|
141.
|
Chính sách của Mỹ đối với Cộng hòa DCND Triều Tiên những năm đầu thế kỷ 21 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Xuân Sáng ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Nguyễn, Xuân Sáng | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.7305193 CH312S (1).
|
|
142.
|
Quan hệ Mỹ - Iran từ năm 1979 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Quang Hưng ; Nguyễn Thị Thanh Thủy hướng dẫn by Nguyễn, Quang Hưng | Nguyễn, Thị Thanh Thủy, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73055 QU105H (1).
|
|
143.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước - những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng Miền Nam (30/04/1975 - 30/04/2005) Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70422 C514K (1).
|
|
144.
|
遥かなるセントラルパーク 上 トム・マクナブ 著 ; 飯島宏 訳 by トム・マクナブ [著] | 飯島宏 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1986Other title: Harukanaru sentorarupāku-jō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 H34(1) (1).
|
|
145.
|
ミノタウロス 上 S.クーンツ [著] ; 高野裕美子 訳 by S.クーンツ | 高野裕美子 [ 訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1991Other title: Minotaurosu-jō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 Mi46 (2).
|
|
146.
|
หัตถศิลป์ไทย / อารี พฤกษ อาภรณ์,พรชีวินทร์ มลิพันธุ์ by อารี พฤกษ อาภรณ์ | พรชีวินทร์ มลิพันธุ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อ ๑๙๙๙ จำกัด, 1999Other title: Hatthasin thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 H366 (1).
|
|
147.
|
眠れる美女 ロス・マクドナルド著 ; 菊池光訳 = Sleeping beauty by ロス・マクドナルド | 菊池光 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1979.12Other title: Nemureru bijo = surīpingu beauty.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 N64 (1).
|
|
148.
|
影なきハイジャッカー トマス・ブロック 著 ; 栃原啓 訳 by トマス・ブロック | 栃原啓 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1988Other title: Kage naki haijakkā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 Ka18 (1).
|
|
149.
|
過去を失くした女 トマス・H.クック著 ; 染田屋茂訳 by トマス・H.クック | 染田屋茂 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1991Other title: Kako o shitsu kushita on'na.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 Ka27 (1).
|
|
150.
|
햄릿 / William Shakespeare 저 ; 최종철 해설·주석 by William, Shakespeare | 최, 종철 [해설·주석]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 건국대학교 출판부, 2012Other title: Hamlet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 H223 (1).
|
|
151.
|
Sự điều chỉnh chính sách của Mỹ đối với Mianma từ 2009 đến 2013 : nguyên nhân vả tác động : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Thị Thùy Dung ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thùy Dung | Tạ, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.730591 S550Đ (1).
|
|
152.
|
Chính sách của Mỹ đối với Đông Nam Á những năm đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Tú Hoa ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Nguyễn, Thị Tú Hoa | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73059 CH312S (1).
|
|
153.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước: Những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005) by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2005Availability: No items available :
|
|
154.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước: Những vấn đề khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005) by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 C514K (2).
|
|
155.
|
Bản lĩnh Việt Nam qua cuộc kháng chiến chống Mỹ 1954- 1975 / Bùi Chí Thanh by Bùi, Chí Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 280.095971 H305T (1).
|
|
156.
|
Chính sách môi trường của Mỹ và những tác động : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thị Tố Lan ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn by Phạm, Thị Tố Lan | Tạ, Minh Tuấn, TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện quan hệ quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 CH312S (1).
|
|
157.
|
Chủ nghĩa tư bản hiện đại Hoa Kỳ đầu thế kỷ XXI : sách tham khảo / Nguyễn Thị Quy chủ biên ; Đinh Thị Thơm, Nguyễn Thị Luyến, Ngô Thế Bắc by Nguyễn, Thị Quy [chủ biên] | Đinh, Thị Thơm | Nguyễn, Thị Luyến | Ngô, Thế Bắc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.120973 CH500N (1).
|
|
158.
|
Tam giác quan hệ Mỹ - Đài Loan - Trung Quốc từ sau chiến tranh lạnh đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Thái Xuân Dũng ; Vũ Thế Hiệp hướng dẫn by Thái, Xuân Dũng | Vũ, Thế Hiệp, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 T104G (1).
|
|
159.
|
Yếu tố Thiên Chúa giáo trong văn hóa Mỹ : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trịnh Thu Hương ; Dương Ngọc Dũng hướng dẫn by Trịnh, Thu Hương | Dương, Ngọc Dũng, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.673 Y606T 2004 (1).
|
|
160.
|
Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc / Hàng Gian, Quách Thu Huệ; TS. Trương Gia Quyền dịch. by Hàng, Gian. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.09591 TH500C (1).
|