Refine your search

Your search returned 363 results. Subscribe to this search

| |
141. Kompass DaF B2.2 : Deutsch für Studium und Beruf - Kurs- und Übungsbuch / Birgit Braun ... [et al.]

by Braun, Birgit | Fügert, Nadja | Jin, Friederike.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 K81 (1).

142. Übungsgrammatik für Fortgeschrittene : Deutsch als Fremdsprache / Karin Hall, Barbara Scheiner

by Hall, Karin | Scheiner, Barbara.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 U15 (1).

143. The Oxford guide to writing : a rhetoric and handbook for college students / Thomas S. Kane ; editorial consultant Nancy Sommers

by Kane, Thomas S | Sommers, Nancy [editorial consultant].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.042 K1623 (1).

144. 実力アップ!日本語能力試験「2級」 : 文法編 松本節子, 星野恵子著 The preparatory course for the Japanese language proficiency test /

by 松本, 節子 | 星野,恵子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : ユニコム, 2003Other title: The preparatory course for the Japanese language proficiency test | Jitsuryoku appu! Nihon gonōryokushiken `2-kyū' : Bunpō-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-2K-B-J55 (1).

145. 日本語能力試験 1級・2級試験に出る文法と表現 : 筒井由美子, 大村礼子, 喜多民子著 新基準対応文法問題 /

by 筒井由美子 | 大村礼子 | 喜多民子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 桐原書店, 2004Other title: Nihon gonōryokushiken 1-kyū 2-kyū shiken ni deru bunpō to hyōgen : Shin kijun taiō bunpō mondai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14(1-2K)-N77-D (1).

146. Учебник русского языка для иностранных студентов филологов. Основной курс (второй год обучения). Книга для студента/ Е. И. Войнова, В. М. Матвеева, Г. Н. Аверьянова

by Войнова, Е. И | Аверьянова, Г. Н | Матвеева, В. М.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 У90 (1).

147. Грамматика русского языка в иллюстрациях/ К. И. Пехливанова, М. Н. Лебедева

by Пехливанова, К. И | Лебедева, М. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Г65 (1).

148. Принципы и методы лексико-грамматических исследований

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Ленинградский государственный педагогический институт мимени А. Н. Герцена, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 П75 (1).

149. 話し手の気持ちを表す表現-モダリティ・終助詞 : 日本語文法演習 : 上級/ 三枝令子,中西久実子

by 三枝,令子 | 中西, 久実子.

Edition: 再発行8Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2003Other title: Hanashite no kimochi o arawasu hyōgen - modariti owari joshi :  nihongo bunpō enshū : jōkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815 G6-H19111 (1).

150. 助詞-「は」と「が」、複合格助詞、とりたて助詞など- : 日本語文法演習 : 上級/ 中西久実子,庵功雄

by 中西,久実子 | 庵功, 雄.

Edition: 再発行5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2010Other title: Joshi "wa" to "ga", fuku gōkaku joshi, toritate joshi nado - :  nihongo bunpō enshū : jōkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815.7 G6-J78 (1).

151. Tự học chữ Khmer / Ngô Chân Lý

by Ngô Chân Lý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông Tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 T550H (1).

152. หนังสือเรียนภาษาไทยชุดพื้นฐานภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๒. เล่ม / กระทรวงศึกษาธิการ

by กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text Language: Thai Publication details: ประเทศไทย : คุรุสภาลาดพร้าว, 1991Other title: Thai learning book, basic language set Grade 2..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).

153. 표준 중세국어문법론 / 고영근

by 고, 영근.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 1997Other title: Ngữ pháp trung đại tiêu chuẩn | Pyojun jungsegug-eomunbeoblon.Availability: No items available :

154. Nỗi oan thì, là, mà / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N452O (1).

155. Tiếng Việt (ngữ âm, ngữ pháp) / Đinh Thanh Huệ

by Đinh, Thanh Huệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học sư phạm Hà Nội , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

156. Đặc điểm ngôn ngữ đề dẫn (Lead) trên báo trực tuyến tiếng Việt (Khảo sát trên báo trực tuyến Vnexpress và Thanh niên năm 2007) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Huỳnh Thị Thùy Dung; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Thùy Dung | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 200. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 Đ113Đ (2).

157. Uyển ngữ tiếng Việt trường hợp uyển ngữ chỉ trạng thái chết (có so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đặng Trang Viễn Ngọc; Huỳnh Bá Lân hướng dẫn

by Đặng, Trang Viễn Ngọc | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 U527N (1).

158. Ngữ pháp, ngữ nghĩa vị từ nói năng tiếng Việt / Nguyễn Vân Phổ

by Nguyễn, Vân Phổ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).

159. Großes Übungsbuch Deutsch - Grammatik Niveau A2-B2 / Sabine Dinsel, Susanne Geiger

by Dinsel, Sabine | Geiger, Susanne.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Islaming : Hueber Verlag, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 G874 (1).

160. Kompass DaF B2.1 : Deutsch für Studium und Beruf - Kurs- und Übungsbuch / Birgit Braun ... [et al.]

by Braun, Birgit | Fügert, Nadja | Jin, Friederike.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 K81 (1).

Powered by Koha