Refine your search

Your search returned 483 results. Subscribe to this search

| |
141. Korean Phrase book for travelers / Kim Jung-sup, Cho Hyun-yong, Lee Jung-hee

by Kim, Jung-sup | Cho, Hyun-yong | Lee, Jung-hee.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Hollym, 2013Other title: Sách cụm từ tiếng Hàn dành cho khách du lịch | Korean Phrase book for travelers.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.783421 K843 (1).

142. 고사성어 백과사전 / 김원중

by 김, 원중.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Bách khoa toàn thư thành ngữ tiếng Hàn | Gosaseong-eo baeggwasajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).

143. 한국의 언어 / 이익섭, 채완 ; 이상억지음

by 이, 익섭 | 이, 상억 [지음] | 채, 완 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 신구문화사, 1997Other title: Ngôn ngữ Hàn Quốc | Hangug-ui eon-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).

144. (글 잘 쓰는 어린이를 위한) 예쁜 우리말 사전 / 박남일글 ; 류성민, 이승진, 조장호그림

by 박, 남일 | 류, 성민 [그림] | 이, 승진 [그림] | 조, 장호 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 파란자전거, 2007Other title: Một cuốn từ điển tiếng Hàn khá hay (dành cho trẻ em có thể viết tốt) | (Geul jal sseuneun eolin-ileul wihan) Yeppeun ulimal sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 Y471 (1).

145. 한국어 성취도 평가의 실제 / 부산외국어대학교 한국어문화교육연구소 지음

by 부산외국어대학교 한국어문화교육연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2010Other title: Thực tế đánh giá thành tích học tiếng Hàn | Hangug-eo seongchwido pyeong-gaui silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

146. 국어학 논고 : 유고집. 3 / 강기진지음

by 강, 기진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2005Other title: Luận văn quốc ngữ học : Sách lưu giữ | Gugohak nongo yugojip.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G942 (2).

147. 연세 한국어 활용연습. 2 / 연세대학교 한국어학당편

by 연세대학교. 한국어학당편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2007Other title: Yonsei Korean workbook | Yeonse hangug-eo hwal-yong-yeonseub.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 Y46 (1).

148. Notes on Things Korean / Suzanne Crowder Han

by Han, Suzanne Crowder.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Elizabeth, NJ : Hollym, 1999Other title: Những ghi chú về tiếng Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 N911 (1).

149. (한달완성) 한국어 중급 I 듣기 / 연세대학교 한국어학당편

by 연세대학교 한국어학당.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2008Other title: (Hoàn thành trong một tháng) Tiếng Hàn Trung cấp I Nghe | Mastering intermediate Korean Listening within a month | (Handal-wanseong) Hangug-eo jung-geub I deudgi.Availability: No items available :

150. (한달완성) 한국어 중급 II 듣기 = Mastering intermediate Korean listening within a month / 연세대학교 한국어학당 편

by 연세대학교. 한국어학당 편.

Edition: 수정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2008Other title: (Trong vòng một tháng) Nghe tiếng Hàn Trung cấp II.Availability: No items available :

151. 한국어 동사·형용사 활용 마법사 / 남지순

by 남, 지순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Phù thủy sử dụng động từ và tính từ tiếng Hàn | Hangug-eo dongsa·hyeong-yongsa hwal-yong mabeobsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).

152. 한국어 2 / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2008Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 2 | Hangug-eo 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

153. (외국인을 위한) 한국문화 읽기 / 권영민 작가 ; 양승국, 장소원, 안경화, 김성규, 박성현, 채숙희

by 권, 영민 | 양, 승국 | 장, 소원 | 채, 숙희 | 박, 성현 | 김, 성규 | 안, 경화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: [서울] : 아름다운 한국어학교, 2009Other title: Văn hoá Hàn Quốc (dành cho người nước ngoài) | (Oegug-in-eul wihan) Hangugmunhwa ilg-gi.Availability: No items available :

154. 국어사전 / 토박이 사전 편찬실엮음

by 토박이 사전 편찬실.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 보리, 2008Other title: 남녘과 북녘의 초·중등 학생들이 함께 보는 | Từ điển tiếng Hàn | Gug-eosajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G942 (1).

155. 국어음운론 / 이기문 ; 김진우, 이상억 공저

by 이, 기문 | 김, 진우 | 이, 상억.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 學硏社, 2000Other title: Lý luận âm vị học tiếng Hàn | Gug-eoeum-unlon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.715 G942 (3).

156. 한국어능력시험 한 달에 끝내기 / 김형배지음

by 김,형배 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 환 크리에이티브컴퍼니, 2007Other title: Hoàn thành kỳ thi năng lực tiếng Hàn trong một tháng | Hangug-eoneunglyeogsiheom han dal-e kkeutnaegi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).

157. Hội thoại tiếng Hàn cao cấp

by Ban biên soạn Giáo trình Hàn Quốc học.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hàn Quốc : ĐHQG Seoul, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H452T (2).

158. Từ vựng gốc Hán trong tiếng Việt

by Lê, Đình Khẩn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550V (1).

159. 외국인 유학생을 위한 경영 한국어 = Korean language for academics in business administration / 강현화, 민재훈

by 강, 현화 | 민, 재훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Darakwon, 2003Other title: Oegug-in yuhagsaeng-eul wihan gyeong-yeong hangug-eo | Tiếng Hàn thương mại dành cho du học sinh nước ngoài.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 O-28 (9).

160. Phân biệt các ngữ pháp tương đồng trong tiếng Hàn theo chức năng diễn ngôn / Hyunhwa Kang, Hyun-jeong Lee, Sinhye Nam...; Trần Thị Hường, Đỗ Phương Thùy, Lê Hải Yến, Cao Thị Hải Bắc, Nguyễn Thị Vân dịch giả

by Kang, Hyunhwa | Lee, Hyun-jeong | Nam, Sinhye | Trần, Thị Hường [dịch] | Đỗ, Phương Thùy [dịch] | Lê, Hải Yến [dịch] | Cao, Thị Hải Bắc [dịch] | Nguyễn, Thị Vân [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 PH121B (1).

Powered by Koha