|
1361.
|
地図をつくる旅 小田実 by 小田実 . Material type: Text Language: Japanese Publication details: 文藝春秋 1981Other title: Chizu o tsukuru tabi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 C49 (1).
|
|
1362.
|
夜明け前に会いたい 唯川恵 著 by 唯川恵 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2000Other title: Yoake mae ni aitai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y72 (1).
|
|
1363.
|
ずっこけ侍 小松重男著 by 小松重男 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1986Other title: Zukkoke samurai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1364.
|
八つ墓村 横溝正史 by 横溝正史. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1971Other title: Yattsu haka-mura.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y66 (1).
|
|
1365.
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam : Văn học dân tộc thiểu số / Nông Quốc Tuấn..[và những người khác] by Nông, Quốc Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa, 1962Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8800 H466T (1).
|
|
1366.
|
Nghiên cứu văn hóa dân gian : Phương pháp, lịch sử, thể loại / Chu Xuân Diên by Chu, Xuân Diên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 NGH305C (1).
|
|
1367.
|
Sử ký Tư Mã Thiên. T.1 / Trần Quang Đức by Trần, Quang Đức. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nhã Nam, Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 S550K (2).
|
|
1368.
|
Vaterland, Muttersprache : deutsche Schriftsteller und ihr Staat seit 1945 / Klaus Wagenbach, Winfried Stephan, Michael Krüger by Wagenbach, Klaus | Stephan, Winfried | Krüger, Michael. Edition: 30Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Klaus Wagenbach, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.80358 V343 (1).
|
|
1369.
|
Trautes Glück... / Quino by Quino. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 T777 (1).
|
|
1370.
|
Lyrik für Leser : deutsche Gedichte der siebziger Jahre / Volker Hage by Hage, Volker. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.81 L992 (1).
|
|
1371.
|
Goethes Briefe. Bd.1 / Nationalen Forschungs- und Gedenkstätten der Klassischen Deutschen Literatur in Weimar by Nationalen Forschungs- und Gedenkstätten der Klassischen Deutschen Literatur in Weimar. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Weimar : Aufbau-Verlag, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 G599 (1).
|
|
1372.
|
Truyện kể dân gian các dân tộc người Nam Đảo ở Việt Nam / Phan Xuân Viện by Phan, Xuân Viện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527K (1).
|
|
1373.
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số : Những giá trị đặc sắc / Phan Đăng Nhật, Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by Phan, Đăng Nhật | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).
|
|
1374.
|
Văn học Việt Nam sau 1975 và việc giảng dạy trong nhà trường / Nguyễn, Văn Long by Nguyễn, Văn Long. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 V115H (1).
|
|
1375.
|
Giai thoại văn học Việt Nam / Hoàng Ngọc Phách; Kiều Thu Hoạch sưu tầm biên soạn by Hoàng, Ngọc Phách | Kiều, Thu Hoạch [sưu tầm và biên soạn]. Edition: In lần thứ hai, có sửa chữaMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 GI-103T (1).
|
|
1376.
|
Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.7 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác] by Nguyễn, Phúc Ấm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).
|
|
1377.
|
Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.11 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác] by Nguyễn, Phúc Ấm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).
|
|
1378.
|
Truyện ngắn đầu tay của cá nhà văn Việt Nam. T.1 / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T874 (1).
|
|
1379.
|
Văn học Việt Nam nơi miền đất mới. T.3 / Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu. by Nguyễn, Q. Thắng [sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5764 (1).
|
|
1380.
|
Văn học Việt Nam nơi miền đất mới. T.1 / Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu. by Nguyễn, Q. Thắng [sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5764 (1).
|