|
141.
|
Đèn khuya : thơ / Nguyễn Tri Niên by Nguyễn, Tri Niên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 Đ203K (1).
|
|
142.
|
Gửi theo những nhành mai : thi phẩm xuân 2013 by Hội thơ Sao Khuê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Nhà Văn, 2013Availability: No items available :
|
|
143.
|
Khát tình / Lương Sâm Thương by Lương, Sâm Thương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Nhà văn, 2015Availability: No items available :
|
|
144.
|
Hell und schnell : 555 komische Gedichte aus 5 Jahrhunderten / Robert Gernhardt, Klaus Cäsar Zehrer. by Gernhardt, Robert | Zehrer, Klaus Cäsar. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S. Fischer, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 H476 (1).
|
|
145.
|
Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.1 by Hoàng, Hữu Đản [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :
|
|
146.
|
Thiên chúa giáo trong cộng đồng người Việt tỉnh Cần Thơ từ năm 1975 đến nay : Luận văn cao học MS 5.03.10 / Nguyễn Thị Ngọc Nhung; Ngô Văn Lệ hưings dẫn. by Nguyễn, Thị Ngọc Nhung | Ngô Văn Lệ PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Luận văn cao học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 (1).
|
|
147.
|
Classical poetic songs of Korea / KimDae-haeng written ; LeeKyong-Hee translated by Kim, Dae-haeng | Lee, Kyong-Hee [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Ewha Womans University Press, 2009Other title: Những bài thơ cổ điển của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7109 C614 (1).
|
|
148.
|
Drawing lines / Moon Dok-su ; Chang Soo Ko, Julie Pickering translated by Moon, Dok-su | Ko, Chang-soo [translated] | Pickering, Julie [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paramus, NJ : Homa & Sekey Books, 2004Other title: Vẽ đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 D767 (1).
|
|
149.
|
무인도를 위하여 / 김종해지음 by 김, 종해. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Muindoleul wihayeo | Vì một hòn đảo hoang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 M953 (1).
|
|
150.
|
다시 山河에게 / 조태일지음 by 조, 태일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Dasi sanha-ege | Trở lại với sơn hà.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 D229 (1).
|
|
151.
|
하늘꽃 / 박제천지음 by 박, 제천. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Haneulkkoch | Hoa bầu trời.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H237 (1).
|
|
152.
|
해지는 날의 짐승에게 / 이건청지음 by 이, 건청. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Haejineun nal-ui jimseung-ege | Gửi đến mãnh thú của những ngày nắng tắt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H133 (1).
|
|
153.
|
내 유년의 하늘엔 / 정한모지음 by 정, 한모. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Nae yunyeon-ui haneul-en | Trên bầu trời thuở thơ ấu của tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 N139 (1).
|
|
154.
|
放牧時代 / 홍윤숙지음 by 홍, 윤숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Bangmogsidae | Thời đại chăn thả.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 B216 (1).
|
|
155.
|
Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.2 by Hoàng, Hữu Đản [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 880 V115H (4).
|
|
156.
|
Nói thơ và truyện thơ Nôm Quốc ngữ xuất bản ở Nam Bộ cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX : luận văn Thạc sĩ : 60.23.34 / Dương Mỹ Thắm; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Dương, Mỹ Thắm | Đoàn, Lê Giang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 N428T (1).
|
|
157.
|
Hành trình thơ của một Công Tằng Tôn Nữ : Tôn Nữ Hỷ Khương / Ninh Giang Thu Cúc sưu khảo, cảm nhận by Ninh, Giang Thu Cúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2009Availability: No items available :
|
|
158.
|
Поэмы: Стихотворения; Пьеса/ В. В Маяковский by Маяковский, В. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 П47 (1).
|
|
159.
|
Собрание сочинений: В 10-ти томах. Т.3, Поэмы. Сказки. Примеч. С. М. Бонди/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 С55 (1).
|
|
160.
|
Địa lí thổ nhưỡng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học và Kỹ Thuật, 19??Availability: No items available :
|