|
141.
|
I fuochi dell'ira / Wilbur Smith by Smith, Wilbur. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milano : Club degli editori, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823 F9829 (1).
|
|
142.
|
Quello che importa è grattarmi sotto le ascelle / Charles Bukowski by Bukowski, Charles. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milano : Feltrinelli, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.5 Q391 (1).
|
|
143.
|
tuổi trẻ dấn thân / Trần Thiện Tứ, Nguyễn Quang Tiếp, Huỳnh Huyền Trang, Huỳnh Quan Thư, Trầm Khiêm by Trần, Thiện Tứ | Nguyễn, Quang Tiếp | Huỳnh, Huyền Trang | Huỳnh, Quan Thư | Trầm Khiêm. Edition: In lần thứ 2, có bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.42092 T515T (1).
|
|
144.
|
Nghệ thuật kiến trúc thế giới : đông Tây, kim cổ, thịnh suy by Nguyễn, Huy Côn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 NGH250T (1).
|
|
145.
|
Hanoi of a thousand years by Howland, Carol. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.731 H247 (1).
|
|
146.
|
Saigon traces of the old days Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S132 (1).
|
|
147.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và Nhân văn : chuyên đề Lịch sử Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 NH556V (2).
|
|
148.
|
Sử học Việt Nam với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hoá dân tộc Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia thphcm, 2008Availability: No items available :
|
|
149.
|
Lịch sử Ấn Độ / Vũ Dương Ninh by Vũ, Dương Ninh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954 L302S (1).
|
|
150.
|
The lesson of history (China) / Will Durant ; Nguyen Hien Le trans. by Durant, Will, 1885-1981 | Nguyen, Hien Le [trans]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Hong Duc Publishing House, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L641 (1).
|
|
151.
|
中國歷史故事. 第2冊 / 吴奚真, 馬國光, 葉德明 by 吴, 奚真 | 葉,德明 | 馬,國光. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: Taipei : Chính Trung Thư Cục, 1999Other title: Zhongguo lishi gushi. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.04 Z63 (1).
|
|
152.
|
교과서를 만든 한국사 인물들 / 송영심지음, 오정현지음 ; 박정제그림 by 송, 영심 | 오, 정현 [지음 ] | 박, 정제 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글담출판사, 2008Other title: Những nhân vật lịch sử Hàn Quốc đã tạo ra sách giáo khoa | gyogwaseoleul mandeun hangugsa inmuldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.950092 G997 (1).
|
|
153.
|
The Southerners' Songs / Yi Chung jun by Yi, Chung jun. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Peter Owen London and Chicago, 1993Other title: Bài ca của người miền Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S727 (1).
|
|
154.
|
총무와 인사관리 지식쌓기 / 미래와경영연구소지음 by 미래와경영연구소 [지음]. Edition: 제11판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래와경영, 2009Other title: Xây dựng các công việc chung và kiến thức quản lý nhân sự | Chongmuwa insagwanli jisigssahgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 C548 (1).
|
|
155.
|
한국사 이야기 : 최초의 민족 통일 국가 고려. 5 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: 한국사 이야기 | Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : nhà nước thống nhất quốc gia đầu tiên | Choechoui minjog tong-il gugga golyeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
156.
|
백범일지 / 김구 지음; 김혜니 편저 by 김,구 | 김,혜니. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Tạp chí bọ cánh cứng trắng | Baegbeom-ilji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B139 (1).
|
|
157.
|
Tập bài giảng về môn học Tổ chức sự kiện / Trần Nam. by Trần Nam. Material type: Text Publication details: TP. Hồ Chí Minh : , 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.13 (1).
|
|
158.
|
Tình huống và bài tập thực hành quản trị nguồn nhân lực : / Trần Kim Dung. by Trần, Kim Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 T312H (1).
|
|
159.
|
Tìm về cội nguồn. T.2 / Phan Huy Lê by Phan, Huy Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T310V (1).
|
|
160.
|
Tìm hiểu về tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San by Nguyễn, Ngọc San. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S105 (1).
|