|
141.
|
Phật giáo Hòa Hảo trong bối cảnh Nam Bộ / Nguyễn Đức Lộc by Nguyễn, Đức Lộc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 293 PH124G (1).
|
|
142.
|
Báo cáo tổng kết công tác Phật sự Nhiệm kỳ V(2002- 2007) và chương trình hoạt động Phật sự nhiệm kỳ VI (2007 -2012) của giáo hội Phật giáo Việt Nam : Trình tại Đại hội Đại biểu Phật giáo toàn quốc lần thứ VI / Giáo hội Phật giáo Việt Nam by Hội đồng trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 12 -2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 B108C (1).
|
|
143.
|
Đặc điểm phật giáo thời Tùy - Đường và ảnh hưởng của nó tới văn hóa tinh thần ở Trung Quốc : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Ngọc Sơn ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Trần, Ngọc Sơn | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 Đ113Đ 2014 (1).
|
|
144.
|
Ni giới và vấn đề nữ quyền trong đời sống Phật giáo đương đại : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Diệu Hiền ; Trương Văn Chung hướng dẫn. by Nguyễn, Thị Diệu Hiền | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.6943 N300G 2020 (1).
|
|
145.
|
法華経 (中) 坂本幸男, 岩本裕訳注 by 坂本幸男 | Hiroshi, Iwamoto [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1986Other title: Hokekyō (naka).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 183.3 H82-2 (1).
|
|
146.
|
法華経(下) 坂本幸男, 岩本裕訳注 / , by 坂本幸男, 1899-1973 | 岩本 裕 dịch, 1910-1988. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1986Other title: Hokekyō (shimo).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 183.3 H82-3 (1).
|
|
147.
|
Phật giáo Theravada trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Khmer Nam Bộ tỉnh Sóc Trăng : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Trịnh Thanh Hà ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Trịnh, Thanh Hà | Trương, Văn Chung, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.35 PH124G 2002 (1).
|
|
148.
|
法華経 (上) 訳注者:坂本幸男 岩本浴 / by 坂本幸男 | 岩本浴. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1962Other title: hokekyō (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 183 H81-1 (1).
|
|
149.
|
Các vị thần trong Phật giáo Trung Quốc / Mã Thư Điền, Đào Nam Thắng dịch, Lê Đức Niệm hiệu đính by Mã, Thư Điền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3.951 C101V (1).
|
|
150.
|
Luận giảng kinh thủ lăng nghiêm : Tập 2 / Thích Huệ Đăng by Thích, Huệ Đăng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L502G (1).
|
|
151.
|
Bản chất của đời sống : Phật học và khoa học hiện đại / Nguyễn Đăng Trung by Nguyễn, Đăng Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 B105C (1).
|
|
152.
|
Vai trò cơ cấu tổ chức Phật giáo của người Khmer trong đời sống kinh tế - xã hội ở tỉnh Trà Vinh / Nguyễn Thị Thanh Vân by Nguyễn, Thị Thanh Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 V103 (1).
|
|
153.
|
พระมหาชนก / พระบาทสมเด็จพระเจ้าอยู่หัวภูมิพลอดุลยเดชฯ by พระบาทสมเด็จพระเจ้าอยู่หัวภูมิพลอดุลยเดชฯ. Edition: Lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : หนังสือพิมพ์คู่แข่งธุรกิจ, 1997Other title: Mahajanaka.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T768 (8).
|
|
154.
|
Phật giáo Nam tông tại vùng Nam Bộ by Thích, Nhật Từ | Học viện Phật giáo Việt Nam tại TP. HCM | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH & NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|
|
155.
|
Kỷ yếu toạ đàm khoa học Việt Nam và Thái Lan: Những vấn đề văn hoá xã hội by Nữ, Nhuận Bình, Thích | Nguyễn, Thị Tâm Anh | Trương, Văn Chung | Lương, Thy Cân | Mai, Ngọc Chừ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309597 K600Y (1).
|
|
156.
|
Bản chất của đời sống : Phật học và khoa học hiện đại / Nguyễn Đăng Trung by Nguyễn, Đăng Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: No items available :
|
|
157.
|
仏教の常識 ひろ さちや by ひろ さちや, 1936-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 株式徳会社 1988Other title: Bukkyō no jōshiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180.4 B87 (1).
|
|
158.
|
한국 불교미술 연구 / 장충식지음 by 장, 충식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2004Other title: Nghiên cứu nghệ thuật Phật giáo Hàn Quốc | Hanguk bulgyomisul yongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 704.948943 H239 (1).
|
|
159.
|
Korean Studies Dissertation Series. No.6, Philosophical Contexts for Wonhyo's Interpretation of Buddhism by Kim, Jong-in. Material type: Text Language: English Publication details: Seoul : Edison, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3422 K84 (1).
|
|
160.
|
Ngôi chùa trong văn hóa người Việt ở Bắc Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Anh Cường ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Anh Cường | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NG452C 2008 (1).
|