|
141.
|
Phật giáo và giáo dục đạo đức toàn cầu by Thích, Nhật Từ | Thích, Đức Thiện. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|
|
142.
|
Giáo dục Phật giáo : bản chật, phương pháp và giá trị by Thích, Nhật Từ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 GI-108D (1).
|
|
143.
|
Giáo dục đạo đức Phật giáo trong trường học và xã hội by Thích, Nhật Từ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 GI-108D (1).
|
|
144.
|
神道 井上順孝編著 by 井上順孝編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ナツメ社 2006Other title: Shintō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
145.
|
Maya thần bí - Cung hoàng đạo của người Maya cổ đại / Trần Huyền Trang, Hoàng Trung by Trần, Huyền Trang | Hoàng Trung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kim Đồng, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 133.52 M112T (1).
|
|
146.
|
Từ điển Phật học Việt - Anh / Trần Nguyên Trung by Trần, Nguyên Trung. Edition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Language: English Publication details: Hà Nội : Tôn giáo, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T550Đ (1).
|
|
147.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng và việc nâng cao đạo đức cách mạng cho cán bộ - Đảng viên tỉnh Bình Định : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Đỗ Hoài Anh ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Đỗ, Hoài Anh | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2013 (1).
|
|
148.
|
Dọc đường cơ sở biển Tổ quốc tôi / Hà Minh Hồng chủ biên ; Đinh Thái Hồng ... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng [chủ biên] | Đinh, Thái Hồng [biên soạn ] | Lê, Văn Chiến [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1509597 D419Đ (1).
|
|
149.
|
Tìm hiểu hội Cao Đài cứu quốc 1947 - 1954 : Luận văn thạc sĩ : 5.03.15 / Nguyễn Thị Ngọc Dung. by Nguyễn, Thị Ngọc Dung | Hà Minh Hồng TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Luận án thạc sĩ sử học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 (1).
|
|
150.
|
Thánh công đồng chung VaticanoII / Giáo hoàng học viện thánh Pio X by Giáo hoàng học viện thánh Pio X. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Tổng phát hành, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 232 TH107C (1).
|
|
151.
|
Nghiên cứu tôn giáo Nhật bản / Joseph M.Kitagawa; Hoàng Thị Mơ dịch; Nguyễn Tài Đông, Phạm Hồng Thái, Trần Quý Sửu cộng tác viên by M.Kitagawa, Joseph. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.952 NGH305C (1).
|
|
152.
|
독도의 자연 / 경북대학교 울릉도, 독도연구소 지음 by 경북대학교 울릉도 | 독도연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 대구 : 경북대학교 출판부, 2008Other title: Bản chất của Dokdo | Dogdoui jayeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 577.52 D654 (1).
|
|
153.
|
Nguyên tắc Powell : 24 bài học rút ra từ cuộc đời nhà lãnh đạo kiệt xuất Colin Powell = The Powell principles / Oren Harari ; Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn dịch. by Harari, Oren | Trần, Phi Tuấn [dịch] | Nguyễn, Thành Trung [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: The Powell principles.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 NG527T (1).
|
|
154.
|
Lễ hội Cao Đài nhìn từ góc độ văn hóa : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Mạnh Tiến ; Phan An hướng dẫn by Nguyễn, Mạnh Tiến | Phan An, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.25 L250H 2006 (1).
|
|
155.
|
Hành trình và truyền giáo = Divers voyages et missions / Alexandre De Rhodes; Hồng Nhuệ dịch Việt ngữ by Alexandre, De Rhodes. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 H107T (1).
|
|
156.
|
ต้นส้มแสนรัก / Meu Pé de Laranja Lima by Meu Pé de Laranja Lima. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เคล็ดไทย, 1998Other title: Tonsom saen rak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.912 T666 (8).
|
|
157.
|
Giá trị đạo đức truyền thống Việt Nam đối với việc giáo dục đạo đức cho sinh viên ở Đồng Nai hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Tống Thị Thái Chung ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Tống, Thị Thái Chung | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 GI-100T 2011 (2).
|
|
158.
|
Vấn đề "Đạo đức cách mạng" và "Pháp luật Xã hội Chủ nghĩa" trong tư tưởng Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Văn Hiền; Trương Văn Chung hướng dẫn by Nguyễn, Văn Hiền | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 V121Đ 2009 (1).
|
|
159.
|
Đạo đức Phật giáo với việc giáo dục đạo đức học sinh ở Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đặng Thị Kim Oanh ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Đặng, Thị Kim Oanh | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 177 Đ108Đ 2010 (1).
|
|
160.
|
Đạo Cao Đài ở Nam Bộ : giai đoạn 1919 - 2005 : đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Huỳnh Ngọc Thu. by Huỳnh, Ngọc Thu, Ths | Phan, Thị Yến Tuyết PGS.TS [Hướng dẫn] | Thành Phần PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5977 (1).
|