Refine your search

Your search returned 939 results. Subscribe to this search

| |
141. Nguyên lý bất động sản

by Trần, Tiến Khai | Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, Khoa Kinh tế phát triển.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.3322 NG527L (1).

142. 自動詞・他動詞、使役、受身-ボイス : 日本語文法演習/ 安藤節子,小川誉子美

by 安藤,節子 | 小川, 誉子美.

Edition: 再発行11Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2001Other title: Jidōshi tadōshi , shieki , ukemi - boisu :  nihongo bunpō enshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815 G6-J561 (1).

143. Phát huy nguồn lực lao động nhập cư tại các khu công nghiệp ở tỉnh Bình Dương hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Nguyệt Thu ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn

by Nguyễn, Nguyệt Thu | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11 PH110H 2010 (1).

144. Ký ức phụ nữ miền Đông. T.2

by Ban Tuyên Giáo Tỉnh Ủy | Hội Liên Hiệp Phụ Nữ tỉnh Đồng Nai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4209597 K600Ư (1).

145. Русский язык как иностранный. Знакомимся с русской фразеологией: Учеб. пособие/ Т. П. Чепкова

by Чепкова, Т. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Флинта, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 Р89 (1).

146. Những thách thức trên con đường cải cách ở Đông Dương

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia, 1994Availability: No items available :

147. Các thể chế, sự thay đổi thể chế và hoạt động kinh tế

by DOUGLASS C. NORTH.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học Xã hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

148. Những thách thức trên con đường cải cách ở Đông Dương

by Viện phát triển quốc tế HARVARD.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

149. Sự hình thành cục diện chính trị - an ninh mới tại khu vực Trung Đông - Bắc Phi và tác động / Nguyễn Thanh Hiền chủ biên ; Kiều Thanh Nga, Phạm Thị Kim Huế, Trần Anh Đức, Lê Thị Bích Ngọc, Nguyễn Xuân Bách

by Nguyễn, Thanh Hiền [chủ biên] | Kiều, Thanh Nga | Phạm, Thị Kim Huế | Trần, Anh Đức | Lê, Thị Bích Ngọc | Nguyễn, Xuân Bách.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.956 S550H (1).

150. Cộng đồng cư dân công giáo ở Hố Nai - Đồng Nai / Nguyễn Đức Lộc

by Nguyễn, Đức Lộc | Lê Thị Mỹ Dung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 (1).

151. Chữ trên đá chữ trên đồng minh văn và lịch sử / Hà Văn Tấn

by Hà, Văn Tấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 411 G550T (1).

152. Đại cương văn hóa phương Đông / Lương Duy Thứ

by Lương, Duy Thứ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 Đ103C (1).

153. 맹자강설 / 이기동

by 이, 기동.

Edition: 2판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 성균관대학교 출판부, 2005Other title: Maengjagangseol | Tuyết rơi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 M185 (1).

154. Từ điển địa danh Đồng Tháp / Nguyễn Hữu Hiếu chủ biên ; Nguyễn Đắc Hiền, Nguyễn Trọng Minh

by Nguyễn, Hữu Hiếu [chủ biên] | Nguyễn, Đắc Hiền | Nguyễn, Trọng Minh | Hội Khoa học Lịch sử Đồng Tháp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9789003 T550Đ (1).

155. Cộng đồng kinh tế Asean (AEC) : bối cảnh và kinh nghiệm quốc tế : sách chuyên khảo / Nguyễn Hồng Sơn, Nguyễn Anh Thu đồng chủ biên

by Nguyễn, Hồng Sơn [chủ biên ] | Nguyễn, Anh Thu [đồng chủ biên].

Series: Tủ sách Khoa họcMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 C455Đ (1).

156. Hoạt động thư viện tư nhân ở các tỉnh thành phía Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Bùi Thị Minh Phương ; Bùi Loan Thùy hướng dẫn

by Bùi, Thị Minh Phương | Bùi, Loan Thùy, PGS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 H411Đ (2).

157. Tác động của những tranh chấp Biển Đông đến việc xây dựng cộng đồng Asean : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Hồ Thái Khanh ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn

by Hồ, Thái Khanh | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 T101Đ (1).

158. Phương pháp tổ chức khoa học khối tài liệu kế toán tại viễn thông tỉnh Đồng Tháp (2002-2006) : khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thị Lệ Quyên ; Nguyễn Văn Báu hướng dẫn

by Đặng, Thị Lệ Quyên | Nguyễn, Văn Báu, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 PH561P (1).

159. Tư duy Asean : thay đổi tư duy marketing hướng tới cộng đồng Asean 2015 / Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Hooi Den Huan ; Lâm Đặng Cam Thảo dịch.

by Kotler, Philip | Kartajaya, Hermawan | Huan, Hooi Den | Lâm, Đặng Cam Thảo [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 T550 (1).

160. Phát triển hoạt động của thư viện lưu động phục vụ người dùng tin ở các quận huyện ngoại thành TPHCM / Vĩnh Quốc Bảo hướng dẫn

by Phạm, Anh Tuấn | Vĩnh, Quốc Bảo, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2010Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.5 PH110TR (1).

Powered by Koha