|
141.
|
Philosophy and linguistics / Colin Lyas by Lyas, Colin. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Macmillan, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 149.94 P568 (1).
|
|
142.
|
Từ điển Anh - Việt / Viện Ngôn Ngữ Học by Viện Ngôn Ngữ Học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1993Other title: English - Vietnamese Dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
143.
|
Từ điển giái thích thuật ngữ Ngôn ngữ học / Lê Đức Trọng by Lê, Đức Trọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1993Other title: Việt - Anh - Pháp - Nga.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.3 T550Đ (1).
|
|
144.
|
Bước đầu nhận xét từ điển Khơme Việt : luận văn tốt nghiệp / Jok Jam Nang; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Jok, Jam Nang | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1991Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1991 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B557Đ (1).
|
|
145.
|
Đối chiếu trật tự từ tiếng Anh với trật tự từ tiếng Việt : Đàm Văn Tuấn; Cao Xuân Hạo hướng dẫn by Đàm, Văn Tuấn | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1994Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 1994. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 Đ452C (1).
|
|
146.
|
Cơ sở tri nhận của hiện tượng chuyển nghĩa trong tiếng Việt (trên cứ liệu nhóm từ định hướng và nhóm từ vị trí không gian, có liên hệ với tiếng Nga) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Lê Thị Thanh Tâm; Lý Toàn Thắng hướng dẫn by Lê, Thị Thanh Tâm | Lý, Toàn Thắng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
147.
|
Le langage de la perception / John Langshaw Austin by Austin, John Langshaw. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Armand Colin, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 L271 (2).
|
|
148.
|
Mấy vấn đề thi pháp Lỗ Tấn và việc giảng dạy Lỗ Tấn ở trường phổ thông / Lương Duy Thứ by Lương, Duy Thứ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học sư phạm, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1109 M126V (1).
|
|
149.
|
วัฒนธรรมการใช้ภาษา / ธนานันท์ ตรงดี และภาควิชาภาษาไทยและภาษาตะวันออก by ธนานันท์ ตรงดี | มหาวิทยาลัยมหาสารคาม. คณะมนุษยศาสตร์และสังคมศาสตร์. Material type: Text Language: Thai Publication details: มหาสารคาม : สำนักพิมพ์ มหาวิทยาลัยมหาสารคาม, 2008Other title: Language culture.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L287 (1).
|
|
150.
|
대동언부군옥. 10 / 권문해저;남명학연구소 경상한문학연구회역주 by 권, 문해 | 남명학연구소 경상한문학연구회 | 남명학연구소. 경상한문학연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 명출판, 2003Other title: Đại đồng ngôn ngữ quân sự | Daedongonbugunok.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.957 D122 (1).
|
|
151.
|
한국어와 한국어교육 / 박영순, 고경태, 고은숙, 김무림, 김유범, 김유정, 김정숙, 김지영, 김진아, 박선우, 신미경, 심지연, 오새내, 오현진, 원진숙, 이현희, 임마누엘, 전은주, 정다운, 정주리, 최은지지음 by 박, 영순 [지음] | 박, 선우 [지음] | 신, 미경 [지음] | 심, 지연 [지음] | 오, 새내 [지음] | 오, 현진 [지음] | 원, 진숙 [지음] | 이, 현희 [지음] | 임마누엘 [지음] | 전, 은주 [지음] | 정, 다운 [지음] | 고, 경태 [지음] | 정, 주리 [지음] | 최, 은지 [지음] | 고, 은숙 [지음] | 김, 무림 [지음] | 김, 유범 [지음] | 김, 유정 [지음] | 김, 정숙 [지음] | 김, 지영 [지음] | 김, 진아 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2010Other title: Hangugeowa hangug-eogyoyug | (The) handbook of Korean language education | Ngôn ngữ Hàn Quốc và giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).
|
|
152.
|
國語文法의 硏究 / 고영근 by 고, 영근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 塔出版社, 1994Other title: Guóyǔ wénfǎ-ui yánjiū | Nghiên cứu ngữ pháp tiếng Hàn.Availability: No items available :
|
|
153.
|
Einführung in die Sprachwissenschaft / Heinz Vater by Vater, Heinz. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 E35 (1).
|
|
154.
|
Studienbücher zur Linguistik und Literaturwissenschaft : Linguistische Grundbegriffe und Methodenüberblick / Hans Glinz by Glinz, Hans. Material type: Text Language: German Publication details: Bad Homburg : Athenäum Verlag, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 S933 (1).
|
|
155.
|
Coordination - Its implications for the theory of general linguistics / Simon C. Dik by Dik, Simon C. Material type: Text Language: English Publication details: Amsterdam : North - Holland Publishing Co., 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 C778 (1).
|
|
156.
|
Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay : kỷ yếu hội thảo khoa học. T.1 by Trường ĐH KHXH & NV | Khoa Nhân học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556V (1).
|
|
157.
|
Quy luật ngôn ngữ. T.4 / Hồ Lê by Hồ, Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2000Other title: Tính quy luật của quan hệ ngôn ngữ - liên đối tượng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 Q523L (1).
|
|
158.
|
Tiếng Việt và dạy đại học bằng tiếng Việt / Nguyễn Khánh Toàn ... [và những người khác] by Nguyễn, Văn Huyên | Nguyễn, Văn Huyên | Đặng, Thai Mai | Đặng, Thai Mai | Ngụy, Như Kontum | Ngụy, Như Kontum | Thần, Hữu Tước | Thần, Hữu Tước | Phạm, Đồng Điện | Phạm, Đồng Điện | Lê, Khả Kế | Lê, Khả Kế | Nguyễn, Khánh Toàn | Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1967Availability: No items available :
|
|
159.
|
Giới tính trong ngôn ngữ báo chí (trên cứ liệu ngôn ngữ của phóng viên nam và nữ ở Việt Nam) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Phan Thị Ngọc Mai; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Phan, Thị Ngọc Mai | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.4 GI-452T (3).
|
|
160.
|
Khảo sát ngôn ngữ quảng cáo trong tiếng Việt và tiếng Anh dưới góc độ giới : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Huyền; Trần Thủy Vịnh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Huyền | Trần, Thủy Vịnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 KH108S (1).
|