|
141.
|
Thâm Quyến : phát triển thần kỳ - hiện đại hóa - quốc tế hóa / Võ Đại Lược by Võ, Đại Lược. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330951 TH120Q (1).
|
|
142.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. by Phương, Lý Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: No items available :
|
|
143.
|
Đại cương văn hóa lịch sử Trung Quốc by Ngô, Vinh Chính, GS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Đ103C (1).
|
|
144.
|
Tư tưởng triết học Mạnh Tử - đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Phạm Duy Bình ; Phạm Đình Đạt hướng dẫn by Phạm, Duy Bình | Phạm, Đình Đạt, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2017 (1).
|
|
145.
|
Tư tưởng biện chứng của Lão Tử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Xuân Hoàng ; Phan Quốc Khánh hướng dẫn by Trần, Xuân Hoàng | Phan, Quốc Khánh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2014 (1).
|
|
146.
|
Từ điển triết học Trung Quốc / Doãn Chính by Doãn, Chính Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.100 T550Đ (1).
|
|
147.
|
Zhongguo Wenhua Shi. Vol.2 / Tran Ngoc Thuan, Dao Duy Dat, Dao Phuong Chi trans. by Dao, Duy Dat [trans.] | Dao, Phuong Chi [trans.] | Tran, Ngoc Thuan [trans.]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2000Other title: Lịch sử văn hóa Trung Quốc : ba trăm đề mục. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Z63 (1).
|
|
148.
|
The China threat : perceptions, myths and reality / Herbert Yee, Ian Storey editor by Storey, Ian [editor] | Yee, Herbert [editor]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : Routledge, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51009051 C539 (1).
|
|
149.
|
Hỏi đáp triết học. T.1, Triết học Trung Hoa / Nhóm biên soạn Triết học by Nhóm biên soạn Triết học. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 H428Đ (1).
|
|
150.
|
Sự lớn mạnh về kinh tế của Trung Quốc và tác động đến hợp tác Đông Á : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thái Bình ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thái Bình | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S550L (1).
|
|
151.
|
สารานุกรมเศรษฐกิจจีน / วันรักษ์ มิ่งมณีนาคิน by วันรักษ์ มิ่งมณีนาคิน. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ตระกูลพันร์, 2013Other title: Saranukrom setthakit chin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S243 (1).
|
|
152.
|
Nhân tính của người Trung Quốc by O LE | Trần, Anh Tuấn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 NH121T (1).
|
|
153.
|
Chữ Hiếu trong nền văn hóa Trung Hoa by Tiêu, Quần Trung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 CH550H (1).
|
|
154.
|
Điều chỉnh một số chính sách kinh tế ở Trung Quốc (giai đoạn 1992 - 2010) : Giai đoạn 1992-2010 / Nguyễn Kim Bảo. by Nguyễn Kim Bảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: No items available :
|
|
155.
|
Sự trỗi dậy của Trung Quốc và tác động của nó đối với quan hệ Trung - Nhật thập niên đầu tiên của thế kỉ XXI : Luận văn Thạc Sĩ : 60.31.50 / Ngô Thanh Thắng ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Ngô, Thanh Thắng | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
156.
|
Tư tưởng triết học Lão Tử : đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Ngọc Lam ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Lam | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2013 (2).
|
|
157.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi; ThS. Tống Thị Quỳnh Hoa dịch; NGND.GSTS. Ngô Văn Lệ hiệu đính và viết lời giới thiệu. by Phương, Lý Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 668.09951 G453S (5).
|
|
158.
|
Engaging China : the management of an emerging power / Alastair Iain Johnston, Robert S. Ross editor by Johnston, Alastair I [editor] | Ross, Robert S [editor]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : Routledge, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.09509045 E57 (1).
|
|
159.
|
Charm offensive : how China's soft power is transforming the world / Joshua Kurlantzick by Kurlantzick, Joshua. Material type: Text; Format:
print
Publication details: New Haven : Yale University Press, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48251 C482 (1).
|
|
160.
|
Tam Thiên Tự / Đoàn Trung Còn by Đoàn, Trung Còn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Sài Gòn : Trí Đức , 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 T104T (1).
|