|
1381.
|
ข้ามฝั่งแห่งฝัน / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี by สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1995Other title: Kham fang haeng fan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.2 K452 (1).
|
|
1382.
|
ความรู้พื้นฐานเกี่ยวกับวรรณคดีไทย / กตัญญู ชูชื่น Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1998Other title: Khwamru phuenthan kiaokap wannakhadi thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 K459 (1).
|
|
1383.
|
Cẩm nang du lịch sapa trữ tình: Thị trấn gọi mời từng bước lãnh du ở miền cao Bắc Bộ by Phạm, Côn Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa dân tộc, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97167 C120N (1).
|
|
1384.
|
Nâng cao chất lượng du lịch đường sông tại thành phố Hồ Chí Minh thông qua đa dạng hóa các hoạt động ẩm thực by Phạm, Thị Mỹ Loan | Nguyễn, Văn Chất, ThS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9779 N122C (1).
|
|
1385.
|
Văn hóa Việt Nam thời trung đại qua ghi chép của Phạm Đình Hổ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Phục Hưng ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn by Nguyễn, Phục Hưng | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2015 (1).
|
|
1386.
|
社会福祉の歴史 一番ケ瀬康子, 高島進編 by 一番ケ瀬康子 | 高島進編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1981Other title: Shakai fukushi no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369 Sh12 (1).
|
|
1387.
|
日本美術の歴史 辻惟雄著 by 辻惟雄. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 2005Other title: Nihon bijutsu no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77 (1).
|
|
1388.
|
西洋哲学史概説 岩崎允胤, 鯵坂真編 by 岩崎允胤 | 鯵坂真. Series: 有斐閣大学双書Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1986.4Other title: Seiyo tetsugakushi gaisetsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1389.
|
日本の歴史がわかる : ドラえもんの社会科おもしろ攻略 木立雄 by 木立雄. Series: ドラえもんの学習シリーズMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 1994Other title: Nihon'norekishi ga wakaru: Doraemon no shakai-ka omoshiro kōryaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307 N77 (1).
|
|
1390.
|
明治史研究叢書 明治史料研究連絡会編 地組改正と地方自直治製 第二券 by 明治史料研究連絡会編. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 御茶の水書房刊 1956Other title: Meiji-shi kenkyū sōsho Meiji shiryō kenkyū renraku-kai-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1391.
|
Đại cương lịch sử các tư tưởng và học thuyết chính trị trên thế giới / Doãn chính chủ biên. by Doãn chính [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 Đ103C 1999 (1).
|
|
1392.
|
Lịch sử báo chí cách mạng tỉnh Quảng Ngãi 1930 - 2010 / Hà Minh Đích chủ biên ; Hoàng Danh ... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Đích [chủ biên] | Hoàng, Danh [biên soạn] | Nguyễn, Ngọc Trạch [biên soạn] | Lê, Hồng Khánh [biên soạn] | Trần, Cao Tánh [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 H1114 (1).
|
|
1393.
|
Lịch sử tư tưởng Phật giáo Ấn Độ / Pháp sư Ấn Thuận ; Thích Nhuận Thịnh dịch và phụ chú. by Ấn Thuận, Pháp sư | Nhuận Thịnh, Thích [dịch và phụ chú. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L302S (1).
|
|
1394.
|
Lịch sử văn minh Ấn Độ / Will Durant by Durant, Will. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.954 L302S (2).
|
|
1395.
|
Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.4 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác]. by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).
|
|
1396.
|
우리 국토에 새겨진 문화와 역사 / 한국문화역사지리학회 지음 by 한국문화역사지리학회 | 한국문화역사지리학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 논형, 2003Other title: Văn hóa và lịch sử khắc trên đất nước chúng ta | Uli gugto-e saegyeojin munhwawa yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 U39 (1).
|
|
1397.
|
Sức mạnh của ngôn từ : ngôn ngữ nhân vật & các truyện thơ Nôm bác học khác.Biên khảo / Lê Thị Hồng Minh by Lê, Thị Hồng Minh. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 S552M (1).
|
|
1398.
|
ลาวเหนือเมื่อปลายหนาว / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี by สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี | กระทรวงศึกษาธิการ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1995Other title: Lao nuea muea plai nao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.94 L298 (1).
|
|
1399.
|
Tiền nhân: Nguyễn Huỳnh Đức - nhân vật, võ nghiệp và di sản Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7029 T305N (2).
|
|
1400.
|
近世日本の国家権力と宗教/ 高埜利彦著 by 高埜, 利彦, 1947-. Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学出版会, 1989Other title: Kinsei nippon no kokka kenryoku to shūkyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 K625 (1).
|