|
141.
|
Giao tiếp thương mại = Business communication / Bích Nga biên dịch ; Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Văn Quì hiệu đính by Trần, Thị Bích Nga [biên dịch] | Nguyễn, Văn Quì [hiệu đính] | Phạm, Ngọc Sáu [hiệu đính ]. Series: Cẩm nang kinh doanh HarvardMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2006Other title: Business communication.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.81 GI-108T (1).
|
|
142.
|
Hội thảo: Cam kết gia nhập WHO của Việt Nam; Tác động đối với ngành dệt may và da giày by Viện KT TP.HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Viện Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.08 H452T (1).
|
|
143.
|
Con đường tơ lụa : quá khứ và tương lai / Nguyễn Minh Mẫn, Hoàng Văn Việt by Nguyễn, Minh Mẫn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 C430Đ (1).
|
|
144.
|
Tìm hiểu về thương mại điện tử : sách tham khảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :
|
|
145.
|
Sự hình thành hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) và tác động tới Việt Nam / Nguyễn Anh Tuấn by Nguyễn, Anh Tuấn, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.911823 S550H (1).
|
|
146.
|
減速した世界の直接投資とウエートを増すM&A (世界と日本の海外直接投資 : ジェトロ白書・投資編 / 日本貿易振興会編, 1998) 日本貿易振興会編 by 日本貿易振興会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本貿易振興会 1998Other title: Gensoku shita sekai no chokusetsu tōshi to uēto o masu M& A (sekai to Nihon no kaigai chokusetsu tōshi: Jetoro hakusho tōshi-hen/ Nihon bōeki shinkō-kai-hen, 1998).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 678.2 G34 (1).
|
|
147.
|
Wirtschaft im ohr 1 : Hörtexte und Verständnisübungen : Lehrerheft : Werbung, Tourismus, Export, Alternative Unternehmen, Mitbestimmung / Gerd Nicolas by Nicolas, Gerd. Material type: Text Language: German Publication details: München : Verlag Klett Edition Deutsch GmbH, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431 W799 (1).
|
|
148.
|
Wirtschaft im ohr 2 : Hörtexte und Verständnisübungen : Übungsbuch : Bundeskartellamt, Bewerbungen, Arbeitsmarkt, Stellenangebote, Verbraucherinformation, Reklamation, Ausbildung, Umweltschutz, Ökosozialismus, Anlageberatung, Wirtschaftspolitik, Börse / Gerd Nicolas by Nicolas, Gerd. Material type: Text Language: German Publication details: München : Verlag Klett Edition Deutsch GmbH, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431 W799 (1).
|
|
149.
|
Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - liên minh Châu Âu (EVFTA) : một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Bùi Hải Đăng, Trần Nam Tiến, Huỳnh Tâm Sáng biên soạn by Bùi, Hải Đăng | Trần, Nam Tiến | Huỳnh, Tâm Sáng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.9 H307Đ (1).
|
|
150.
|
Wirtschaft im ohr 1 : Hörtexte und Verständnisübungen : Übungsbuch : Werbung, Tourismus, Export, Alternative Unternehmen, Mitbestimmung / Gerd Nicolas by Nicolas, Gerd. Material type: Text Language: German Publication details: München : Verlag Klett Edition Deutsch GmbH, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 431 W799 (1).
|
|
151.
|
Testfragen Wirtschaftsdeutsch / Wilhelm Brüggemann, Karl Hemberger by Brüggemann, Wilhelm. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: München : Verlag Klett Edition Deutsch GmbH, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.33 T342 (1).
|
|
152.
|
Tổ chức Thương mại Thế giới WTO và sự hội nhập của Campuchia : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Ly Rotha ; Ngô Duy Ngọ hướng dẫn by Ly, Rotha | Ngô, Duy Ngọ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 T450C (1).
|
|
153.
|
Giải đáp các vấn đề về thủ tục gia nhập WTO / Quốc Đạt by Quốc Đạt. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 GI-103Đ (1).
|
|
154.
|
Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế / Hà Thị Ngọc Oanh by Hà, Thị Ngọc Oanh. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.07 GI-108T (1).
|
|
155.
|
Tiếng Nga thương mại. Phần 1. Бизнес русский. Часть первая/ Bùi Mỹ Hạnh by Bùi, Mỹ Hạnh. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.7824 T306N (1).
|
|
156.
|
Основы делового общения и гостеприимства: учебное пособие/ Е. В. Купчик, О. В. Трофимова by Купчик, Е. В | Трофимова, О. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ФЛИНТА, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.7824 О-75 (1).
|
|
157.
|
Русский язык для делового человека: Практический курс устной речи : Начальный этап/ С. В. Кологривова, О. Н. Казанская by Кологривова, С. В | Казанская, О. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.7824 Р89 (1).
|
|
158.
|
Сборник письменных работ по русскому языку: Диктанты. Изложения. Сочинения: Учеб. пособие для нац. педучилищ СССР/ Т. П. Ишанова, Ф. Ю. Ахмадуллина by Ишанова, Т. П | Ахмадуллина, Ф. Ю. Material type: Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Просвещение , 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.7824 С23 (1).
|
|
159.
|
Лингвистический анализ публицистического текста. Учебное пособие/ О. В. Трофимова by Трофимова, О. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Тюмень: Тюменский государственный университет, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.7824 Л59 (1).
|
|
160.
|
Gia nhập WTO Trung Quốc làm gì và được gì ? : quy tắc cuộc chơi kẻ không biết chơi sẽ bị loại / Nguyễn Kim Bảo biên soạn by Nguyễn, Kim Bảo [biên soạn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.51 GI-100N (1).
|