Refine your search

Your search returned 566 results. Subscribe to this search

| |
141. สารานุกรมเศรษฐกิจจีน / วันรักษ์ มิ่งมณีนาคิน

by วันรักษ์ มิ่งมณีนาคิน.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ตระกูลพันร์, 2013Other title: Saranukrom setthakit chin.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S243 (1).

142. 中华民族和识通览 赵绍敏 主编 ; 郭大烈, 董建中 遍

by 赵绍敏 [主编] | 郭大烈 [遍] | 董建中 [遍].

Series: 中华各民族和识丛书Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 云南 云南教育 2000Other title: Zhonghua minzu he shi tong lan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.0951 Z63 (1).

143. Trung Quốc với tham vọng trở thành siêu cường như thế nào ? / Ted C. Fishman ; Ngọc Tiến dịch ; Đinh Phương Thảo hiệu đính

by Fishman, Ted C.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.951 TR513Q (1).

144. Hợp tác vùng Chu Giang mở rộng ở Trung Quốc : hiện trạng và tác động / Nguyễn Xuân Cường chủ biên

by Nguyễn, Xuân Cường [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338951 H466T (1).

145. Nhân tính của người Trung Quốc

by O LE | Trần, Anh Tuấn [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 NH121T (1).

146. Chữ Hiếu trong nền văn hóa Trung Hoa

by Tiêu, Quần Trung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 CH550H (1).

147. Điều chỉnh một số chính sách kinh tế ở Trung Quốc (giai đoạn 1992 - 2010) : Giai đoạn 1992-2010 / Nguyễn Kim Bảo.

by Nguyễn Kim Bảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: No items available :

148. Sự trỗi dậy của Trung Quốc và tác động của nó đối với quan hệ Trung - Nhật thập niên đầu tiên của thế kỉ XXI : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 / Ngô Thanh Thắng ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Ngô, Thanh Thắng | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

149. Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu.

by Phương, Lý Lợi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 668.09951 G453S (5).

150. Tam Thiên Tự / Đoàn Trung Còn

by Đoàn, Trung Còn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Sài Gòn : Trí Đức , 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 T104T (1).

151. Tư tưởng triết học Lão Tử : đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Ngọc Lam ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Lam | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2013 (2).

152. Engaging China : the management of an emerging power / Alastair Iain Johnston, Robert S. Ross editor

by Johnston, Alastair I [editor] | Ross, Robert S [editor].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: New York : Routledge, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09509045 E57 (1).

153. Charm offensive : how China's soft power is transforming the world / Joshua Kurlantzick

by Kurlantzick, Joshua.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: New Haven : Yale University Press, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48251 C482 (1).

154. มหากาพย์ภูผามหานที ตอน ปาฏิหาริย์แห่งผู้กล้า เล่ม 1 / เฟิ่งเกอ (tác giả); น. นพรัตน์ (dịch)

by เฟิ่งเกอ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, Chinese Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอมรินทร์บุ๊คเฃ็นเตอร์ จำกัด, 1996Other title: Mahakap phupha maha nathi ton patihan haeng phu kla lem 1.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 M214 (1).

155. 鲁迅全集 小说全集 散文全集 杂文全集

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 黑龙江 黑龙江人民 2000Other title: Lu xun quanji xiaoshuo quanji sanwen quanji zawen quanji.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.18 L926 (1).

156. 古今民间妙方宝典 陈强黄娴 选编

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 内蒙 内蒙古可学技术 1998Other title: Gu jin minjian miaofang baodian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5951 G896 (1).

157. Xí nghiệp hương trấn ở Trung Quốc( Hiện trạng, vấn đề . triển vọng)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Viện thông tin khoa học xã hội, 1993Availability: No items available :

158. Lịch sử văn minh và các triều đại Trung Quốc

by Dương, Ngọc Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tổng hợp, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).

159. Truyền thuyết thần thoại Trung Quốc / Trần Liên Sơn; Ngô Thị Soa dịch

by Trần, Liên Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209951 TR527TH (1).

160. 中国的风俗习惯 = Phong tục tập quán Trung Quốc / 张礼裕

by 张, 礼裕 | Trương, Lễ Dụ.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 正中 : 国立编译馆 (Viện biên dịch Quốc lập), 2001Other title: Phong tục tập quán Trung Quốc | Zhongguo de fengsu xiguan.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.0951 Z63 (2).

Powered by Koha