|
1381.
|
ภาษาไทยในเพลงสำหรับนักศึกษาเวียดนาม / สุภัค มหาวรากร ... [et al.] by ผกาศรี เย็นบุตร | นิธิอร พรอำไพสกุล | สภัค มหาวรากร | Nguyễn, Kiều Yến | Nguyễn, Thị Loan Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เสริมวิทย์บรรณาคาร, 2003Other title: Tiếng Thái qua những bài hát dành cho sinh viên Việt Nam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 T306 (81).
|
|
1382.
|
Vấn đề bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của dân tộc Ba Na trên địa bàn tỉnh Kon Tum hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 62.22.80.05 / Nguyễn Thanh Kỳ ; Nguyễn Thanh hướng dẫn by Nguyễn, Thanh Kỳ | Nguyễn, Thanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6597 V121Đ 2005 (3).
|
|
1383.
|
Lễ hội Bà Thiên Hậu và ảnh hưởng của nó đến đời sống tín ngưỡng của người Hoa tại Bình Dương : luận văn Thạc sĩ : 60.31.60 / Võ Sơn Đông ; Trần Hồng Liên hướng dẫn. by Võ, Sơn Đông | Trần, Hồng Liên PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 (1).
|
|
1384.
|
What remains, what lies ahead : cultural upheaval in East Germany / Hermann Glaser by Glaser, Hermann. Material type: Text Language: English Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1 W555 (1).
|
|
1385.
|
定本柳田國男集 (別卷第3) 柳田國男著 by 柳田國男, 1875-1962. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (betsu 卷第 3).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-3 (1).
|
|
1386.
|
Quan hệ văn hóa Việt Nam- Nhật Bản từ 1991 đến nay : Khóa luận tốt nghiệp / Phùng Văn Oai ; Trịnh Tiến Thuận hướng dẫn by Phùng, Văn Oai | Trịnh, Tiến Thuận, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1387.
|
Hình chiếu phối cảnh: Phần thực hành by Dương, Tiến Thọ. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 607.68 H312C (1).
|
|
1388.
|
Di sản thế giới ở Việt Nam by Lê, Tuấn Anh | Tổng cục Du lịch Việt Nam. Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 D300S (1).
|
|
1389.
|
Người Gia Rai : Việt Nam các dân tộc anh em / Chu Thái Sơn chủ biên, Nguyễn Trường Giang by Chu, Thái Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 93 NG558G (1).
|
|
1390.
|
Lễ hội truyền thống trong đời sống xã hội hiện đại = Traditional folk festivals in modern social life / Đinh Gia Khánh, Lê Hữu Tầng đồng chủ biên by Đinh, Gia Khánh Gs. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (1).
|
|
1391.
|
한옥의 조형의식 / 신영훈사진 ; 김대벽글 by 신, 영훈 | 김, 대벽 [글]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2001Other title: Nghi lễ hình thành của Hanok | Han-og-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 722.13 H233 (10).
|
|
1392.
|
Thử xét văn hóa, văn học bằng ngôn ngữ học / Phan Ngọc by Phan Ngọc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH550X (1).
|
|
1393.
|
Tìm hiểu vai trò của báo chí trong xây dựng lối sống đô thị thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Chiến Dũng ; Phan Xuân Biên hướng dẫn by Nguyễn, Chiến Dũng | Phan, Xuân Biên, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 T310H 2005 (1).
|
|
1394.
|
Văn hóa tổ chức cộng đồng của người Hoa miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Nhung ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn by Nguyễn, Thị Nhung | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 V115H 2012 (1).
|
|
1395.
|
Лингвокультурная ситуация в современной России: монография/ В. М. Шаклеин by Шаклеин, В. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ФЛИНТА: Наука, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 Л59 (1).
|
|
1396.
|
Về một số làng buôn ở đồng bằng Bắc bộ thế kỷ XVIII -XIX / Nguyễn Quang Ngọc by Nguyễn, Quang Ngọc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội sử học Việt Nam, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.72 V250M (1).
|
|
1397.
|
Lễ hội bà chúa xứ núi Sam - Châu Đốc / Thái Thị Bích Liên by Thái, Thị Bích Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (1).
|
|
1398.
|
Bộ đội cần biết về các dân tộc vùng biên giới Tây- Nam / Tổng cục Chính trị by Tổng cục chính trị. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Quân đội Nhân dân, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 B450Đ (1).
|
|
1399.
|
Hóa trang mặt nạ sân khấu tuồng / Đoàn Thị Tình by Đoàn, Thị Tình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.5027 H401T (1).
|
|
1400.
|
Xây dựng môi trường văn hóa trong các đơn vị quân đội trên địa bàn Đông Nam Bộ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Lệ Thanh ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Trần, Thị Lệ Thanh | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 X126D 2013 (2).
|