Refine your search

Your search returned 2002 results. Subscribe to this search

| |
141. I fuochi dell'ira / Wilbur Smith

by Smith, Wilbur.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Milano : Club degli editori, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823 F9829 (1).

142. Quello che importa è grattarmi sotto le ascelle / Charles Bukowski

by Bukowski, Charles.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Milano : Feltrinelli, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.5 Q391 (1).

143. tuổi trẻ dấn thân / Trần Thiện Tứ, Nguyễn Quang Tiếp, Huỳnh Huyền Trang, Huỳnh Quan Thư, Trầm Khiêm

by Trần, Thiện Tứ | Nguyễn, Quang Tiếp | Huỳnh, Huyền Trang | Huỳnh, Quan Thư | Trầm Khiêm.

Edition: In lần thứ 2, có bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.42092 T515T (1).

144. Nghệ thuật kiến trúc thế giới : đông Tây, kim cổ, thịnh suy

by Nguyễn, Huy Côn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 NGH250T (1).

145. Hanoi of a thousand years

by Howland, Carol.

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 H247 (1).

146. Saigon traces of the old days

Material type: Text Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S132 (1).

147. Những vấn đề khoa học xã hội và Nhân văn : chuyên đề Lịch sử

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH556V (2).

148. Sử học Việt Nam với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hoá dân tộc

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia thphcm, 2008Availability: No items available :

149. Lịch sử Ấn Độ / Vũ Dương Ninh

by Vũ, Dương Ninh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954 L302S (1).

150. The lesson of history (China) / Will Durant ; Nguyen Hien Le trans.

by Durant, Will, 1885-1981 | Nguyen, Hien Le [trans].

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Hong Duc Publishing House, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L641 (1).

151. 中國歷史故事. 第2冊 / 吴奚真, 馬國光, 葉德明

by 吴, 奚真 | 葉,德明 | 馬,國光.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Taipei : Chính Trung Thư Cục, 1999Other title: Zhongguo lishi gushi. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.04 Z63 (1).

152. 교과서를 만든 한국사 인물들 / 송영심지음, 오정현지음 ; 박정제그림

by 송, 영심 | 오, 정현 [지음 ] | 박, 정제 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글담출판사, 2008Other title: Những nhân vật lịch sử Hàn Quốc đã tạo ra sách giáo khoa | gyogwaseoleul mandeun hangugsa inmuldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.950092 G997 (1).

153. The Southerners' Songs / Yi Chung jun

by Yi, Chung jun.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Peter Owen London and Chicago, 1993Other title: Bài ca của người miền Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S727 (1).

154. 총무와 인사관리 지식쌓기 / 미래와경영연구소지음

by 미래와경영연구소 [지음].

Edition: 제11판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래와경영, 2009Other title: Xây dựng các công việc chung và kiến ​​thức quản lý nhân sự | Chongmuwa insagwanli jisigssahgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 C548 (1).

155. 한국사 이야기 : 최초의 민족 통일 국가 고려. 5 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: 한국사 이야기 | Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : nhà nước thống nhất quốc gia đầu tiên | Choechoui minjog tong-il gugga golyeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

156. 백범일지 / 김구 지음; 김혜니 편저

by 김,구 | 김,혜니.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Tạp chí bọ cánh cứng trắng | Baegbeom-ilji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B139 (1).

157. Tập bài giảng về môn học Tổ chức sự kiện / Trần Nam.

by Trần Nam.

Material type: Text Text Publication details: TP. Hồ Chí Minh : , 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.13 (1).

158. Tình huống và bài tập thực hành quản trị nguồn nhân lực : / Trần Kim Dung.

by Trần, Kim Dung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 T312H (1).

159. Tìm về cội nguồn. T.2 / Phan Huy Lê

by Phan, Huy Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).

160. Tìm hiểu về tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San

by Nguyễn, Ngọc San.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S105 (1).

Powered by Koha