|
141.
|
Phạm trù nhân trong triết học Khổng Tử và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Ngọc Nhân ; Phạm Đình Đạt hướng dẫn by Phan, Thị Ngọc Nhân | Phạm, Đình Đạt, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 PH104T 2014 (1).
|
|
142.
|
Tư tưởng cải cách của Lê Thánh Tông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Quỳnh Trang ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn by Nguyễn, Quỳnh Trang | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2014 (2).
|
|
143.
|
Tìm hiểu chủ nghĩa hậu hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Quang Thái ; Phạm Đình Nghiêm hướng dẫn by Trần, Quang Thái | Phạm, Đình Nghiêm, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 T310H 2005 (1).
|
|
144.
|
Tính thống nhất và đa dạng trong triết học Trung Quốc cổ đại : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Mai Thị Ngân ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Mai, Thị Ngân | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T312T 2014 (1).
|
|
145.
|
Tư tưởng canh tân của Đặng Huy Trứ và ý nghĩa của nó đối với công cuộc đổi mới ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Lý ; Cao Xuân Long hướng dẫn by Nguyễn, Thị Lý | Cao, Xuân Long, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2015 (1).
|
|
146.
|
Vấn đề nhận thức luận trong triết học Immanuel Kant : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Minh Lê ; Ngô Thị Mỹ Dung hướng dẫn by Trần, Minh Lê | Ngô, Thị Mỹ Dung, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 V121Đ 2014 (1).
|
|
147.
|
한국철학사 총설. 12 / 이을호지음 ; 다산경학사상 연구원편 by 이, 을호 | 다산경학사상 연구원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Giới thiệu về Triết học Hàn Quốc | Hangugcheolhagsa chongseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H239 (1).
|
|
148.
|
Ordnung der Namen : die Entstehung der Moderne : Rousseau, Proust, Sartre / Matthias Waltz by Waltz, Matthias. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 O-65 (1).
|
|
149.
|
大杉栄選 無政府主義の哲学一 秋山大沢正道, 久保田艻太郎,小松隆二,; 中村完 by 秋山大沢正道 | 久保田艻太郎 | 小松隆二 | 中村完. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 理代思潮社 1971Other title: Ōsugi sakae-sen museifu shugi no tetsugaku ichi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.8 O79 (1).
|
|
150.
|
Kinh dịch trọn bộ : Tái bản lần thứ 3 / Ngô Tất Tố dịch và chú giải by Ngô, Tất Tố. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 K312D (1).
|
|
151.
|
철학자가 달린다 / 마크 롤랜즈 지음 ; 강수희 옮김 by 롤랜즈, 마크 | 강, 수희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2014Other title: Cheolhagjaga dallinda | Chạy cùng triết gia.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 102 C518 (1).
|
|
152.
|
Những cơ sở triết học trong ngôn ngữ học / Trúc Thanh dịch; Lê Anh Hiền biên tập by Trúc, Thanh | Lê, Anh Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1984Availability: No items available :
|
|
153.
|
Tư tưởng chính trị trong tác phẩm "Chính trị" của Arixtốt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đỗ Thị Thùy Trang ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Đỗ, Thị Thùy Trang | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 149 T550T 2012 (1).
|
|
154.
|
Tư tưởng "khai dân trí, chấn dân khí, hậu dân sinh" của Phan Châu Trinh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đỗ Văn Vinh ; Lương Minh Cừ hướng dẫn by Đỗ, Văn Vinh | Lương, Văn Cừ, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2013 (2).
|
|
155.
|
Tư tưởng giải phóng con người trong triết học của C.Mác thời kỳ 1844 - 1848 và ý nghĩa của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Ngô Thị Huyền ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Ngô, Thị Huyền | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.401 T550T 2011 (2).
|
|
156.
|
Postmoderne, oder, Der Kampf um die Zukunft : die Kontroverse in Wissenschaft, Kunst und Gesellschaft / Peter Kemper by Kemper, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 149 P858 (1).
|
|
157.
|
Con người trong thế giới tinh thần / N. A. Berdyaev ; Nguyễn Văn Trọng dịch by Berdyaev, N. A | Nguyễn, Văn Trọng [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 197 C430N (1).
|
|
158.
|
Tư tưởng yêu nước Ngô Thì Nhậm - nội dung, đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 9.22.90.01 / Lưu Đình Vinh ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Lưu, Đình Vinh | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7028 T550T 2008 (1).
|
|
159.
|
Hiện tượng học của Edmund Husserl và sự hiện diện của nó ở Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Nguyễn Trọng Nghĩa ; Nguyễn Trọng Chuẩn ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Nguyễn, Trọng Nghĩa | Nguyễn, Trọng Chuẩn, GS.TS [hướng dẫn] | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 H305T 2008 (1).
|
|
160.
|
Bản chất của đời sống : Phật học và khoa học hiện đại / Nguyễn Đăng Trung by Nguyễn, Đăng Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 B105C (1).
|