|
1381.
|
Сборник лучших сочинений Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ТК Велби, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 С23 (1).
|
|
1382.
|
Chuột giã bánh giầy Toshio Ozawa ; Phan Thị Mỹ Loan, Nguyễn Đỗ An Nhiên, Nguyễn Hồng Thư dịch Nhữngng truyện cổ tích Nhật Bản hay nhất , by Toshio, Ozawa | Phan, Thị Mỹ Loan [dịch] | Nguyễn, Hồng Thư [dịch] | Nguyễn, Đỗ An Nhiên [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Nxb. Dân trí 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 To72 (1).
|
|
1383.
|
ハンニバル(下) トマス・ハリス [著] ; 高見浩訳 by トマス・ハリス | 高見浩訳. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2000Other title: Han'nibaru (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 H29 (1).
|
|
1384.
|
暗殺者を愛した女 フリーマントル〔著 ; 稲葉明雄訳 by フリーマントル [著] | 稲葉明雄 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1989Other title: Asashin o aishita on'na.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 A49 (1).
|
|
1385.
|
Sinh hoạt văn hóa của cư dân phương Tây thời Trung Cổ (thế kỉ V - XV) : Luận văn Thạc Sĩ : 60 22 03 11 / Nguyễn Trà My ; Hà Bích Liên hướng dẫn , by Nguyễn, Trà My | Hà, Bích Liên, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1386.
|
Tư tưởng nhân văn trong Kinh Cựu ước và y nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Lê Đại Ương ; Nguyễn Tấn Hùng hướng dẫn by Lê, Đại Ương | Nguyễn, Tấn Hùng, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 221.6 T550T 2015 (1).
|
|
1387.
|
Văn hóa giao tiếp trong quản lý hành chính công / Vũ Gia Hiền by Vũ, Gia Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351 V115H (1).
|
|
1388.
|
Some issues on Australian anthropology, culture and society / Nguyễn Văn Tiệp, Trần Cao Bội Ngọc, Philip Martin. by Nguyễn Văn, Tiệp | Martin, Philip [Tác giả] | Trần, Cao Bội Ngọc [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh city : Vietnam National university Ho Chi Minh city, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.08924 (2).
|
|
1389.
|
Hải Cát đất và người / Nguyễn Hữu Thông biên soạn by Nguyễn, Hữu Thông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.72 H103C (1).
|
|
1390.
|
Văn hóa mẫu hệ M'Nông / Trương Bi chủ biên by Trương, Bi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Daklak : Sở Văn hóa- Thông tin Daklak, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 V115H (1).
|
|
1391.
|
Về phát triển văn hóa và xây dựng con người thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Khoa Điềm chủ biên by Phạm, Minh Hạc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V250P (1).
|
|
1392.
|
Quần thể di tích Huế / Phan Thuận An by Phan, Thuận An. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Q502T (1).
|
|
1393.
|
한국의 다문화주의 / 김원외지음 by 김, 원외. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 이매진, 2011Other title: Hàn Quốc đa văn hóa | hangug-ui damunhwajuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 H239 (1).
|
|
1394.
|
한중록 / 혜경궁홍씨지음 ; 이선형옮김 by 혜경궁홍씨 | 이, 선형. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서해문집, 2008Other title: Hàn Trung Lục | Hanjunglog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.782 H239 (1).
|
|
1395.
|
Về một số vấn đề văn hóa dân gian (Folklore) Đông Nam Á / Đức Ninh chủ biên by Đức Ninh [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.0959 V250M (1).
|
|
1396.
|
푸른 꽃 / 노발리스 ; 김재혁옮김 by 노발리스 | 김, 재혁 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2011Other title: Hoa màu xanh | Puleun kkoch.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.6 P981 (1).
|
|
1397.
|
아들과 연인. 1 / D.H 로렌스 ; 정상준옮김 by D.H 로렌스 | 정, 상준 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2009Other title: Con trai và người tình 1 | Adeulgwa yeon-in 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 A233 (1).
|
|
1398.
|
아들과 연인. 2 / D.H 로렌스 ; 정상준옮김 by D.H 로렌스 | 정, 상준 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Con trai và người tình 2 | Adeulgwa yeon-in 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 A233 (1).
|
|
1399.
|
크놀프 / 헤르만 레세 ; 이노은옮김 by 레세, 헤르만 | 이, 노은 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Knulp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 K438 (1).
|
|
1400.
|
간찰 : 선비의 마음을 읽다 / 심경호 지음 by 심, 경호 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 한얼미디어, 2009Other title: Tạm dịch : đọc suy nghĩ của học giả | Ganchal : Seonbiui ma-eum-eul ilgda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.782 G1953 (1).
|