Refine your search

Your search returned 262 results. Subscribe to this search

| |
141. Vai trò phụ nữ Chăm trong đời sống gia đình ở tỉnh Ninh Thuận : Nghiên cứu trường hợp ở huyện Ninh Hải : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 / Đạo Thị Thanh Hương ; Thành Phần hướng dẫn.

by Đạo Thị Thanh Hương | Thành Phần TS [Hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).

142. 徳川日本の家族と地域性 : 歴史人口学との対話/ 落合恵美子編著

by g 落合, 恵美子, 1958-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ミネルヴァ書房, 2015Other title: Tokugawa nippon no kazoku to chīkisei : rekishi jinkōgaku to no taiwa.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.63 T5736 (1).

143. Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ

by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :

144. Đời sống sau tái định cư của cộng đồng dân cư xã Hòa Tiến, Hòa Phong và Hòa Nhơn huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng từ dự án đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi : khóa luận tốt nghiệpp: 7580112

by Lê, Thị My | Phạm, Di [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: Đ462S (1).

145. Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973-2003)

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Lịch sử | Hội Khoa học lịch sử TP. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).

146. Gíao trình phương pháp xã hội học trong nghiên cứu dân số và kế hoạch hoá gia đình

by PTS. Phạm Bích San.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: 1996Availability: No items available :

147. Gia đình của người Êđê ở huyện cư M'Gar tỉnh Đắc Lắc : Luận văn thạc sĩ : 5.03.10 / Phạm Trọng Lượng; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn.

by Phạm, Trọng Lượng | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 (1).

148. Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam / Toan Ánh

by Toan, Ánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.3 PH431T (1).

149. ธรรมชาติบำบัด วิถีสุขภาพแนวใหม่ / นพ. บรรจบ ชุณหสวัสดิกุล

by นพ. บรรจบ ชุณหสวัสดิกุล.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2002Other title: Thammachat bambat withi sukkhaphap naeo mai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.2 T366 (1).

150. Bảo tàng Quang Trung và di tích Tây Sơn

by Trần, Thị Huyền Trang | Bảo tàng Quang Trung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quy Nhơn : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.7 B108T (1).

151. Từ tòa bạch ốc đến Dinh Độc Lập. T.2

by Schecter, Jerrold L | Nguyễn, Tiến Hưng, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 T550T (1).

152. Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.1, Đánh và đàm / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên

by Nguyễn, Xuân Hoài [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).

153. Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.2, Ký kết và thực thi / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên

by Nguyễn, Xuân Hoài [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).

154. Hôn nhân và gia đình người Khmer Nam Bộ

by Nguyễn, Hùng Khu, Ths | Đặng, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Khắc Cảnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2008Availability: No items available :

155. Hội thảo khoa học sau đại học năm 2018 : tóm tắt tham luận

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 H452T (1).

156. Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.1, Đánh và đàm / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên ; Phạm Thị Huệ, Hà Kim Phương biên soạn

by Nguyễn, Xuân Hoài, TS [chủ biên] | Phạm, Thị Huệ, TS [biên soạn ] | Trần, Thị Vui, ThS [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (2).

157. 家族の法 利谷信義 著

by 利谷, 信義.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1996Other title: Kazoku no hō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.6 Ka99 (1).

158. Tư tưởng nhân sinh Nguyễn Đình Chiểu : luận văn Thạc sĩ: 60.22.80 / Lại Quang Ngọc ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Lại, Quang Ngọc | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 144 T550T 2012 (2).

159. Làng cây dừa : Tập1- Măng Lung / Diệp Đình Hoa

by Diệp, Đình Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: No items available :

160. Văn hóa Chăm / Phan Xuân Biên, Phan An, Phan Văn Dốp; Tôn Tú Anh..[và những người khác]

by Phan, Xuân Biên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1991Availability: No items available :

Powered by Koha