Refine your search

Your search returned 179 results. Subscribe to this search

| |
141. Student manual for theory and practice of counseling and psychotherapy / Gerald Corey

by Corey, Gerald.

Edition: 6th ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Belmont, CA : Brooks/Cole Pub., 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.35 S933 (1).

142. Khoa học tâm lý trong quản lý hành chính / Nguyễn Thị Vân Hương chủ biên ; Nguyễn Mạnh Chủ ... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Thị Vân Hương, TS [chủ biên.] | Nguyễn, Mạnh Chủ, ThS [biên soạn ] | Ngô, Thị Kim Dung, ThS [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.001 KH401H (2).

143. Quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục = Power, influence, and persuasion / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch.

by Phạm, Ngọc Sáu [dịch] | Trần, Thị Bích Nga [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 Q527L (1).

144. พีอาร์แถวหน้า ประชาสัมพันธ์มือโปร

by แลร์เมอร์, ริชาร์ด | Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Bangkok : Editions Didier Millet, 2016Other title: Phi a thaeona prachasamphan muepro.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 P543 (1).

145. Tư duy nhanh và chậm nên hay không nên tin vào trực giác : Thinhking fast an slow / Daniel Kaneman; Hương Lan, Xuân Thanh dịch giả

by Kahneman, Daniel.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 135.4 T550D (1).

146. Cách sống : từ bình thường trở nên phi thường / Inamori Kazuo ; Phạm Hữu Lợi dịch

by Inamori, Kazuo | Phạm, Hữu Lợi [dịch].

Edition: Tái bản lần 20Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C102S (1).

147. The list method of psychotheraphy / Elizabeth Sher ... [et al.] ; Jacob S. List introduction

by Sher, Elizabeth | Hirschhorn, Theodora | List, Jacob S [introduction] | Messing, Eleanor.

Material type: Text Text; Format: print Language: eng Publication details: New York : Phillosophical Library , 1960Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 L773 (1).

148. ศิลปะการผูกมิตรและจูงใจคน / Dale Carnegie; มรว. รมณียฉัตร แก้วกิริยา,dịch

by Dale Carnegie | ฝ่ายวิชาการ สถาพรบุ๊คส์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทแจ่มใสพับลิชชิ่งจำกัด, 2007Other title: How to win friends & influence people.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.852 H847 (1).

149. กุศโลบาย สร้างความยิ่งใหญ่ / พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ

by พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2014Other title: Kusalobai sang khwam yingyai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.4 K971 (1).

150. Trẻ thơ trong gia đình / Maria Montessori ; Trịnh Xuân Tuyết, Nghiêm Phương Mai dịch

by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai | Trịnh, Xuân Tuyết.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 TR200T (1).

151. Đàm phán giải phóng "con tin" : bí quyết giúp các nhà lãnh đạo giải quyết xung đột, tạo dựng tầm ảnh hưởng và làm việc hiệu quả / George Kohlrieser ; Minh Hoàng dịch ; Tú Oanh hiệu đính

by Kohlrieser, George | Minh Hoàng [dịch] | Tú Oanh [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Kinh tế Quốc dân, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 Đ104P (1).

152. คิดใหญ่ ไม่คิดเล็ก / ชวอตซ์, เดวิด เจ.; นิเวศน์ เหมวชิรวรากร (dịch)

by ชวอตซ์, เดวิด เจ.;นิเวศน์ เหมวชิรวรากร [(dịch)].

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมพ์ประพันธ์สาส์น จำกัด, 2002Other title: The magic of thinking big.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T374 (1).

153. Nghệ thuật phân tích tâm lý trong một số truyện ngắn Nhật Bản hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Bích Ngọc ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Ngọc | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

154. Perspectives : introductory psychology / Laura Freberg academic editor

by Freberg, Laura.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boulder : Coursewise publishing, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.7 P467 (1).

155. Những quy luật tâm lý về sự tiến hóa của các dân tộc / Gustave Le Bon ; Nguyễn Tiến Văn dịch

by Le Bon, Gustave | Nguyễn, Tiến Văn [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 N556Q (1).

156. Quả chuông ác mộng / Sylvia Plath ; Phan Linh Lan, Nguyến Tâm dịch

by Plath, Sylvia | Phan, Linh Lan [dịch] | Nguyến, Tâm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 QU100C (1).

157. Trẻ thơ trong gia đình / Maria Montessori ; Trịnh Xuân Tuyết, Nghiêm Phương Mai dịch

by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 TR200T (1).

158. Nghiện internet : lý luận và thực tiễn / Nguyễn Văn Thọ, Lê Minh Công

by Nguyễn, Văn Thọ | Lê, Minh Công, ThS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2308 N05L (2), Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.85 N5762 (1).

159. Abnormal psychology in a changing world / Jeffrey S. Nevid, Spencer A. Rathus, Beverly Greene

by Nevid,, Jeffrey S | Greene, Beverly | Rathus, Spencer A.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text; Format: print Language: eng Publication details: Englewood Cliffs : Prentice Hall, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 A153 (1).

160. EQ ดี อารมฌ์ดีชีวีสดใส / ฌรงค์วทย์ แสนทอง

by ฌรงค์วทย์ แสนทอง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2013Other title: EQ di a rom di chiwi sotsai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 152.4 E647 (8).

Powered by Koha