Refine your search

Your search returned 325 results. Subscribe to this search

| |
141. Phạm trù nhân trong triết học Khổng Tử và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Ngọc Nhân ; Phạm Đình Đạt hướng dẫn

by Phan, Thị Ngọc Nhân | Phạm, Đình Đạt, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 PH104T 2014 (1).

142. Tư tưởng cải cách của Lê Thánh Tông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Quỳnh Trang ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn

by Nguyễn, Quỳnh Trang | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2014 (2).

143. Tìm hiểu chủ nghĩa hậu hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Quang Thái ; Phạm Đình Nghiêm hướng dẫn

by Trần, Quang Thái | Phạm, Đình Nghiêm, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 T310H 2005 (1).

144. Tính thống nhất và đa dạng trong triết học Trung Quốc cổ đại : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Mai Thị Ngân ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn

by Mai, Thị Ngân | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T312T 2014 (1).

145. Tư tưởng canh tân của Đặng Huy Trứ và ý nghĩa của nó đối với công cuộc đổi mới ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Lý ; Cao Xuân Long hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Lý | Cao, Xuân Long, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2015 (1).

146. Vấn đề nhận thức luận trong triết học Immanuel Kant : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Minh Lê ; Ngô Thị Mỹ Dung hướng dẫn

by Trần, Minh Lê | Ngô, Thị Mỹ Dung, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 193 V121Đ 2014 (1).

147. 한국철학사 총설. 12 / 이을호지음 ; 다산경학사상 연구원편

by 이, 을호 | 다산경학사상 연구원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Giới thiệu về Triết học Hàn Quốc | Hangugcheolhagsa chongseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H239 (1).

148. Ordnung der Namen : die Entstehung der Moderne : Rousseau, Proust, Sartre / Matthias Waltz

by Waltz, Matthias.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 O-65 (1).

149. 大杉栄選 無政府主義の哲学一 秋山大沢正道, 久保田艻太郎,小松隆二,; 中村完

by 秋山大沢正道 | 久保田艻太郎 | 小松隆二 | 中村完.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 理代思潮社 1971Other title: Ōsugi sakae-sen museifu shugi no tetsugaku ichi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.8 O79 (1).

150. Kinh dịch trọn bộ : Tái bản lần thứ 3 / Ngô Tất Tố dịch và chú giải

by Ngô, Tất Tố.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 K312D (1).

151. 철학자가 달린다 / 마크 롤랜즈 지음 ; 강수희 옮김

by 롤랜즈, 마크 | 강, 수희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2014Other title: Cheolhagjaga dallinda | Chạy cùng triết gia.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 102 C518 (1).

152. Những cơ sở triết học trong ngôn ngữ học / Trúc Thanh dịch; Lê Anh Hiền biên tập

by Trúc, Thanh | Lê, Anh Hiền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1984Availability: No items available :

153. Tư tưởng chính trị trong tác phẩm "Chính trị" của Arixtốt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đỗ Thị Thùy Trang ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Đỗ, Thị Thùy Trang | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 149 T550T 2012 (1).

154. Tư tưởng "khai dân trí, chấn dân khí, hậu dân sinh" của Phan Châu Trinh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đỗ Văn Vinh ; Lương Minh Cừ hướng dẫn

by Đỗ, Văn Vinh | Lương, Văn Cừ, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2013 (2).

155. Tư tưởng giải phóng con người trong triết học của C.Mác thời kỳ 1844 - 1848 và ý nghĩa của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Ngô Thị Huyền ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn

by Ngô, Thị Huyền | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.401 T550T 2011 (2).

156. Postmoderne, oder, Der Kampf um die Zukunft : die Kontroverse in Wissenschaft, Kunst und Gesellschaft / Peter Kemper

by Kemper, Peter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 149 P858 (1).

157. Con người trong thế giới tinh thần / N. A. Berdyaev ; Nguyễn Văn Trọng dịch

by Berdyaev, N. A | Nguyễn, Văn Trọng [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 197 C430N (1).

158. Tư tưởng yêu nước Ngô Thì Nhậm - nội dung, đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 9.22.90.01 / Lưu Đình Vinh ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn

by Lưu, Đình Vinh | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7028 T550T 2008 (1).

159. Hiện tượng học của Edmund Husserl và sự hiện diện của nó ở Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Nguyễn Trọng Nghĩa ; Nguyễn Trọng Chuẩn ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Nguyễn, Trọng Nghĩa | Nguyễn, Trọng Chuẩn, GS.TS [hướng dẫn] | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 H305T 2008 (1).

160. Bản chất của đời sống : Phật học và khoa học hiện đại / Nguyễn Đăng Trung

by Nguyễn, Đăng Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 B105C (1).

Powered by Koha