Refine your search

Your search returned 416 results. Subscribe to this search

| |
141. Korean Politics in 60 Years of Liberation, 1945~2005 / Hochul Son

by Son, Hochul.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Imagine, 2006Other title: Chính trị Triều Tiên trong 60 năm giải phóng, 1945 ~ 2005.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 K843 (1).

142. 1970년대 전반기의 정치사회변동 / 배긍찬, 전광희, 정영국, 신광영, 최용호지음

by 배, 긍찬 [지음] | 최, 용호 [지음] | 전, 광희 [지음] | 정, 영국 [지음] | 신, 광영 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 1999Other title: 1970nyeondae jeonbangiui jeongchisahoebyeondong | Những thay đổi về chính trị và xã hội trong nửa đầu những năm 1970.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95057 O-58 (1).

143. 미소냉전과 소련군정 아래서의 조선민주주의인민공화국 건국 / 김학준 ; 진석용, 장덕준

by 김, 학준 | 진, 석용 | 장, 덕준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Misonaengjeongwa solyeongunjeong alaeseoui joseonminjujuuiinmingonghwagug geongug | Sự thành lập của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên trong Chiến tranh Lạnh và sự cai trị của quân đội Liên Xô.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 M678 (1).

144. Văn hóa chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại

by Nguyễn, Hồng Phong, GS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V115H (1).

145. Đại cương lịch sử tư tưởng chính trị Việt Nam từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XIX / Nguyễn Hoài Văn chủ biên; Nguyễn Thừa Hỷ, Tống Đức Thảo,... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Hoài Văn [chủ biên] | Nguyễn, Thừa Hỷ [biên soạn] | Tống, Đức Thảo [biên soạn] | Phạm, Đức Thăng [biên soạn] | Võ, Thị Thanh Hải [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.509597 Đ103C (1).

146. An ninh châu Á - Thái Bình Dương những năm đầu thế kỷ XXI / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. Hồ Chí Minh. Khoa Quan hệ quốc tế.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 A105N (1).

147. "Mùa Xuân Ả-Rập" tại trung đông - bắc phi và những hệ lụy : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Phạm Bích Thùy ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Phạm, Bích Thùy | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.53 M501X (1).

148. Sự chuyển dịch quyền lực trong nền chính trị quốc tế đương đại : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Vũ Vân Anh ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Vũ, Vân Anh | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 S550C (1).

149. An ninh con người (Hà Nội, 30-31/772002) : kỷ yếu hội thảo khoa học về

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ quốc tế , 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9 A105N (1).

150. Sự hình thành chủ nghĩa khu vực của ASEAN

by Nguyễn, Ngọc Dung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.959 S550H (1).

151. Коммунистическая партия: организатор союза равноправных республик/ Н. И. Тарасенко

by Тарасенко, Н. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Знание, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.0947 К63 (1).

152. 現代政治と社会変動 綿貫譲治著

by 綿貫譲治.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1962Other title: Gendai seiji to shakai hendō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 311.13 G34 (1).

153. Các thể chế, sự thay đổi thể chế và hoạt động kinh tế / Douglass C. North

by North, Douglass C.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1998Other title: Institutions, institutional change and economic performance.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.1552 C101T (1).

154. Kinh tế chính trị của sự phát triển của Nhật Bản và Châu Á / Shinichi Ichimura ; Diệu Bình,...[và những người khác] dịch

by Ichimura, Shinichi | Diệu, Bình [dịch] | Trần, Hồng Minh [dịch] | Đinh, Trọng Thắng [dịch] | Ngô, Văn Giang [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.952 K312T (1).

155. Quan hệ chính trị Việt Nam - Hoa Kỳ giai đoạn 1995-2005 : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Đoàn Ngọc Tuấn ; Trần Nam Tiến hướng dẫn

by Đoàn, Ngọc Tuấn | Trần, Nam Tiến, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội), Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597073 QU105H (1).

156. Korea annual / Yonhap News Agency

by Yonhap News Agency.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Yonhap News Agency, 2019Other title: Hàn Quốc hàng năm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9005 K842 (1).

157. 한국인의 국가정체성과 한국정치 / 강원택 편

by 강, 원택 [편].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 동아시아연구원, 2007Other title: Korea politics and national identity | Bản sắc dân tộc Hàn Quốc và chính trị Hàn Quốc | Hangug-in-ui guggajeongcheseong-gwa hangugjeongchi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).

158. So arbeiten Regierung und Parlament / Renate Gorges

by Gorges, Renate.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Rheinbreitbach : NDV Neue Darmstädter Verlagsanstalt, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.0943 S675 (1).

159. 岩波講座現代 大崎平八郎 [ほか執筆] 第13 競争的共存の課題 : 国民生活の比較

by 大崎平八郎.

Series: 岩波講座現代Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. 13, Kyōsōteki kyōzon no kadai, : kokumin seikatsu no hikaku..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

160. 現代政治の思想と行動 丸山眞男

by 丸山眞男.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 末来社 1956Other title: Gendai seiji no shisō to kōdō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 311 G34-1 (1).

Powered by Koha