Refine your search

Your search returned 464 results. Subscribe to this search

| |
141. Đèn khuya : thơ / Nguyễn Tri Niên

by Nguyễn, Tri Niên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 Đ203K (1).

142. Gửi theo những nhành mai : thi phẩm xuân 2013

by Hội thơ Sao Khuê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Nhà Văn, 2013Availability: No items available :

143. Khát tình / Lương Sâm Thương

by Lương, Sâm Thương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Nhà văn, 2015Availability: No items available :

144. Hell und schnell : 555 komische Gedichte aus 5 Jahrhunderten / Robert Gernhardt, Klaus Cäsar Zehrer.

by Gernhardt, Robert | Zehrer, Klaus Cäsar.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S. Fischer, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 H476 (1).

145. Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.1

by Hoàng, Hữu Đản [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: No items available :

146. Thiên chúa giáo trong cộng đồng người Việt tỉnh Cần Thơ từ năm 1975 đến nay : Luận văn cao học MS 5.03.10 / Nguyễn Thị Ngọc Nhung; Ngô Văn Lệ hưings dẫn.

by Nguyễn, Thị Ngọc Nhung | Ngô Văn Lệ PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Luận văn cao học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 (1).

147. Classical poetic songs of Korea / KimDae-haeng written ; LeeKyong-Hee translated

by Kim, Dae-haeng | Lee, Kyong-Hee [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Ewha Womans University Press, 2009Other title: Những bài thơ cổ điển của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7109 C614 (1).

148. Drawing lines / Moon Dok-su ; Chang Soo Ko, Julie Pickering translated

by Moon, Dok-su | Ko, Chang-soo [translated] | Pickering, Julie [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paramus, NJ : Homa & Sekey Books, 2004Other title: Vẽ đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 D767 (1).

149. 무인도를 위하여 / 김종해지음

by 김, 종해.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Muindoleul wihayeo | Vì một hòn đảo hoang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 M953 (1).

150. 다시 山河에게 / 조태일지음

by 조, 태일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Dasi sanha-ege | Trở lại với sơn hà.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 D229 (1).

151. 하늘꽃 / 박제천지음

by 박, 제천.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Haneulkkoch | Hoa bầu trời.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H237 (1).

152. 해지는 날의 짐승에게 / 이건청지음

by 이, 건청.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Haejineun nal-ui jimseung-ege | Gửi đến mãnh thú của những ngày nắng tắt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H133 (1).

153. 내 유년의 하늘엔 / 정한모지음

by 정, 한모.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Nae yunyeon-ui haneul-en | Trên bầu trời thuở thơ ấu của tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 N139 (1).

154. 放牧時代 / 홍윤숙지음

by 홍, 윤숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Bangmogsidae | Thời đại chăn thả.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 B216 (1).

155. Văn học cổ điển Hy Lạp: Anh hùng ca ILIADE. T.2

by Hoàng, Hữu Đản [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 880 V115H (4).

156. Nói thơ và truyện thơ Nôm Quốc ngữ xuất bản ở Nam Bộ cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX : luận văn Thạc sĩ : 60.23.34 / Dương Mỹ Thắm; Đoàn Lê Giang hướng dẫn

by Dương, Mỹ Thắm | Đoàn, Lê Giang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 N428T (1).

157. Hành trình thơ của một Công Tằng Tôn Nữ : Tôn Nữ Hỷ Khương / Ninh Giang Thu Cúc sưu khảo, cảm nhận

by Ninh, Giang Thu Cúc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2009Availability: No items available :

158. Поэмы: Стихотворения; Пьеса/ В. В Маяковский

by Маяковский, В. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 П47 (1).

159. Собрание сочинений: В 10-ти томах. Т.3, Поэмы. Сказки. Примеч. С. М. Бонди/ А. С. Пушкин

by Пушкин, А. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 С55 (1).

160. Địa lí thổ nhưỡng

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học và Kỹ Thuật, 19??Availability: No items available :

Powered by Koha