Refine your search

Your search returned 198 results. Subscribe to this search

| |
141. Học thuyết Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương tự do và mở rộng dưới thời kỳ tổng thống Donald Trump : lý luận và thực tiễn : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Mai Thị Tuyết Nhung ; Trần Nguyên Khang hướng dẫn.

by Mai, Thị Tuyết Nhung | Trần, Nguyên Khang, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 H419T (1).

142. "Vấn đề Mi-an-ma" trong quan hệ của Asean với Mỹ và EU : luận văn thạc sĩ : 603140 / Phan Thị Minh Giang ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn

by Phan, Thị Minh Giang | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.2473 V121Đ (1).

143. 日本関係海外史料. [1] 5, オランダ商館長日記 原文編之5(寛永18年正月~同年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1984Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

144. 日本関係海外史料, [1] 8, オランダ商館長日記 原文編之8(寛永20年9月~寛永21年10月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1993Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

145. 日本關係海外史料: オランダ商館長日記原文編之13/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 2019Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki genbunhen no 13.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

146. 日本関係海外史料. [2]4 上, オランダ商館長日記 訳文編之4(上)(寛永16年正月~同年閏11月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1983Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

147. 日本関係海外史料. [2] 5, オランダ商館長日記 訳文編之5(寛永18年正月~同年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1985Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

148. 日本關係海外史料. [2] 8 下, オランダ商館長日記 譯文編之8 下(寛永21年6月-同年10月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1997Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

149. 日本關係海外史料. [2] 9, オランダ商館長日記 譯文編之9(寛永21年10月-正保3年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 2001Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

150. 日本關係海外史料. [2] 10, オランダ商館長日記 譯文編之10(正保3年9月-正保4年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 2005Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

151. Liên bang Nga trong tiến trình gia nhập WTO / Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn An Hà chủ biên.

by Nguyễn, Quang Thuấn [chủ biên] | Nguyễn, An Hà [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.47 L305B (1).

152. King Rama VII of Siam's offical visit to czechoslovakia in 1934 / Miroslav Nožina, Pierre A. Boussard, Jiří Sitler, Jiřina Todorovová, David Jarkulisch

by Nožin, Miroslav | Boussard, Pierre A | Sitler, Jiří | Todorovová, Jiřina | Jarkulisch, David.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Bangkok : King Prajadhipok Museum, 2004Other title: พระบาทสมเด็จพระปกเกล้าเจ้าอยู่หัวเสด็จฯ ประเทศเชคโกสโลวาเกีย (พ.ศ. ๒๔๓๓).Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5930437 K52 (1).

153. 日本關係海外史料. [1] 11, オランダ商館長日記 原文編之11(正保4年10月-慶安2年10月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 2007Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

154. 日本關係海外史料: オランダ商館長日記原文編之12 (自慶安二年十月至慶安四年十一月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 2013Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki genbunhen no 12 ( ji keian ni nen jūgatsu itari keian yon nen jūichigatsu ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

155. Các vấn đề lịch sử - văn hóa - xã hội trong giao lưu Việt Nam - Nhật Bản : kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế / Trần Quang Minh, Ngô Hương Lan chủ biên.

by Trần, Quang Minh [chủ biên] | Ngô, Hương Lan [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

156. 日本関係海外史料. [1] 3, オランダ商館長日記 原文編之3(寛永14年6月~寛永16年正月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1977Other title: Nippon kankei kaigai shiryō,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

157. 日本関係海外史料. [1] 7, オランダ商館長日記 原文編之7(寛永19年閠9月~寛永20年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1989Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

158. 日本關係海外史料. [1] 10, オランダ商館長日記 原文編之10(正保3年9月-正保4年9月))/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 2003Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

159. 日本関係海外史料. [2] 3 上, オランダ商館長日記 訳文編之3(上)(寛永14年6月~寛永15年6月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1977Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

160. 日本関係海外史料. [2] 6, オランダ商館長日記 訳文編之6(寛永18年9月~寛永19年閏9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1987Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

Powered by Koha