|
141.
|
Kiềm chế tham nhũng hướng tới một mô hình xây dựng sự trong sạch quốc gia by PGS.TS Nguyễn Văn Tài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
142.
|
Current Issues in Linguistic Theory / Noam Chomsky by Chomsky, Noam. Edition: 2Material type: Text Language: English Publication details: The Hague : Mouton & Co., 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.01 C976 (1).
|
|
143.
|
Toán học trong thi văn / Lê Hoài Nam dịch by Lê, Hoài Nam [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 T406H (1).
|
|
144.
|
Hội thảo đổi mới giảng dạy ngữ văn ở trường đại học / Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh by Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 H452T (1).
|
|
145.
|
Hội thảo quốc tế Việt Nam học lần thứ 4 : Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay. Kỷ yếu hội thảo khoa học. T.1 / Khoa Việt Nam học. Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh by Khoa Việt Nam học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Other title: 4th international conference on Vietnamese studies: Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H452T (1).
|
|
146.
|
Lingisticae investigationes : revue internationale de linguistique Francaise et de linguistique générale. T.1 / John Benjamins B.V. by John Benjamins B.V. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Amsterdam : John Benjamins, 1977Availability: No items available :
|
|
147.
|
Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay. 1 / Khoa Văn hoá học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HCM by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HCM. Khoa Văn hoá học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Other title: Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 NH556V (1).
|
|
148.
|
Handbuch Fremdsprachenunterricht / Karl-Richard Bausch ... [et al.] by Bausch, Karl-Richard | Christ, Herbert | Hüllen, Werner | Krumm, Hans-Jürgen. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Tübingen : Narr Francke Attempto Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 H236 (1).
|
|
149.
|
Fremdsprachenerwerb, Fremdsprachendidaktik / Jörg Roche by Roche, Jörg. Edition: 3. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Tübingen ; Basel : Narr Francke Attempto Verlag, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 F869 (1).
|
|
150.
|
どうころんでも社会科 清水義範 [著] ; 西原理恵子え by 清水義範 [著] | 西原理恵子え. Material type: Text Language: Japanese Publication details: (講談社文庫, [し-31-25]) 講談社 2002Other title: Dō koron demo shakai-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304 D83 (1).
|
|
151.
|
Tài liệu hướng dẫn nghiên cứu cùng cộng đồng : các bước thực hiện / Nông Thị Nhung by Nông, Thị Nhung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tổ chức CARE Quốc tế tại Việt Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307 T130L (1).
|
|
152.
|
Gestern unterwegs : aufzeichnungen, November 1987-Juli 1990 / Peter Handker by Handke, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Salzburg und Wien : Jung und Jung, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91403 G393 (1).
|
|
153.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 10, Vormärz / Florian Vaßen by Vaßen, Florian. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
154.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 13, Impressionismus, Symbolismus und Jugendstil / Ulrich Karthaus by Karthaus, Ulrich. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
155.
|
Deutsche Schwankliteratur: Vom frühen Mittelalter bis ins 16. Jahrhundert / Werner Wunderlich by Wunderlich, Werner. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 D486 (1).
|
|
156.
|
Dialektische Phantasie : die Geschichte der Frankfurter Schule und des Instituts für Sozialforschung, 1923-1950 / Martin Jay by Jay, Martin. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.7204341 D536 (2).
|
|
157.
|
Research outcomes university of social sciences and humanities VietNam national university Ho Chi Minh city / Vietnam National University of Ho Chi Minh City. University of Social sciences and Humanities. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 R432 (1).
|
|
158.
|
Tìm hiểu kỹ xảo hồi văn liên hoàn trong bài Vũ Trung Sơn Thủy của Thiệu Trị / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T310H (1).
|
|
159.
|
Язык и культура: Лингвострановедение в преподавании русского языка как иностранного/ Е. М. Верещагин, В. Г. Костомаров by Верещагин, Е. М | Костомаров, В. Г. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Я41 (1).
|
|
160.
|
Методика русского языка в средней школе/ А. В. Текучев by Текучев, А. В. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).
|