|
141.
|
Văn hoá ẩm thực của người Tu Dí huyện Mường Khương - tỉnh Lào Cai / Nguyễn Thị Minh Tú by Nguyễn, Thị Minh Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.3 V115H (1).
|
|
142.
|
Văn hóa tộc người : truyền thống và biến đổi / Ngô Văn Lệ by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: No items available :
|
|
143.
|
Tìm hiểu các giá trị dân tộc Việt Nam với Tâm lý học và Giáo dục học by Phạm, Minh Hạc, GS.VS.TSKH. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09597 T310H (1).
|
|
144.
|
Các dân tộc ở miền Bắc Việt Nam, Dẫn liệu nhân chủng học / Nguyễn Đình Khoa by Nguyễn, Đình Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 C101D (1).
|
|
145.
|
Cộng đồng dân tộc Tây Bắc Việt Nam và thủy điện / Diệp Đình Hoa by Diệp, Đình Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.095971 C455Đ (1).
|
|
146.
|
Lĩnh vực nghiên cứu nguồn gốc tộc người qua các huyền thoại của các dân tộc Đông Nam Á / V.V Golubev, I.N.Morôzô by Golubel, V.V. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 L312V (1).
|
|
147.
|
Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Nam / Bế Viết Đẳng, Chu Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thấu.[và những người khác] biên tập by Bế, Viết Đẳng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.85977 C101D (1).
|
|
148.
|
Biện chứng giữa các vấn đề dân tộc và vấn đề giai cấp ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Bình Tân ; Lê Trọng Ân hướng dẫn by Nguyễn, Bình Tân | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4112 B305C 2006 (1).
|
|
149.
|
アイヌ民族 本多勝一著 by 本多勝一 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 朝日新聞 2001Other title: Ainu minzoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.11 A25 (1).
|
|
150.
|
Then tày đăm / Phạm Tuất sưu tầm, Hoàng Hữu Sang hiệu đính tiếng Tày by Phạm, Tuất. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.89 TH203T (1).
|
|
151.
|
Dân tộc học Việt Nam thế kỷ XX và những năm đầu thế kỷ XXI / Khổng Diễn, Bùi Minh Dao chủ biên by Khổng, Diễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 D121T (1).
|
|
152.
|
Dân tộc và tôn giáo Trung Quốc / Trịnh Tây ; Đặng Thúy Thúy dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Trịnh, Tây | Đặng, Thúy Thúy [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 D121T (1).
|
|
153.
|
Bộ khái niệm và thuật ngữ dân tộc học / Nguyễn Văn Tiệp dịch; VS. Ju.V.Bromleja, GS.Shtrobakha biên tập by Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 B450K (1).
|
|
154.
|
Lễ tục vòng đời người Mường : điều tra - Khảo cứu - Hồi cố ở vùng Mường Thanh Hoá / Cao Sơn Hải by Cao, Sơn Hải. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392 L250T (1).
|
|
155.
|
Văn hóa người Mạ by Huỳnh, Văn Tới | Lâm Nhân | Phan, Đình Dũng | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 V115H (1).
|
|
156.
|
Tìm hiểu đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt : trong sự so sánh với những dân tộc khác by Nguyễn, Đức Tồn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thừa Thiên-Huế : ĐHQG Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).
|
|
157.
|
Asianizing Asia: Reflexivity, History and Identity by Salvador, Lourdes G. Material type: Text Language: English Publication details: Bangkok, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 950 A832 (1).
|
|
158.
|
Tìm hiểu âm nhạc dân tộc cổ truyền / Tô Ngọc Thanh, Hồng Thảo by Tô, Ngọc Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.89 T310H (1).
|
|
159.
|
Người Dao ở Việt Nam / Bế Viết Đằng, Nguyễn Khắc Tụng, Nông Trung, Nguyễn Nam Tiến by Bế, Viết Đằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895978 Ng558D (1).
|
|
160.
|
Bàn về việc nghiên cứu những khía cạnh tâm lý-xã hội của các mối quan hệ dân tộc / L.M. Drobizheva by Drobizheva, L.M. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 B105V (1).
|