Refine your search

Your search returned 426 results. Subscribe to this search

| |
141. Mặt trái của những con rồng

by Bello, Walden | Rosenfeld, Stephanie | Trung tâm nghiên cứu tư vấn về phát triển (dịch).

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 M118T (1).

142. Rối nước = Water puppetry / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Other title: Water puppetry.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.5 R452N (1).

143. Biện chứng giữa truyền thống và hiện đại trong chủ nghĩa yêu nước Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Dung ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Trần, Thị Dung | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 B305C 2007 (1).

144. Vai trò của các nước đang phát triển đối với an ninh quốc tế sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đỗ Tuấn Anh ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Đỗ, Tuấn Anh | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327172 V103T (1).

145. Tiếng Việt hội thoại : sách học tiếng Việt cho người nước ngoài / Nguyễn Đức Dân chủ biên;Trần Thị Mỹ, Trần Thị Ngọc Lang

by Nguyễn, Đức Dân [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

146. Văn bản quản lý nhà nước thời Nguyễn : giai đoạn 1802 - 1884 / Vũ Thị Phụng.

by Vũ, Thị Phụng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

147. Quan hệ Việt Nam- Nhật bản trong những năm gần đây(2003-nay) : Thực trạng và triển vọng : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Vân Chinh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Ngô, Thị Vân Chinh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

148. Tài liệu làm việc: Cân bằng ngân sách và khả năng chi trả của chính quyền địa phương trong môi trường phân cấp - các bài học từ kinh nghiệm các quốc gia

by Cơ quan phát triển Pháp.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.4 T103L (1).

149. Đặc trưng văn hóa Mỹ và sự tác động tới chính sách đối ngoại của Mỹ : sách tham khảo / Nguyễn Thái Yên Hương chủ biên

by Nguyễn, Thái Yên Hương, GS.TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0973 Đ113T (1).

150. Vấn đề quản lý nhà nước trong triết học Trung Quốc cổ đại / Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Đăng Dung, Bùi Ngọc Sơn

by Nguyễn, Minh Tuấn | Nguyễn, Đăng Dung | Bùi, Ngọc Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 V121Đ (1).

151. Österreich : Zahlen, Daten, Fakten / Walter Kleindel; Isabella Ackerl; Günter K.Kodek

by Kleindel, Walter | Ackerl, Isabella | Kodek, Günter K.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Salzburg : A&M, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940 S839 (1).

152. Đầu tư trực tiếp nước ngoài của Nhật Bản ở thành phố Hồ Chí Minh đầu thế kỷ XXI : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Thanh Hậu ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn

by Trần, Thanh Hậu | Hoàng Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội), Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.673520597 Đ125T (1).

153. Hiện trạng nước sinh hoạt quận 11 TP HCM

by Trần Thị Kim Liên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

154. Nhật Bản và các nước tiểu vùng Mekong - mối quan hệ lịch sử : hội thảo khoa học quốc tế .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).

155. Những điều bạn nên biết về Hàn Quốc / Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại, Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch

by Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch. Trung tâm Quảng bá Văn hóa hải ngoại.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Seoul, 2017Other title: 한국의 어제와 오늘.Availability: No items available :

156. Tiếng Việt hội thoại II : sách học tiếng Việt cho người nước / Trần Văn Tiếng, Jeon Hya Kyeong

by Trần, Văn Tiếng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Seoul : Ye-Rim Moon, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

157. Khả năng khai thác nước dưới đất và dự báo lún mặt đất do khai thác nước vùng Tây Nam, TPHCM

by Nguyễn Văn Ngà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

158. Nhật Bản : giao thoa văn hóa

by Đại học Reitaku | Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.482597052 NH124B (1).

159. Khóa tập huấn điều hành và đầu tư tài chính dịch vụ đô thị cấp nước và xử lý nước thải (06-10/12/2010)

by PADDI.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 KH401T (3).

160. Русский язык и культура речи в иностранной аудитории: теория практика: учеб. Пособие для иностранных студентов-нефилологов/ Стрельчук Е. Н.

by Стрельчук Е. Н.

Edition: 4-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: ФЛИНТА: Наука, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Р89 (1).

Powered by Koha