|
141.
|
Kể chuyện thành ngữ tục ngữ. T.1 / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn by Hoàng, Văn Hành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (2).
|
|
142.
|
Kể chuyện thành ngữ tục ngữ. T.2 / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn by Hoàng, Văn Hành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (1).
|
|
143.
|
Luyện dịch Việt - Hán, Hán - Việt / Trần Thị Thanh Liêm by Trần, Thị Thanh Liêm. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời Đại, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 L527D (1).
|
|
144.
|
Vị đắng những chuyến đi xa : ký sự đường xa / Trần Ngọc Châu by Trần, Ngọc Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 V300Đ (1).
|
|
145.
|
Khoa bảng Trung Bộ và Nam Bộ qua tài liệu Mộc bản triều Nguyễn Phạm Thị Huệ chủ biên ; Nguyễn Xuân Hoài, Phạm Thị Yến biên soạn. by Phạm, Thị Huệ [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Hoài | Phạm, Thị Yến | Cục văn thư và lưu trữ nhà nước. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 KH401B (1).
|
|
146.
|
Một số vấn đề lưu trữ - lịch sử và công bố tài liệu lưu trữ : tuyển chọn các bài viết / Nguyễn Văn Hàm by Nguyễn, Văn Hàm, PGS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.009597 M458S (1).
|
|
147.
|
Tìm hiểu ngôn ngữ các dân tộc ở Việt Nam / Tạ Văn Thông chủ biên; Nguyễn Hữu Hoành ... [và những người khác] by Tạ, Văn Thông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T310H (1).
|
|
148.
|
Truyện cổ Churu / Nguyễn Thị Ngọc Anh, Touneh Nai Chanh, Phan Xuân Viện by Nguyễn, Thị Ngọc Anh | Nguyễn, Thị Ngọc Anh | Touneh Nai Chanh | Phan, Xuân Viện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527C (1).
|
|
149.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : gia đình. Thoát ly. T.4 / Khái Hưng; Nguyễn Hoành Khung ... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn by Khái, Hưng | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).
|
|
150.
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam 1930 - 1945 : hồn bướm mơ tiên. Tắt lửa lòng. Vàng và máu. T.1 / Khái Hưng ... [và những người khác] sưu tầm và biên soạn by Khái, Hưng | Nguyễn, Hoành Khung | Phong, Hà | Nguyễn, Cừ | Trần, Hồng Nguyên [sưu tầm và biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V115X (1).
|
|
151.
|
Trí thức Nam Bộ trong kháng chiến chống Pháp 1945-1954 by Hồ, Sơn Diệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 TR300T (1).
|
|
152.
|
Từ điển Việt-Mnông Lâm by Đinh, Lê Thư [Chủ biên] | Y, Tông Drang [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
153.
|
Văn kiện Đảng Toàn tập. T.55, 1996 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 V115K T.55-2015 (1).
|
|
154.
|
Văn kiện Đảng Toàn tập. T.56, 1997 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 V115K T.56-2015 (1).
|
|
155.
|
Văn kiện Đảng Toàn tập. T.63 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 V115K T.63-2016 (1).
|
|
156.
|
Văn kiện Đảng Toàn tập. T.64 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 V115K T.64-2016 (1).
|
|
157.
|
Văn kiện Đảng Toàn tập. T.65 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 V115K T.65-2016 (1).
|
|
158.
|
Truyền thông đại chúng - công tác biên tập : sách tham khảo nghiệp vụ / Claudia Mast ; Trần Hậu Thái dịch by Mast, Claudia | Trần, Hậu Thái [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.63 M4231 (1).
|
|
159.
|
Đài phát thanh Giải phóng A : một thời để nhớ / Đài Tiếng nói Việt Nam by Đài Tiếng nói Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 D132 (1).
|
|
160.
|
Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.10 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác] by Nguyễn, Phúc Ấm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).
|