Refine your search

Your search returned 299 results. Subscribe to this search

| |
141. (유네스코가 선정한) 한국의 세계 유산 / 이경덕지음

by 이, 경덕.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래엔 컬처그룹, 2010Other title: Di sản thế giới của Hàn Quốc (do UNESCO bình chọn) | (Yuneseukoga seonjeonghan) hangug-ui segye yusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (6).

142. Tìm hiểu quá trình tiến hóa vũ trụ và sinh giới / Vũ Gia Hiền

by Vũ, Gia Hiền, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính Trị Quốc Gia, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 T310H (1).

143. Giáo dục quốc tế : một vài tư liệu và so sánh / Phạm Lan Hương

by Phạm, Lan Hương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.91 GI-108D (1).

144. Lịch sử thế giới hiện đại / Nguyễn Anh Thái

by Nguyễn, Anh Thái.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).

145. Ni giới và vấn đề nữ quyền trong đời sống Phật giáo đương đại : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Diệu Hiền ; Trương Văn Chung hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Diệu Hiền | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.6943 N300G 2020 (1).

146. Tình hình thế giới 1989-1990 Niên san kinh tế và địa-chính trị thế giới

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB "La Découverte" (Phát kiến). , 1990Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

147. Bước vào thế kỷ 21 : Báo cáo về tình hình phát triển trên thế giới 1999.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Chính trị Quốc gia, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

148. Thế giới những sự kiện lịch sử : 1901 - 1945 / Lê Trung Dũng, Ngô Phương Bá, Võ Kim Cương, Nguyễn Ngọc Mão, Nguyễn Hồng Vân

by Lê, Trung Dũng | Nguyễn, Ngọc Mão | Ngô, Phương Bá | Võ, Kim Cương | Nguyễn, Hồng Vân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 TH250G (1).

149. Lịch sử Nhật Bản / Phan Ngọc Liên..[và những người khác]

by Phan Ngọc Liên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).

150. Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh chủ biên ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo.

by Vũ, Dương Ninh [chủ biên ] | Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Quốc Hùng | Đinh, Ngọc Bảo.

Edition: Tái bản lần thứ mười bẩyMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).

151. Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo

by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Quốc Hùng | Đinh, Ngọc Bảo.

Edition: 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).

152. 岩波講座現代 別巻1 各国別世界の現勢 2

Series: 岩波講座現代Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. betsu(2), Kakkokubetsu sekai no gensei. 2..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

153. Thế giới những sự kiện lịch sử thế giới thế kỷ XX (1946 - 2000 ) / Trung Tâm Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn Quốc Gia.

by Trung Tâm Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn Quốc Gia.

Edition: Tái bản lần thứ 1. Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 TH250G (1).

154. Một số chuyên đề lịch sử thế giới và quan hệ quốc tế / Ngô Hồng Điệp

by Ngô, Hồng Điệp [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 M458S (1).

155. 권력이 묻고 이미지가 답하다 : 미술에서 찾은 정치적 코드 / 이은기 지음

by 이, 은기 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 아트북스, 2016Other title: Quyền hỏi và Trả lời bằng hình ảnh : mã chính trị được tìm thấy trong nghệ thuật | Gwonlyeog-i mudgo imijiga dabhada : misul-eseo chaj-eun jeongchijeog kodeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750.2 G994 (1).

156. Bất bình đẳng giới về giáo dục, việc làm, thu nhập, và nghèo đói của người Việt ở Đồng bằng Sông Cửu Long hiện nay? / Nguyễn Văn Tiệp chủ biên, Nguyễn Hồng Xoan, Trần Hạnh Minh Phương, Nguyễn Hải Yến..[ và những người khác]

by Nguyễn, Văn Tiệp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM Availability: No items available :

157. Tham vọng bá quyền : hội thoại về tình hình thế giới sau sự kiện 11/9 những cuộc phỏng vấn với David Barsamian / Noam Chomsky ; Trịnh Lữ dịch và giới thiệu

by Chomsky, Noam | Trịnh, Lữ [dịch và giới thiệu].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 TH104V (1).

158. Tuyển tập Lê Văn Quang / Lê Văn Quang

by Lê, Văn Quang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T527T (1).

159. Quan hệ Việt Nam - Ngân hàng Thế giới (WB) từ năm 1993 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đào Thị Ngọc Bích ; Ngô Duy Ngọ hướng dẫn

by Đào, Thị Ngọc Bích | Ngô, Duy Ngọ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 QU105H (1).

160. Nghiên cứu nhu cầu và xu hướng phát triển mô hình tổ hợp không gian giải trí - nghệ thuật đa chức năng dành cho giới trẻ tại thành phố Hồ Chí Minh (trường hợp nghiên cứu: 3A Station) : khóa luận tốt nghiệpp: 7580112

by Nguyễn, Phương Nguyệt Minh | Nguyễn, Phương Nga [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 353.78 NGH305C (1).

Powered by Koha