|
141.
|
Nóng, phẳng, chật : tại sao thế giới cần cách mạng xanh và làm thế nào chúng ta thay đổi được tương lai / Thomas L. Friedman; Nguyễn Hằng dịch by Friedman, Thomas L | Nguyễn, Hằng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010Other title: Hot, Flat, and Crowded .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 N431P (1).
|
|
142.
|
Cấu trúc lại nền kinh tế Mỹ từ thập kỷ 70 của thế kỷ trước đến nay : sách chuyên khảo / Vũ Đăng Hinh chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung ... [và những người khác] by Vũ Đăng Hinh, TS [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Mạnh | Đỗ, Vũ Hưng | Nguyễn, Tuấn Minh | Nguyễn, Xuân Trung. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.50973 C125T (1).
|
|
143.
|
Motivation, agency, and public policy : of knights and knaves, pawns and queens / Julian Le Grand by Le Grand, Julian. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Oxford ; New York : Oxford University Press, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.61 M918 (1).
|
|
144.
|
Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam by Đình, Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7609597 Đ462S (1).
|
|
145.
|
日本経済の活性化 : 市場の役割・政府の役割 伊藤隆敏, 八代尚宏 編 by 伊藤, 隆敏, 1950-. Series: シリーズ・現代経済研究Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞出版社 2009Other title: Nipponkeizai no kassei-ka: Ichiba no yakuwari seifu no yakuwari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).
|
|
146.
|
占領下日本の分析 日本共産党調査委員会編 アメリカは日本をどう支配しているか by 日本共産党調査委員会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三一書房 1955Other title: Senryō-ka Nihon no bunseki Amerika wa Nihon o dō shihai shite iru ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
147.
|
Xây dựng môi trường văn hóa : một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Đinh Xuân Dũng chủ biên by Đinh, Xuân Dũng [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tổng cục Công nghiệp Quốc Phòng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 X126D 2004 (1).
|
|
148.
|
Hoa Kỳ văn hóa và chính sách đối ngoại : sách chuyên khảo / Nguyễn Thái Yên Hương chủ biên ; Lê Mai Phương by Nguyễn, Thái Yên Hương, TS [chủ biên] | Lê, Mai Phương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 H401K (1).
|
|
149.
|
23 vấn đề họ không nói với bạn về chủ nghĩa tư bản / Ha-Joon Chang ; Nguyễn Lợi dịch by Chang, Ha-Joon | Nguyễn, Lợi [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330122 H103M (1).
|
|
150.
|
Chính sách của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đối với Đài Loan từ 2017 đến nay : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Huỳnh Vũ Dương ; Nguyễn Minh Mẫn hướng dẫn. by Huỳnh, Vũ Dương | Nguyễn, Minh Mẫn, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 CH312S (1).
|
|
151.
|
Thay đổi nhất quán trong chính sách của Mỹ đối với Việt Nam : từ nhiệm kỳ II của Clinton tới nhiệm kỳ I của Bush con. : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Bích Ngọc ; Nguyễn Vũ Tùng hướng dẫn by Nguyễn, Bích Ngọc | Nguyễn, Vũ Tùng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.730597 TH112Đ (1).
|
|
152.
|
Материал к лекции по курсу "Страноведение России" на тему: Россия: социальная политика переходного периода/ Е. В. Дунаева by Дунаева, Е. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 М34 (1).
|
|
153.
|
Hòa nhập của người chậm phát triển trí tuệ tại thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 / Phạm Hoàng Nam Huân ; Huỳnh Thị Ngọc Tuyết hướng dẫn. by Phạm, Hoàng Nam Huân | Huỳnh, Thị Ngọc Tuyết TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.9 (1).
|
|
154.
|
日本経済の罠 : なぜ日本は長期低迷を抜け出せないのか 小林慶一郎, 加藤創太著 by 小林, 慶一郎, 1966- | 加藤, 創太. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞社 2001Other title: Nipponkeizai no wana: Naze Nihon wa chōki teimei o nukedasenai no ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77-K (1).
|
|
155.
|
Chân dung nước Nhật ở Châu Á by NIGEL HOLLOWAYPHILLIP BOWRING. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thông tin lý luận, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
156.
|
Chân dung nước Nhật ở Châu Á Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thông tin lý luận, 1992Availability: No items available :
|
|
157.
|
Chính sách ngoại giao năng lượng của Trung Quốc trong những năm đầu thế kỷ XXI / Nguyễn Minh Mẫn by Nguyễn, Minh Mẫn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.790951 CH312S (1).
|
|
158.
|
Nghiên cứu so sánh tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc và Ấn Độ = Comparative research on economic growth of China and India / Phạm Thái Quốc chủ biên ; Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Minh Hằng, Đặng Phương Hoa, Nguyễn Văn Tâm, Trần Văn Tùng by Phạm, Thái Quốc [chủ biên] | Đỗ, Đức Thịnh | Nguyễn, Minh Hằng | Đặng, Phương Hoa | Nguyễn, Văn Tâm | Trần, Văn Tùng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: Comparative research on economic growth of China and India.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 NGH305C (1).
|
|
159.
|
Các cam kết gia nhập tổ chức thương mại thế giới của Việt Nam : tài liệu bồi dưỡng / Bộ Thương mại by Bộ Thương mại. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 C101C (1).
|
|
160.
|
Chính sách của Nhật Bản đối với Trung Quốc thời kỳ Thủ tướng Shinzo Abe (2013 - Nay) : luận văn Thạc sĩ : 8310206 / Lê, Quang Vinh; Lê Tùng Lâm hướng dẫn. by Lê, Quang Vinh | Lê, Tùng Lâm, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952.03 CH312S (1).
|