Refine your search

Your search returned 192 results. Subscribe to this search

| |
141. 美術出版ライブラリー, 歴史編: 日本美術史 井上洋一 [ほか] 執筆 ; 來嶋路子 [ほか] 編集

by 井上洋一 [執筆] | 來嶋路子 [編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 美術出版社 2014Other title: bijutsu shuppan raiburarī, rekishi-hen: Nihonbijutsushi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77 (1).

142. Đàn đá tiền sử Lộc Ninh : Prehistoric lithophones at Loc Ninh / Phạm Đức Mạnh

by Phạm, Đức Mạnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9597 Đ105Đ (1).

143. Văn hóa ứng xử và nghệ thuật giao tiếp nơi công sở trong các cơ quan hành chính nhà nước, doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, khi tham gia giao thông / Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn và hệ thống hóa .

by Thùy Linh [biên soạn và hệ thống hóa] | Việt Trinh [biên soạn và hệ thống hóa].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 V115H (1).

144. Sự thể hiện của quan hệ đối vị và quan hệ ngữ đoạn trong văn bản nghệ thuật / Nguyễn Thị Mỹ Trang; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mỹ Trang | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S550T (1).

145. Văn hóa Chăm nghiên cứu và phê bình / Sakaya

by Trương, Văn Món | Sakaya.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phụ nữ, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.59709 V115H (1).

146. Văn hóa Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy

by Nguyễn, Đăng Duy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.959.701 V115H (1).

147. Thời thơ ấu = Childhood / Nguyễn Bá Hân

by Nguyễn, Bá Hân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779.25 N5764 (1).

148. 日本美術の歴史 辻惟雄著

by 辻惟雄.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 2005Other title: Nihon bijutsu no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77 (1).

149. Lịch sử văn minh Ấn Độ / Will Durant

by Durant, Will.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.954 L302S (2).

150. Về sân khấu truyền thống Khmer Nam Bộ / Huỳnh Thanh Ân ; Hoàng Túc, Ngô Khị biên tập nội dung

by Huỳnh, Thanh Ân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sóc Trăng : Sở Văn hóa Thông tin tỉnh Sóc Trăng, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.09597 V250S (1).

151. Nguyên tắc quản lý : bài học xưa và nay / Anh Cường, Hương Trang, Lệ Huyền, Bích Hằng (Biên soạn)

by Anh Cường [Biên soạn] | Bích Hằng [Biên soạn] | Hương Trang [Biên soạn] | Lệ Huyền [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tài chính, 2006Availability: No items available :

152. Nâng cao chất lượng quản lý và đào tạo sau đại học các ngành Văn hóa Nghệ thuật : kỷ yếu hội thảo:

by Bộ Văn hóa - Thông tin | Vụ Đào tạo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Bộ Văn hóa Thông tin , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 N122C (1).

153. 日本の配色 :Traditional Japanese color palette 濱田信義企画・編集 ; 佐野敬彦文 ; マクレリー ルシー翻訳

by 濱田信義 [Lập kế hoạch và chỉnh sửa] | 佐野敬彦文 | マクレリー ルシー翻 [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 パイインターナショナル 2011Other title: Nihon no haishoku: Toradishonaru japanīzu karā palette.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 757.3 N77 (1).

154. 40 năm văn hóa nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam 1945- 1985 / Nguyễn Văn Hiếu, Nông Quốc Tuấn, Tô Ngọc Thanh

by Nguyễn, Văn Hiếu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 B454M (1).

155. Museums & galleries : displaying Korea's past and future / Anne Hilty write ; Jang Woo-jung

by Hilty, Anne | 한국국제교류재단 | Jang, Woo-jung.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2011Other title: Bảo tàng & phòng trưng bày : trưng bày quá khứ và tương lai của Hàn Quốc | Museums & galleries : displaying Korea's past and future.Availability: No items available :

156. Biểu thức ngôn ngữ diễn đạt tình thái trong câu hỏi và câu trả lời tiếng Việt (có so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Tạ Thị Hồng Thúy; Dư Ngọc Ngân hướng dẫn

by Tạ, Thị Hồng Thúy | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 PH431C (1).

157. Phong cách văn xuôi Hoàng Phủ Ngọc Tường : luận văn Thạc sĩ : 60.23.34 / Nguyễn Thị Thu; Huỳnh Như Phương hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu | Huỳnh, Như Phương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 PH431C (1).

158. Văn hóa hội quán của người Hoa tại Tp.Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Thị Thu Thảo ; Trần Ngọc Khánh hướng dẫn

by Phan, Thị Thu Thảo | Trần, Ngọc Khánh, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 V115H 2008 (1).

159. Từ điển văn hóa dân gian / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ

by Vũ, Ngọc Khánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

160. Võ Nguyên Giáp : danh tướng thời đại Hồ Chí Minh / Trần Trọng Trung

by Trần, Trọng Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355 V400N 2015 (1).

Powered by Koha