|
141.
|
Ngữ pháp tiếng Việt phổ thông. T.2 / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
142.
|
Dấu ấn tiếng Việt trong sách sổ sang chép các việc (1822) : chuyên khảo / Nguyễn Phương Trang by Nguyễn, Phương Trang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N5764 (1).
|
|
143.
|
Vietnamesisch ohne Mühe / Đỗ Thế Dũng, Lê Thanh Thủy by Đỗ Thế Dũng | Lê, Thanh Thủy. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Assimil Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 490 V666 (1).
|
|
144.
|
Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu Chương by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Hữu Chương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).
|
|
145.
|
Phân tích từ loại và phân tích mệnh đề / Phạm Tất Đắc by Phạm, Tất Đắc. Edition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : ABC , 1955Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH121T (1).
|
|
146.
|
Tiếng Việt : văn bản: Tạo ra và dùng văn bản tiếng Việt. T.4 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Hà Dũng Hiệp by Nhóm Cánh Buồm. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).
|
|
147.
|
Tiếng Việt: từ vựng: Tạo ra và dùng từ ngữ tiếng Việt. T.2 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Hà Dũng Hiệp by Nhóm Cánh Buồm. Edition: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).
|
|
148.
|
Tổng tập văn học Việt Nam. T.11B / Phan Văn Các chủ biên; Nguyễn Thạch Giang, Vũ Thị Hằng, Trần Nghĩa, Dương Thị The by Phan, Văn Các. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).
|
|
149.
|
Trợ từ trong tiếng Việt hiện đại / Phạm Hùng Việt by Phạm, Hùng Việt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TR460T (1).
|
|
150.
|
Văn phạm Việt Nam : sách đọc thêm cho học sinh / Bùi Đức Tịnh by Bùi, Đức Tịnh. Edition: Tải bản có hiệu đính và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115P (1).
|
|
151.
|
Bàn về tiếng Việt hiện đại / Hà Thiên Vạn by Hà, Thiên Vạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H1114V (1).
|
|
152.
|
Chuẩn mực hoá và công thức hoá cấu trúc câu văn / Hà Huy Thái by Hà, Huy Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 CH502M (1).
|
|
153.
|
Hiện tượng "phi logic" trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Hồng Phương; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Lê, Hồng Phương | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 H305T (1).
|
|
154.
|
Hiện tượng chuyển nghĩa của nhóm động từ chuyển động trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Thị Thanh Tâm; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Lê, Thị Thanh Tâm | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H305T (1).
|
|
155.
|
Chúng tôi tập viết tiếng Việt / Nguyễn Hiến Lê, Nguyễn Quốc Thắng by Nguyễn, Hiến Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Long An, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH513T (1).
|
|
156.
|
Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C460S (2).
|
|
157.
|
Cú pháp tiếng Việt: cú pháp cơ sở. Q.2 / Hồ Lê by Hồ, Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1992Availability: No items available :
|
|
158.
|
Giáo trình Việt ngữ. T.2 / Đỗ Hữu Châu by Đỗ, Hữu Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 G300T (1).
|
|
159.
|
Họ và tên người Việt Nam / Lê Trung Hoa by Lê, Trung Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.4 H400V (1).
|
|
160.
|
Lỗi từ vựng và cách khắc phục / Hồ Lê, Trần Thị Ngọc Lan, Tô Đình Nghĩa by Hồ, Lê | Trần, Thị Ngọc Lan | Tô, Đình Nghĩa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 L452T (1).
|