|
141.
|
현리 마을. 2 / 안동대학교 민속학연구소편 by 안동대학교 민속학연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 피주 : 한국학술정보, 2003Other title: Làng Hyunri | Hyolri maeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H997 (1).
|
|
142.
|
Đường vào kinh doanh du lịch MICE by Ths. Sơn Hồng Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Lao động- xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
143.
|
Hiện trạng du lịch Phú Yên và hướng phát triển bền vững by Nguyễn Thị Thanh Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
144.
|
Thực trạng khai thác và định hướng phát triển các tuyến điểm du lịch tại tỉnh Phú Yên by Nguyễn Thị Minh Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
145.
|
Korea xưa và nay by Lee, Ki-Baik | Lê, Anh Minh [dịch] | Dương, Ngọc Dũng [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K434X (1).
|
|
146.
|
Korea xưa và nay : lịch sử Hàn Quốc by Lee, Ki-baik | Lê, Anh Minh [dịch] | Dương, Ngọc Dũng [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K434X (1).
|
|
147.
|
Banpobon-dong / Bae Hyun-sook ...[외] by Bae, Hyun-sook | Sin, Na-ri | Hong, Ye-jin | Kim, Hyeon-ji | Atkinson, Timothy V.Atkinson [English translation and supervision] | 김, 정빈 | Lim, Dong-sun | 최, 보영 | Lee, Hyang-a | 박, 철수 | Hwang, Se-won | Kwon, Yi-cheol | Kim, Eun-tak. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Museum of History, 2020Other title: Banpobon-dong : từ Namseoul đến Gubanpo | 반포본동 : 남서울에서 구반포로 .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B219 (1).
|
|
148.
|
Khê Tây dã đàn / Lý Hy Chuả̂n 엮음; Yu Hwasu, Yi Eun Suk, Trần Thị Bích Phượng by Lý, Hy Chuả̂n [엮음] | Yu, Hwasu | Yi, Eun Suk | Trần, Thị Bích Phượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa-văn nghệ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 K250T (1).
|
|
149.
|
Korea / Robert Koehler by Koehler, Robert. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1904 K842 (1).
|
|
150.
|
사기열전 / 사마천 지음; 호승희 편역 by 사, 마천 | 호, 승희 [편역]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Trận chiến gian lận | Sagiyeoljeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S129 (1).
|
|
151.
|
Trang vàng du lịch Việt Nam by Phan, Thanh Long | Đặng, Thị Bích Vân | Nguyễn, Thị Phương Lan | Phan, Thị Thanh Huyền | Hồ, Thị Phương Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Công Thương, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 TR106V (1).
|
|
152.
|
Hồn xưa phố cũ by Trương, Thị Bích Tiên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 H454X (1).
|
|
153.
|
Lịch sử tuyển chọn người đẹp by Lưu, Cự Tài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
154.
|
Korea xưa và nay by C. J. Eckert | K. Lee | Y. I. Lew | M. Robinson | Wagner, E. W. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K400R (1).
|
|
155.
|
Праздник в семье/ Н. А. Извекова, Н. В. Латов by Извекова, Н. А | Латов, Н. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Педагогика, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 П68 (1).
|
|
156.
|
История России для детей/ А. Ишимова by Ишимова, А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ОЛМА_ПРЕСС, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 И60 (1).
|
|
157.
|
Иллюстрированная история СССР/ В. Т. Пашуто, Б. С. Итенбеог by Пашуто, В. Т | Итенбеог, Б. С | Тарновский, К. Н. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Мысль, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 И44 (1).
|
|
158.
|
Hành trình chữ viết / Lê Minh Quốc by Lê, Minh Quốc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: No items available :
|
|
159.
|
Pháp luật du lịch : bài giảng dành cho ngành du lịch / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa by Phan, Đăng Thanh | Trương, Thị Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.72 P534 (1).
|
|
160.
|
Lịch sử châu Âu / Đỗ Đức Thịnh biên soạn by Đỗ, Đức Thịnh [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940 L302S (1).
|