|
141.
|
Student manual for theory and practice of counseling and psychotherapy / Gerald Corey by Corey, Gerald. Edition: 6th ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Belmont, CA : Brooks/Cole Pub., 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.35 S933 (1).
|
|
142.
|
Khoa học tâm lý trong quản lý hành chính / Nguyễn Thị Vân Hương chủ biên ; Nguyễn Mạnh Chủ ... [và những người khác] biên soạn by Nguyễn, Thị Vân Hương, TS [chủ biên.] | Nguyễn, Mạnh Chủ, ThS [biên soạn ] | Ngô, Thị Kim Dung, ThS [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.001 KH401H (2).
|
|
143.
|
Quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục = Power, influence, and persuasion / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch. by Phạm, Ngọc Sáu [dịch] | Trần, Thị Bích Nga [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 Q527L (1).
|
|
144.
|
พีอาร์แถวหน้า ประชาสัมพันธ์มือโปร by แลร์เมอร์, ริชาร์ด | Tourism Authority of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Editions Didier Millet, 2016Other title: Phi a thaeona prachasamphan muepro.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 P543 (1).
|
|
145.
|
Tư duy nhanh và chậm nên hay không nên tin vào trực giác : Thinhking fast an slow / Daniel Kaneman; Hương Lan, Xuân Thanh dịch giả by Kahneman, Daniel. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 135.4 T550D (1).
|
|
146.
|
Cách sống : từ bình thường trở nên phi thường / Inamori Kazuo ; Phạm Hữu Lợi dịch by Inamori, Kazuo | Phạm, Hữu Lợi [dịch]. Edition: Tái bản lần 20Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C102S (1).
|
|
147.
|
The list method of psychotheraphy / Elizabeth Sher ... [et al.] ; Jacob S. List introduction by Sher, Elizabeth | Hirschhorn, Theodora | List, Jacob S [introduction] | Messing, Eleanor. Material type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: New York : Phillosophical Library , 1960Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 L773 (1).
|
|
148.
|
ศิลปะการผูกมิตรและจูงใจคน / Dale Carnegie; มรว. รมณียฉัตร แก้วกิริยา,dịch by Dale Carnegie | ฝ่ายวิชาการ สถาพรบุ๊คส์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทแจ่มใสพับลิชชิ่งจำกัด, 2007Other title: How to win friends & influence people.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.852 H847 (1).
|
|
149.
|
กุศโลบาย สร้างความยิ่งใหญ่ / พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ by พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2014Other title: Kusalobai sang khwam yingyai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.4 K971 (1).
|
|
150.
|
Trẻ thơ trong gia đình / Maria Montessori ; Trịnh Xuân Tuyết, Nghiêm Phương Mai dịch by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai | Trịnh, Xuân Tuyết. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 TR200T (1).
|
|
151.
|
Đàm phán giải phóng "con tin" : bí quyết giúp các nhà lãnh đạo giải quyết xung đột, tạo dựng tầm ảnh hưởng và làm việc hiệu quả / George Kohlrieser ; Minh Hoàng dịch ; Tú Oanh hiệu đính by Kohlrieser, George | Minh Hoàng [dịch] | Tú Oanh [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Kinh tế Quốc dân, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 Đ104P (1).
|
|
152.
|
คิดใหญ่ ไม่คิดเล็ก / ชวอตซ์, เดวิด เจ.; นิเวศน์ เหมวชิรวรากร (dịch) by ชวอตซ์, เดวิด เจ.;นิเวศน์ เหมวชิรวรากร [(dịch)]. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมพ์ประพันธ์สาส์น จำกัด, 2002Other title: The magic of thinking big.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T374 (1).
|
|
153.
|
Nghệ thuật phân tích tâm lý trong một số truyện ngắn Nhật Bản hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Bích Ngọc ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bích Ngọc | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
154.
|
Perspectives : introductory psychology / Laura Freberg academic editor by Freberg, Laura. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boulder : Coursewise publishing, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.7 P467 (1).
|
|
155.
|
Những quy luật tâm lý về sự tiến hóa của các dân tộc / Gustave Le Bon ; Nguyễn Tiến Văn dịch by Le Bon, Gustave | Nguyễn, Tiến Văn [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 N556Q (1).
|
|
156.
|
Quả chuông ác mộng / Sylvia Plath ; Phan Linh Lan, Nguyến Tâm dịch by Plath, Sylvia | Phan, Linh Lan [dịch] | Nguyến, Tâm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 QU100C (1).
|
|
157.
|
Trẻ thơ trong gia đình / Maria Montessori ; Trịnh Xuân Tuyết, Nghiêm Phương Mai dịch by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 TR200T (1).
|
|
158.
|
Nghiện internet : lý luận và thực tiễn / Nguyễn Văn Thọ, Lê Minh Công by Nguyễn, Văn Thọ | Lê, Minh Công, ThS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2308 N05L (2), Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.85 N5762 (1).
|
|
159.
|
Abnormal psychology in a changing world / Jeffrey S. Nevid, Spencer A. Rathus, Beverly Greene by Nevid,, Jeffrey S | Greene, Beverly | Rathus, Spencer A. Edition: 2nd ed.Material type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: Englewood Cliffs : Prentice Hall, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 A153 (1).
|
|
160.
|
EQ ดี อารมฌ์ดีชีวีสดใส / ฌรงค์วทย์ แสนทอง by ฌรงค์วทย์ แสนทอง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2013Other title: EQ di a rom di chiwi sotsai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 152.4 E647 (8).
|