|
141.
|
Từ điển cổ sinh vật anh việt Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật. , 1984Availability: No items available :
|
|
142.
|
NTC's mass media dictionary / R. Terry Ellmore by Ellmore, R. Terry. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Lincolnwood : NTC Publishing Group, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.230 E478 (1).
|
|
143.
|
Tứ vị An nam latinh : Dictionnarium Anamitico Latinum 1772-1773 / Hồng Nhuệ, Nguyễn Khắc Xuyên dịch và giới thiệu by Nguyễn, Khắc Xuyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.3 T550V (1).
|
|
144.
|
Từ điển Anh - Việt / Viện Ngôn Ngữ Học by Viện Ngôn Ngữ Học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1993Other title: English - Vietnamese Dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
145.
|
Từ điển giái thích thuật ngữ Ngôn ngữ học / Lê Đức Trọng by Lê, Đức Trọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1993Other title: Việt - Anh - Pháp - Nga.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.3 T550Đ (1).
|
|
146.
|
心理学小辞典 大山正, 藤永保, 吉田正昭編 by 大山, 正 | 藤永, 保 | 吉田,正昭. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1992Other title: Shinri-gaku ko jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.3 S556 (1).
|
|
147.
|
Từ điển mẫu câu Tiếng Nhật 日本語文型辞典 : ベトナム語版 Nhóm Jammassy by Nhóm Jammassy. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Giáo dục 2008Other title: 日本語文型辞典 : ベトナム語版.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).
|
|
148.
|
Bildwörterbuch Deutsch und Vietnamesisch / Nguyễn Luyện by Nguyễn, Luyện. Edition: 2Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Leipzig : Verlag Enzyklopädie, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 B595 (1).
|
|
149.
|
Kiểm kê từ điển học Việt Nam / Quang Hào Vũ by Vũ, Quang Hào. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005Other title: Preliminary study of Vietnamese lexicography.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 K304K (1).
|
|
150.
|
Chỉ nam ngọc âm giải nghĩa / Trần Xuân Ngọc Lan phiên âm và chú giải Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1985Availability: No items available :
|
|
151.
|
Từ điển tâm lý học / Nguyễn Văn Lũy, Lê Quang Sơn chủ biên ; Võ Thị Minh Chí...[và những người khác] by Nguyễn, Văn Lũy | Đào, Thị Oanh | Lê, Quang Sơn [đồng chủ biên] | Nguyễn, Đức Sơn | Nguyễn, Quang Uẩn | Nguyễn, Thúy Hạnh | Võ, Thị Minh Chí. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.3 T550Đ (1).
|
|
152.
|
Từ điển phân tích kinh tế : kinh tế học vi mô, kinh tế học vĩ mô, lí thuyết trò chơi ... / Bernard Guerrien ; Nguyễn Đôn Phước dịch. by Guerrien, Bernard | Nguyễn, Đôn Phước [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).
|
|
153.
|
Từ điển Chăm - Việt / Bùi Khánh Thế by Bùi, Khánh Thế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
154.
|
(신문이 쉬워지는) 쏙쏙 경제 사전 / 김한진지음, 송경모지음 ; 이나영그림 by 김, 한진 | 송, 경모 [지음] | 이, 나영 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 뿌브아르, 2009Other title: (Báo đơn giản) Từ điển kinh tế dễ nhớ | (Sinmuni swiwojineun) Ssogssog gyeongje sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 S774 (2).
|
|
155.
|
Từ điển cổ sinh vật anh việt by Trương Cam Bảo | Vũ Khúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật. , 1984Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
156.
|
Từ điển cổ sinh vật anh việt Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1984Availability: No items available :
|
|
157.
|
Từ điển chữ viết tắt thông dụng Việt - Anh - Pháp / Lê Nhân Đàm by Lê, Nhân Đàm. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.15 T550Đ (1).
|
|
158.
|
Từ điển kinh tế quốc tế Anh - Việt / Hoàng Văn Châu, Đỗ An Chi. by Hoàng, Văn Châu | Đỗ, An Chi. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.03 T550Đ (1).
|
|
159.
|
学研現代新国語辞典 金田一 春彦 by $a金田一, 春彦, 1913-2004. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 学習研究社 2002Other title: Gakkengendaishinkokugojiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 G145 (1).
|
|
160.
|
例解新国語辞典 林四郎 [ほか]編著 by 林, 四郎, 1922-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1993Other title: Reikai shin kokugoshiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 R361 (1).
|