Refine your search

Your search returned 1577 results. Subscribe to this search

| |
1381. Khoa học xã hội Nam Bộ / Bùi Thế Cường chủ biên

by Bùi, Thế Cường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 KH401H (1).

1382. 현앨리스와 그의 시대 : 역사에 휩쓸려간 비극의 경계인 / 정병준지음

by 정, 병준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2015Other title: Hyun Alice và thời đại của ông : Ranh giới bi kịch bị cuốn vào lịch sử | Hyeon-aelliseuwa geuui sidae : Heogsa-e hwibsseullyeogan bigeug-ui gyeong-gyein.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.092 H995 (1).

1383. Kulturgeschichte der Bundesrepublik Deutschland. Bd.3, Zwischen Protest und Anpassung : 1968 - 1989 / Hermann Glaser

by Glaser, Hermann.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 K96 (1).

1384. ทฤษฎีคติชนวิทยา : วิธีวิทยาในการวิเคราะห์ตำนาน-นิทานพื้นบ้าน / ศิราพร ณ ถลาง

by ศิราพร ณ ถลาง.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1978Other title: Thritsadi khatichonwitthaya withiwitthaya nai kan wikhro tamnan nithanphuenban.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 T531 (4).

1385. 日韓「禁断の歴史」 金完燮著

by 金, 完燮, 1963-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 2003Other title: Nikkan `kindan no rekishi'.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.102 N88 (1).

1386. Tục lệ thờ hai bà trưng và liễu hạnh thánh mẫu

by Hồ, Tường.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 T506L (1).

1387. Nước Đức - quá khứ và hiện tại. / Matthias Bischoff, ... [và những người khác]

by Bischoff, Matthias | Chauvistré, Eric | Kleis, Constanze | Wille, Joachim.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Deutschland : Frankfurter Societät, 2015Other title: Facts about Germany.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 N557Đ (1).

1388. Grüne Utopien in Deutschland : zur Geschichte des ökologischen Bewusstseins / Jost Hermand

by Hermand, Jost.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 G872 (1).

1389. Lyrik, Erlebnis und Kritik : Gedichte und Aufsätze des dritten und vierten Lyrikertreffens in Münster / Lothar Jordan, Axel Marquardt, Winfried Woesler

by Jordan, Lothar | Marquardt, Axel | Woesler Winfried.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.91408 L992 (1).

1390. Lyrik, von allen Seiten : Gedichte und Aufsätze des ersten Lyrikertreffens in Münster / Lothar Jordan, Axel Marquardt, Winfried Woesler

by Jordan, Lothar | Marquardt, Axel | Woesler, Winfried.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.91408 L992 (1).

1391. Một số vấn đề về chiến tranh bảo vệ Tổ quốc ở biên giới Tây Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học / Ngô Minh Oanh,...[và những người khác]

by Đỗ, Thị Hạnh | Lê, Tùng Lâm | Ngô, Minh Oanh | Trần, Nam Tiến | Trần, Thuận.

Material type: Text Text; Format: print Language: vie Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70441 M458S (1).

1392. Ma Cao sau khi trở về Trung Quốc : thực trạng và triển vọng / Vũ Thùy Dương chủ biên

by Vũ, Thùy Dương, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95126 M100C (1).

1393. Nền hòa bình mong manh : Washington, Hà Nội và tiến trình của Hiệp định Paris / Pierre Asselin ; Dương Văn Nghiên, Lê Thế Phiệt, Nguyễn Hoàng Thành... dịch

by Asselin, Pierre | Dương, Văn Nghiên [dịch] | Lê, Thế Phiệt [dịch] | Nguyễn, Hoàng Thành [dịch ].

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 N254H (1).

1394. ใบไม้ที่หายไป / จิระนันท์ พิตรปรีชา

by จิระนันท์ พิตรปรีชา.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สยามสมาคมในพระบรมราชูปถัมภ์, 2003Other title: Baimai thi hai pai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 B161 (1).

1395. サイゴンは解放された 「赤旗」特派員レポート 木谷八士著

by 木谷, 八士, 1934-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1975Other title: Saigon wa kaihō sa reta `Akahata' tokuhain repōto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1396. Vai trò của tầng lớp địa chủ trong công cuộc khai phá và phát triển đồng bằng sông Cửu Long từ thế kỷ XIX : luận án Tiến sĩ : 62.22.54.01 / Nguyễn Thị Ánh Nguyệt ; Trần Thị Mai , Trần Thuận hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ánh Nguyệt | Trần, Thị Mai, PGS.TS [hướng dẫn ] | Trần, Thuận, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V103T (1).

1397. Lịch sử, lý luận, thực tiễn về lưu trữ và quản trị văn phòng : tuyển chọn các bài viết / Vương Đình Quyền

by Vương, Đình Quyền, PGS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.9597 L302S (2).

1398. Huyền thoại và văn học / Khoa Ngữ văn và Báo chí

by Khoa Ngữ văn và Báo chí.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: No items available :

1399. Trung tâm lưu trữ Quốc gia II 35 năm trên đường phát triển (1976 - 2011) / Cục văn thư và lưu trữ Nhà nước. Trung tâm lưu trữ Quốc gia II

by Cục văn thư và lưu trữ Nhà nước. Trung tâm lưu trữ Quốc gia II.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.009 T871 (1).

1400. ประวัติพระแก้วมรกต พระพุทธมหามณีรัตนปฏิมากร / อโนชา อิ่มเอิบ

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2009Other title: Prawat phrakaeomorakot phraphut maha mani rattana patimakon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P918 (1).

Powered by Koha