|
141.
|
우리 고전 캐릭터의 모든것 / 서대석엮음 by 서, 대석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트 출판그룹, 2008Other title: Tất cả về các nhân vật cổ điển của chúng tôi | Uli gojeon kaeligteoui modeungeos.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 U39 (1).
|
|
142.
|
Quản lý các mối quan hệ : ngăn ngừa những xung đột tại nơi làm việc / Business edge ; Phạm Mạnh Khôi... [và những người khác]. by Business edge | Trần, Phương Trình | Nguyễn, Trương Minh | Phạm, Mạnh Khôi. Series: Bộ sách Quản trị nguồn nhân lựcMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105L (1).
|
|
143.
|
cái tôi và cái nó / Sigmund Freud by Freud, Sigmund. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.232 C103T (1).
|
|
144.
|
Some issues on Australian anthropology, culture and society / Nguyễn Văn Tiệp, Trần Cao Bội Ngọc, Philip Martin. by Nguyễn Văn, Tiệp | Martin, Philip [Tác giả] | Trần, Cao Bội Ngọc [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh city : Vietnam National university Ho Chi Minh city, 2006Availability: No items available :
|
|
145.
|
Maria montessori / Lee Dongkyu ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch. by Lee, Dongkyu | Nguyễn, Thị Hồng Hà [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: vie Original language: Korean Publication details: Hà Nội : Kim Đồng, 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.92 M332 (1).
|
|
146.
|
文化人類学入門 : 古典と現代をつなぐ20のモデル/ 山下晋司編 by 山下, 晋司, 1948-. Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 弘文堂, 2005Other title: Bunka jinruigaku nyūmon : koten to genDai o tsunagu 20 no moderu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 B884 (1).
|
|
147.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về chống chủ nghĩa cá nhân : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị Ái Nhân ; Lê Trọng Ân hướng dẫn by Lê, Thị Ái Nhân | Lê, Trọng Ân, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 T550T 2011 (1).
|
|
148.
|
山本五十六 阿川弘之 / , by 阿川, 弘之, 1920-2015. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社版 1965Other title: Yamamoto isoroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y31 (1).
|
|
149.
|
58++ Bài học để trở thành No.1 by Chikako Morimoto | Nguyễn, Đình Phúc [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.13 N114M (7).
|
|
150.
|
Tiếp cận trị liệu nhận thức hành vi by Lê Thị Minh Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thời đại, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
151.
|
Giải phẫu cái tự ngã: Cá nhân chọi với xã hội / Takeo Doi ; Hoàng Hưng dịch by Takeo Doi | Hoàng Hưng [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.8 G103P (1).
|
|
152.
|
Thời điểm đột phá / Kim Kiyosaki ; Trần Lê dịch by Kiyosaki, Kim | Trần Lê [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.0240082 T462Đ (1).
|
|
153.
|
Privatization and control of State-Owned Enterprises Material type: Text Language: English Publication details: Economic Development Institute of The World Bank Availability: No items available :
|
|
154.
|
Văn hóa, môi trường, lễ nghi và sức khỏe ở Việt Nam : Những cách tiếp cận nhân học / Teryy Rambo, Tine Gammeltolf, Lương Văn Hy..[ và những người khác] / Lương Văn Hy và Trương Huyền Chi dịch by Lương, Văn Hy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.9597 (2).
|
|
155.
|
Những vấn đề khoa học xã hội & nhân văn : Chuyên đề lịch sử / Võ Văn Sen ..[và những người khác] by Võ, Văn Sen Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học khoa học xã hội nhân văn, 2007Availability: No items available :
|
|
156.
|
Porträts - grosse Menschen in ihrer Zeit : 34 kurze Lesetexte zur deutschen Geistesgeschichte / Erich Zettl by Zettl, Erich. Material type: Text Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.2421 P853 (1).
|
|
157.
|
Phương pháp và kỹ năng quản lý nhân sự / Lê Anh Dũng, Nguyễn Thị Lệ Huyền, Nguyễn Thị Mai by Lê, Anh Dũng | Nguyễn, Thị Lệ Huyền | Nguyễn, Thị Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 PH561P (1).
|
|
158.
|
Doanh nhân Việt Nam trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Viết Tài ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Nguyễn, Viết Tài | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.092 D408N 2012 (1).
|
|
159.
|
Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Thắng, Nguyễn Bá Thế by Nguyễn, Quang Thắng | Nguyễn, Bá Thế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.59 N5764 (1).
|
|
160.
|
NGO와 한국정치 / 김영래 ; 한국정치학회 by 김, 영래 | 한국정치학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아르케, 2004Other title: NGOwa hangugjeongchi | NGO và Chính trị Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369 N576 (2).
|