|
141.
|
Khoa học và công nghệ với quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay by Đỗ Văn Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Chính trị Quốc gia, 2016Availability: No items available :
|
|
142.
|
現代政治学研究 中村義知著 by 中村義知. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 広島大学政経学部政治経済研究所 1966Other title: Gendai seijigaku kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 311 G34 (1).
|
|
143.
|
Nghề thư viện / Trần Mai by Trần, Mai | Trần Tất Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020.023 NGH250T (2).
|
|
144.
|
Khoa học cơ bản : vai trò và định hướng phát triển trong đào tạo và nghiên cứu khoa học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ : k.n.x.b], 2022Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 KH401H (1).
|
|
145.
|
원숭이는 인간의 형제인가?. 23 / 파스칼 피크 지음 ; 민미숙 감수 ; 김희경 옮김 by 파스칼, 피크 [지음] | 민, 미숙 [감수] | 김, 희경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Khỉ có phải chung nguồn gốc với con người?. | Wonsungineun ingane hyongjeinga?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.8 W872 (1).
|
|
146.
|
Khoa học xã hội và nhân văn trong bối cảnh hội nhập quốc tế by Trường Đại học KHXH & NV TP. Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 KH401H (1).
|
|
147.
|
Khoa học Xã hội và Nhân văn trong bối cảnh hội nhập quốc tế / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 KH401H (1).
|
|
148.
|
Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ; Lã Thị Thanh Phụng, Bùi Thu Hằng,...[và những người khác] by Nguyễn, Thị Xuân Anh [chủ biên] | Bùi, Thu Hằng, ThS [biên soạn.] | Đỗ, Thị Dung [biên soạn.] | Lã, Thị Thanh Phụng, ThS [biên soạn.] | Lê, Thị Hương [biên soạn.] | Lê, Thị Thà [biên soạn.] | Lê, Thị Xuân Diệu, ThS [biên soạn.] | Lê, Vũ Ngọc Duyên [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Hải [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Hương [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Thiết [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Thúy [biên soạn.] | Trần, Huệ Vân [biên soạn.] | Trần, Thị Kiều Trinh [biên soạn.] | Trương, Thị Ngọc [biên soạn.] | Võ, Văn Chí Linh [biên soạn.] | Vũ, Thị Dung [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 015.97 TH550M (1).
|
|
149.
|
Khoa học và công nghệ với quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay by Đỗ Văn Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Chính trị Quốc gia, 2016Availability: No items available :
|
|
150.
|
(일반인을 위한)파인만의 QED강의 / Richard Phillips Feynman 강의 ; 박병철옮김 by Feynman, Richard Phillips [강의] | 박, 병철 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 승산, 2003Other title: (Dành cho công chúng) Bài giảng QED của Feynman | (Ilban-in-eul wihan) Painman-ui QEDgang-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 537.67 P147 (1).
|
|
151.
|
(청소년을 위한 유쾌한) 물리상식 / 김기태지음 by 김, 기태 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하늘아래, 2009Other title: (Dễ chịu cho giới trẻ) Vật lý thông thường | (Cheongsonyeon-eul wihan yukwaehan) Mullisangsig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530.02 M959 (1).
|
|
152.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học năm 2011: Dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học và nghiên cứu sinh by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.002 K600Y (1).
|
|
153.
|
Lôgích học & phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Lê Tử Thành by Lê, Tử Thành. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 160 L450G (1).
|
|
154.
|
Khoa học xã hội và nhân văn trong bối cảnh hội nhập Quốc tế Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: No items available :
|
|
155.
|
Vương Hoàng Tuyên nhà giáo nhà dân tộc học : kỷ niệm 10 năm ngày mất của giáo sư Vương Hoàng Tuyên (1989 - 1999) / Phan An, Lê Văn Quang chủ biên ; Hà Minh Hồng. by Phan, An, PGS.PTS [chủ biên.] | Lê, Văn Quang, PTS., Hà, Minh Hồng, PTS [chủ biên.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trẻ 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2), Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 213 V561H (1).
|
|
156.
|
Khoa học phát triển : lý luận và thực tiễn ở Việt Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : k.n.x.b., 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 KH401H (1).
|
|
157.
|
現代政治の思想と行動 丸山眞男 上 by 丸山眞男. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 末来社 1956Other title: Gendai seiji no shisō to kōdō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 311 G34-1 (1).
|
|
158.
|
Вводный фонетико-разговорный курс русского языка для нефилологов/ Е. А. Брызгунова by Брызгунова, Е. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.715 В24 (1).
|
|
159.
|
Q / Luther Blissett by Blissett, Luther. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Torino : Einaudi, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853.92 Q11 (1).
|
|
160.
|
Nel bianco / Ken Follett by Follett, Ken. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milano : Mondadori, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 919.82 B578 (1).
|