Refine your search

Your search returned 355 results. Subscribe to this search

| |
141. Người giỏi không phải là người làm tất cả / Donna M. Genett, Nguyên Chương

by Genett, Donna M | Nguyên, Chương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.402 N558G (1).

142. Đổi mới quản lí kinh tế và môi trường sinh thái

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1997Availability: No items available :

143. Reisebüro-Management : Gestaltung der Vertriebsstrukturen im Tourismus / Walter Freyer, Wilhelm Pompl

by Freyer, Walter | Pompl, Wilhelm.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Oldenbourg, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.81 R375 (1).

144. Đổi mới cơ chế quản lý đầu tư từ nguồn vốn ngân sách nhà nước / Trần Đình Ty

by Trần Đình Ty.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :

145. Strategic brand management : building, measuring, and managing brand equity / Kevin Lane Keller

by Keller, Kevin Lane, 1956-.

Edition: 2nd edMaterial type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New Jersey : Prentice Hall, 2003Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.827 S898 (1).

146. Quản trị nguồn nhân lực / Trần Kim Dung

by Trần, Kim Dung, PGS.TS.

Edition: Tái bản lần thứ 8, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2011Other title: Human resource management.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105T (1).

147. Giáo trình Thủ tục hành chính : dùng cho đào tại Đại học Hành chính / Nguyễn Văn Thâm, Võ Kim Sơn

by Nguyễn, Văn Thâm, PGS.TSKH | Võ, Kim Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597043 GI-108T (1).

148. Đổi mới quản lí kinh tế và môi trường sinh thái

by Viện nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

149. Một số vấn đề về xây dựng chính quyền đô thị từ thực tiễn Thành phố Hồ Chí Minh / Phan Xuân Biên chủ biên

by Phan, Xuân Biên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 321 M458S (1).

150. 환경경영 리포트 / 양인목, 정익철

by 양, 인목 | 정, 익철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 에코리브르, 2006Other title: Hwangyeong-gyeong-yeong lipoteu | Báo cáo quản lý môi trường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.408 H991 (3).

151. 현지화 경영과 노사문제 / 고려대학교 노동문제연구소 편

by 고려대학교. 노동문제연구소 [편].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래인력연구센터, 1999Other title: Các vấn đề về quản lý bản địa hóa và quản lý lao động | Hyeonjihwa gyeong-yeong-gwa nosamunje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.544 H995 (1).

152. Quản trị nguồn nhân lực - Bài tập và nghiên cứu tình huống : dùng cho sinh viên Đại học, Cao học khối Quản trị kinh doanh - Kinh tế và các Nhà quản trị / Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi

by Bùi, Văn Danh, TS | Nguyễn, Văn Dung, MBA | Lê, Quang Khôi, ThS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2011Other title: Human resource management.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105T (1).

153. Chính sách an toàn môi trường của ngân hàng thế giới : hướng dẫn kỹ thuật các ngành giao thông vận tải, nông nghiệp và phát triển nông thôn / Bộ Kế Họach Đầu Tư

by Bộ Kế Họach Đầu Tư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2004Availability: No items available :

154. インドネシアとベトナムにおける人材育成の研究 鈴木岩行, 谷内篤博編著

by 谷内, 篤博, 1953- | 鈴木, 岩行.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 八千代出版 2010Other title: Indoneshia to Betonamu ni okeru jinzai ikusei no kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.4 I54 (1).

155. Hành vi tổ chức / Stephen P. Robbins

by Robbins, Stephen P.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lao động - Xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 H107V (1).

156. Hành vi tổ chức / Nguyễn Hữu Lam, Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh

by Nguyễn, Hữu Lam | Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 H107V (1).

157. Giáo trình quản lý chất lượng môi trường: Phục vụ đào tạo kỹ sư chuyên ngành Quản lý môi trường và ngành khác thuộc đề án "Đưa các nội dung BVMT vào hệ thống Giáo dục quốc dân của Bộ Giáo dục và Đào tạo"MS: B2005 - 10 - 09

by Nguyễn, Văn Phước | Nguyễn, Thị Vân Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 628.16 GI-108T (1).

158. Dịch vụ giáo dục : quản lý & kiểm định / Nguyễn Quang Toản

by Nguyễn, Quang Toản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 N5764T (1).

159. Understanding broadcast and cable finance : a primer for the nonfinancial manager / Broadcast Cable Financial Management Association (BCFM) ; edited by Walter McDowell and Alan Batten

by McDowell, Walter [editor] | Batten, Alan [editor] | Broadcast Cable Financial Management Association.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boston : Elsevier/Focal Press, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.54 U554 (1).

160. 最新コーチングの手法と実践がよ~くわかる本 変化してきたコーチング手法と考え方! 谷口祥子著

by 谷口, 祥子.

Series: 図解入門ビジネスMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 秀和システム 2008Other title: Saishin kōchingu no shuhō to jissen ga yo ~ ku wakaru hon Henka shite kita kōchingu shuhō to kangaekata!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.4 S21 (1).

Powered by Koha