Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1381. Bước chuyển trong quan niệm về cái đẹp từ mỹ học trung cổ sang mỹ học phục hưng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Thu ; Lê Đình Lục hướng dẫn

by Phạm, Thị Thu | Lê, Đình Lục, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111 B557C 2011 (2).

1382. Gia Định báo - Tờ báo Việt ngữ đầu tiên / Nguyễn Thanh Hà ... [và những người khác]

by Nguyễn, Thanh Hà | Lê, Nguyễn | Nguyễn, Đình Đầu | Nguyễn, Thị Phương Trang | Huỳnh, Tâm Sáng | Huỳnh, Thị Liêm | Lê, Thị Thanh Nhàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 G428 (1).

1383. Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.15 / Trần Danh Lân chủ biên ; Nguyễn Trọng Xuất, ... [và những người khác] biên soạn

by Trần, Danh Lân [chủ biên] | Đoàn, Minh Tuấn | Vũ, Hạnh | Cao, Kim | Thanh Bền | Phan, Văn Hoàng | Nguyễn, Trọng Xuất | Hồng Điểu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 N5764 (1).

1384. ความรู้พื้นฐานเกี่ยวกับวรรณคดีไทย / กตัญญู ชูชื่น

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1998Other title: Khwamru phuenthan kiaokap wannakhadi thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 K459 (1).

1385. หนังสือภาษาไทย รายวิชา ท ๐๓๓ วรรณคดีมรดก

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บรรณกิจ, 2008Other title: Nangsue phasathai rai wi cha tho 033 wannakhadi mondok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 N178 (1).

1386. หนังสือภาษาไทย ท ๑๐๑ ท ๑๐๒ ชุด ทักษสัมพันธ์ เล่ม ๑ ชั้นมัธยมศึกษาปีที่ ๑

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: Lần thứ 7Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เสมอน ที, 2008Other title: Nangsue phasathai tho 101 tho 102 chut thak sasam phan lem 1 chan matyomsueksa pi thi 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 N178 (1).

1387. Phục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch.

by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: 中国服饰 = Zhong guo fu shi.Availability: No items available :

1388. 日本人は思想したか 吉本隆明, 梅原猛, 中沢新一

by 吉本隆明 | 梅原猛 | 中沢新一.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 株式会社 新潮社 1995Other title: Nihonjin wa shisōshitaka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1389. 裏切られたベトナム革命 チュン・ニュー・タンの証言 友田錫著

by 友田, 錫, 1935-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1981Other title: Uragira reta Betonamu kakumei: Chun nyū tan no shōgen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1390. 日本経済史 : 太閤検地から戦後復興まで 老川慶喜, 仁木良和, 渡邉恵一共著

by 老川, 慶喜, 1950- | 仁木, 良和, 1951- | 渡邉, 恵一, 1964-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 税務経理協会 2002Other title: Nipponkeizai-shi: Taikō kenchi kara sengo fukkō made.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 N77 (1).

1391. 「日本文化論」批判 【文化】を装う危険思想 日本科学者会議思想・文化研究委員会編

by 日本科学者会議.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 水曜社 ; 株式会社  1991Other title: `Nipponbunka-ron' hihan [Bunka] o yosōu kiken shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 N77 (1).

1392. 美術出版ライブラリー, 歴史編: 日本美術史 井上洋一 [ほか] 執筆 ; 來嶋路子 [ほか] 編集

by 井上洋一 [執筆] | 來嶋路子 [編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 美術出版社 2014Other title: bijutsu shuppan raiburarī, rekishi-hen: Nihonbijutsushi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77 (1).

1393. Các đặc trưng văn hóa xã hội và quản trị nhân sự ở các công ty Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Lương Lệ Thủy ; Võ Thanh Thu hướng dẫn

by Lương, Lệ Thủy | Võ, Thanh Thu, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1394. Những quy luật tâm lý về sự tiến hóa của các dân tộc / Gustave Le Bon ; Nguyễn Tiến Văn dịch

by Le Bon, Gustave | Nguyễn, Tiến Văn [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 N556Q (1).

1395. Hòn Đất những chặng đường lịch sử / Ban thường vụ Huyện ủy Hòn Đất

by Ban Thường vụ Huyện ủy Hòn Đất.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Kiên Giang : Ban Thường vụ Huyện ủy Hòn Đất, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.59795 H430Đ (2).

1396. Đàn đá tiền sử Lộc Ninh : Prehistoric lithophones at Loc Ninh / Phạm Đức Mạnh

by Phạm, Đức Mạnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9597 Đ105Đ (1).

1397. 한국영화사 : 開化期에서 開花期까지 / 김미현지음

by 김, 미현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Lịch sử điện ảnh Hàn Quốc | Hangug-yeonghwasa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

1398. Vấn đề nữ quyền trong văn hóa Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX (qua tư liệu báo chí, văn học) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Bình ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bình | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V121Đ 2012 (1).

1399. Việt Nam trên đường phát triển và hội nhập : truyền thống và hiện đại

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 V308C (1).

1400. Xuân Mậu Thân 1968 Tầm vóc một cuộc tổng tiến công và nổi dậy / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 X502M (1).

Powered by Koha