Refine your search

Your search returned 174 results. Subscribe to this search

| |
141. Fidel và tôn giáo những cuộc trao đổi với linh mục frei betto / Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam

by Ủy ban đoàn kết tôn giáo Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 F300D (1).

142. Fidel và tôn giáo những cuộc trao đổi với linh mục frei betto / Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam

by Ủy ban đoàn kết tôn giáo Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam, 1986Availability: No items available :

143. Những câu chuyện hiện vật : Tập III / Trung tâm di sản các nhà khoa học Việt Nam.

by Trung tâm di sản các nhà khoa học Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.074 (1).

144. Di sản ký ức của nhà khoa học : Tập 7 / Trung tâm di sản các nhà khoa học Việt Nam.

by Trung tâm di sản các nhà khoa học Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tri Thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.074 (1).

145. 正伝ホー・チ・ミン Đảng lao động Việt-Nam. Ban nghiên cứu lịch sử Đảng

by Đảng lao động Việt-Nam. Ban nghiên cứu lịch sử Đảng.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 毎日新聞社 1970Other title: Seiden hō chi Min.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.231 Se14 (1).

146. Khoa học& Hợp tác 2002 : các báo cáo hội thảo Khoa học lần thứ VI.24-4-2002

by Hiệp hội Khoa học - Kỹ thuật Việt Nam tại LB Nga.

Material type: Text Text; Format: print Language: French, Vietnamese Publication details: Maxcơva : Sáng tạo, 2002Other title: НАУКА & СОТРУДНИЧЕСТВ: 2002 Доклады VI научного симпозиума 24-IV-2002.Availability: No items available :

147. Hội thảo quốc tế Việt Nam học lần thứ 4 : Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay. Kỷ yếu hội thảo khoa học. T.1 / Khoa Việt Nam học. Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

by Khoa Việt Nam học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Other title: 4th international conference on Vietnamese studies: Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H452T (1).

148. Tầm nhìn thay đổi quốc gia - Điều kỳ diệu ở Dubai = My vision : challenges in the race for excellence / Mohammed Bin Rashid Al Maktoum ; Nhóm dịch giả Viện Kinh tế Việt Nam dịch

by Mohammed Bin Rashid Al Maktoum | Nhóm dịch giả Viện Kinh tế Việt Nam [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Other title: My vision : challenges in the race for excellence.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 953.57 M6973 (1).

149. Thông tấn xã Việt Nam năm thứ 60 (1945-2005) / Thông tấn xã Việt Nam ; Trương Đức Anh ... [và những người khác] biên soạn

by Thông tấn xã Việt Nam | Trương, Đức Anh | Ngô, Kim Oanh | Nguyễn, Thị Tâm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079 T486 (1).

150. Văn hóa các dân tộc thiểu số : Những giá trị đặc sắc / Phan Đăng Nhật, Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

by Phan, Đăng Nhật | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).

151. Tục thờ thần qua am miếu Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiếu

by Nguyễn, Hữu Hiếu | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 T506T (1).

152. Từ điển bách khoa Việt Nam. T.1, A - Đ1

by Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam.

Edition: Tái bản lần thứ nhất.Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).

153. Từ điển Bách khoa Việt Nam. T.3, N - S

by Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).

154. Từ điển Bách khoa Việt Nam. T.3, O - P

by Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).

155. Lịch triều hiến chương loại chí : Tập III Khoa mục chí quốc dụng chí hình luật chí / Phan Huy Chú; Tổ phiên dịch viện sử học Việt Nam

by Phan, Huy Chú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302T (1).

156. Lịch triều hiến chương loại chí. T.1, Dư địa chí nhân vật chí / Phan Huy Chú ; Tổ phiên dịch Viện sử học Việt Nam

by Phan, Huy Chú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302T (2).

157. Từ điển bách khoa Việt Nam. T.1, A - Đ2

by Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam.

Edition: Tái bản lần thứ nhất.Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).

158. Từ điển Bách khoa Việt Nam. T.3, Q-R-S

by Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).

159. Lịch triều hiến chương loại chí : Tập II Quan chức chí lễ nghi chí / Phan Huy Chú, Tổ phiên dịch viện sử học Việt Nam

by Phan, Huy Chú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302T (1).

160. Lịch triều hiến chương loại chí : Binh chế chí văn tịch chí bang giao chí / Phan Huy Chú; Tổ phiên dịch viện sử học Việt Nam

by Phan, Huy Chú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302T (1).

Powered by Koha