|
141.
|
かぞえてごらん 野間佐和子 / by 野間佐和子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1990Other title: Kazoete goran.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
142.
|
もみのきぞのみをかざりなさい 五味太郎 / by 五味, 太郎, 1945-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : メタローグ, 1994Other title: Momi no ki zo nomi o kazari nasai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
143.
|
おたんこナース 佐々木倫子, 小林光江 / 第1巻, ジャンキーン by 佐々木, 倫子 | 小林光江. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 1996Other title: Ota n ko nāsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
144.
|
イリップものがたり 久保田忠夫 / by 久保田忠夫. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : ボプラ社, 19??Other title: Irippu monogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
145.
|
ふしぎの国のアリス 森はるな / by 森, はるな. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1995Other title: Fushiginokuninoarisu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
146.
|
ぞんごくう . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : ブティック社, 1989Other title: Zo n go kū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
147.
|
せかいめいさくたからばこ 柏原伸也 / by 柏原,伸也. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : ベネツセコーボレージョン, 1997Other title: Se kai mei sakutakaraba ko.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
148.
|
Thành công của Nhật bản những bài học về phát triển kinh tế by HISAO KANAMORI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội Hà Nội , 1994Availability: No items available :
|
|
149.
|
Hiện tượng đồng tính trong xã hội Nhật bản / Nguyễn Thuỵ Thuỳ Trang by Nguyễn, Thuỵ Thuỳ Trang | Trần Thị Kim Xuyến PGS.TS [hướng dẫn] | Nguyễn Thu Hương ThS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 (1).
|
|
150.
|
ドラえもん 花咲アキラ, 雁屋哲 / 第 1, ビッグコミックス by 花咲アキラ | 雁屋哲. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 1905Other title: Doraemon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
151.
|
ぶんぶく茶釜 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第41巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Bunbukuchagama.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
152.
|
夢を買う 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第20巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Yume o kau.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
153.
|
Bước đầu tìm hiểu nghệ thuật kiến trúc truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp Phạm Hoàng Văn Hạc ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn by Phạm, Hoàng Văn Hạc | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
154.
|
Nhật Bản: Giáo dục và sự phát triển của đất nước : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Văn Phương ; Lý Kim Hoa hướng dẫn by Trần, Văn Phương | Lý, Kim Hoa, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1996 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
155.
|
Quản lý theo thuyết của Nhật Bản và truyền thống áp dụng tại Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thiện Ngọc Trâm ; Nguyễn Thanh Hội hướng dẫn by Nguyễn, Thiện Ngọc Trâm | Nguyễn, Thanh Hội, PTS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1999 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
156.
|
Sự biến đổi kết cấu gia đình Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Thanh Hiền ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Lê, Thị Thanh Hiền | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
157.
|
Taikomochi - Geisha nam Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trần Ngọc Đức ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Nguyễn, Trần Ngọc Đức | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
158.
|
Vai trò của Nhật Bản đối với kinh tế các nước trong khu vực : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phước Duyên Khánh ; HOÀNG VĂN VIỆT hướng dẫn by Nguyễn, Phước Duyên Khánh | HOÀNG, VĂN VIỆT, PTSKH [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1998 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
159.
|
美少女戦士セーラームーンセーラースターズ ぼるぼっくす / 49, セーラースターライツのひみつ by ぼるぼっくす. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1996Other title: Bishōjo senshi sērāmūnsērāsutāzu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
160.
|
美少女戦士セーラームーンセーラースターズ ぼるぼっくす / 52, すがたをあらわしたプリンセス by ぼるぼっくす. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1996Other title: Bishōjo senshi sērāmūnsērāsutāzu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|