|
141.
|
Vấn đề chuẩn ngôn ngữ qua lịch sử ngôn ngữ học / Hoàng Tuệ by Hoàng Tuệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 V121Đ (1).
|
|
142.
|
Chữ Nôm nguồn gốc - cấu tạo - diễn biến / Đào Duy Anh by Đào, Duy Anh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 4.959.227 CH550N (2).
|
|
143.
|
Lịch sử thế giới. T.1, Thời cổ đại / Thôi Liên Trọng chủ biên ; Phong Đảo dịch by Thôi, Liên Trọng [chủ biên] | Phong Đảo [dịch]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 L302S (1).
|
|
144.
|
Lịch sử Việt Nam : từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XX by Lê, Thành Khôi | Nguyễn, Nghị [dịch.] | Nguyễn, Thừa Hỷ [hiệu đính.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).
|
|
145.
|
Lịch sử Việt Nam cận hiện đại : tập bài giảng by Hà, Minh Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tủ sách ĐH KHXH&NV, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).
|
|
146.
|
Lịch sử văn minh nhân loại : thời tiền sử / Jacquetta Hawkes, Leonard Woolley ; Nguyễn Văn Thường dịch by Hawkes, Jacquetta | Woolley, Leonard | Nguyễn, Văn Thường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
147.
|
Lịch sử thế giới. T.3, Thời cận đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương, Quang Nhân Hồng, Hàn Thừa Văn, Ngải Châu Xương chủ biên ; Phong Đảo dịch by Lưu, Tộ Xương [chủ biên] | Quang, Nhân Hồng [chủ biên] | Hàn, Thừa Văn [chủ biên] | Ngải, Châu Xương [chủ biên] | Phong Đảo [dịch]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).
|
|
148.
|
Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng by Quỳnh Cư | Đỗ, Đức Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 C101T (1).
|
|
149.
|
Đại Việt Sử Ký Toàn Thư : bản in Nội các quan bản - mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.1 by Phan, Huy Lê, GS [khảo cứu. ] | Hà, Văn Tấn, GS [hiệu đính. ] | Ngô, Đức Thọ, PGS [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103V (1).
|
|
150.
|
Đại Việt Sử Ký Toàn Thư : bản in Nội các quan bản - mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.4 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103V (1).
|
|
151.
|
Giáo dục Pháp - Việt ở Bắc Kỳ (1884 - 1945) : sách chuyên khảo / Trần Thị Phương Hoa by Trần, Thị Phương Hoa. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 GI-108D (1).
|
|
152.
|
すぐわかる日本の城 : 歴史・建築・土木・城下町/ 広島大学文化財学研究室編 ; 三浦正幸監修 by 三浦, 正幸, 1954- | 広島大学文化財学研究室. Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京美術, 2009Other title: Sugu wakaru nippon no shiro : rekishi kenchiku doboku jōkamachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 521.82 Su35 (1).
|
|
153.
|
江戸時代 吉田孝著 / Vol. 6 by 吉田孝. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 , 2000Other title: Edo jidai (6).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
154.
|
Lịch sử phát triển vùng Đồng Tháp Mười : Luận án tiến sĩ Lịch Sử / Ngô Văn Bé; Huỳnh Lứa, Nguyễn Tuấn Triết hướng dẫn. by Ngô, Văn Bé | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn] | Nguyễn Tuấn Triết TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án tiến sĩ lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).
|
|
155.
|
Lịch sử Đông Nam Á / D. G. E. Hall by Hall, D. G. E. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).
|
|
156.
|
바로 보는 우리 역사 : 단군에서 전태일까지 새로 쓴 한국사 / 역사학연구소 지음 by 역사학연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서해문집, 2004Other title: Balo boneun uri yeoksa : Danguneseo jeontaeilkkaji saero sseun hanguksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B195 (1).
|
|
157.
|
왕의 밥상 : 밥상으로 보는 조선왕조사 / 함규진 지음 by 함, 규진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 북이십일 21세기북스, 2010Other title: Wangui bapsang : Bapsangeuro boneun joseonwangjosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 W246 (1).
|
|
158.
|
(황금의 나라)신라 / 이한상,지음 by 이, 한상. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2004Other title: Silla (đất nước của hoàng đế) | (Hwang-geum-ui nala)Sinla.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S617 (1).
|
|
159.
|
한국사탐험대. 1 / 송호정 글 ; 이용규 그림 by 송, 호정 | 이, 용규 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 H239 (1).
|
|
160.
|
한국사탐험대. 7 / 이종서 글 ; 이영림 그림 by 이, 종서 | 이, 영림 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|