Refine your search

Your search returned 566 results. Subscribe to this search

| |
141. Thâm Quyến : phát triển thần kỳ - hiện đại hóa - quốc tế hóa / Võ Đại Lược

by Võ, Đại Lược.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330951 TH120Q (1).

142. Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu.

by Phương, Lý Lợi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :

143. Đại cương văn hóa lịch sử Trung Quốc

by Ngô, Vinh Chính, GS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Đ103C (1).

144. Tư tưởng triết học Mạnh Tử - đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Phạm Duy Bình ; Phạm Đình Đạt hướng dẫn

by Phạm, Duy Bình | Phạm, Đình Đạt, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2017 (1).

145. Tư tưởng biện chứng của Lão Tử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Xuân Hoàng ; Phan Quốc Khánh hướng dẫn

by Trần, Xuân Hoàng | Phan, Quốc Khánh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2014 (1).

146. Từ điển triết học Trung Quốc / Doãn Chính

by Doãn, Chính Pgs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.100 T550Đ (1).

147. Zhongguo Wenhua Shi. Vol.2 / Tran Ngoc Thuan, Dao Duy Dat, Dao Phuong Chi trans.

by Dao, Duy Dat [trans.] | Dao, Phuong Chi [trans.] | Tran, Ngoc Thuan [trans.].

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2000Other title: Lịch sử văn hóa Trung Quốc : ba trăm đề mục. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Z63 (1).

148. The China threat : perceptions, myths and reality / Herbert Yee, Ian Storey editor

by Storey, Ian [editor] | Yee, Herbert [editor].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: New York : Routledge, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51009051 C539 (1).

149. Hỏi đáp triết học. T.1, Triết học Trung Hoa / Nhóm biên soạn Triết học

by Nhóm biên soạn Triết học.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 H428Đ (1).

150. Sự lớn mạnh về kinh tế của Trung Quốc và tác động đến hợp tác Đông Á : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thái Bình ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thái Bình | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S550L (1).

151. สารานุกรมเศรษฐกิจจีน / วันรักษ์ มิ่งมณีนาคิน

by วันรักษ์ มิ่งมณีนาคิน.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ตระกูลพันร์, 2013Other title: Saranukrom setthakit chin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S243 (1).

152. Nhân tính của người Trung Quốc

by O LE | Trần, Anh Tuấn [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 NH121T (1).

153. Chữ Hiếu trong nền văn hóa Trung Hoa

by Tiêu, Quần Trung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 CH550H (1).

154. Điều chỉnh một số chính sách kinh tế ở Trung Quốc (giai đoạn 1992 - 2010) : Giai đoạn 1992-2010 / Nguyễn Kim Bảo.

by Nguyễn Kim Bảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: No items available :

155. Sự trỗi dậy của Trung Quốc và tác động của nó đối với quan hệ Trung - Nhật thập niên đầu tiên của thế kỉ XXI : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 / Ngô Thanh Thắng ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Ngô, Thanh Thắng | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

156. Tư tưởng triết học Lão Tử : đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Ngọc Lam ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Lam | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2013 (2).

157. Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu.

by Phương, Lý Lợi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 668.09951 G453S (5).

158. Engaging China : the management of an emerging power / Alastair Iain Johnston, Robert S. Ross editor

by Johnston, Alastair I [editor] | Ross, Robert S [editor].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: New York : Routledge, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09509045 E57 (1).

159. Charm offensive : how China's soft power is transforming the world / Joshua Kurlantzick

by Kurlantzick, Joshua.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: New Haven : Yale University Press, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48251 C482 (1).

160. Tam Thiên Tự / Đoàn Trung Còn

by Đoàn, Trung Còn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Sài Gòn : Trí Đức , 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 T104T (1).

Powered by Koha