|
141.
|
Du lịch biển đảo ở Nam Bộ từ góc nhìn văn hóa / Nguyễn Hữu Nghị ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn. by Nguyễn, Hữu Nghị | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4819095977 D500L 2020 (1).
|
|
142.
|
Designing the syllabus of English in Aviation for the air traffic controllers at the Civil Aviation Training Center of Vietnam by Nguyễn, Kim Loan. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: No items available :
|
|
143.
|
Development co-operation, Vietnam .. report / UNDP Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [Hanoi] : UNDP Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 (1).
|
|
144.
|
Nguyễn Kim Thản tuyển tập / Viện Ngôn ngữ học by Viện Ngôn ngữ học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003Availability: No items available :
|
|
145.
|
Hồ Chí Minh chân dung và di sản : những bài viết tâm đắc của các Giáo sư, Tiến sĩ, Nhà nghiên cứu... trong cả nước / Phan Văn Hoàng sưu tầm by Phan, Văn Hoàng [sưu tầm]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH121D (2).
|
|
146.
|
Ngoại giao chuyên biệt hướng đi, ưu tiên mới của ngoại giao Việt Nam đến năm 2030 : sách chuyên khảo / Vũ Lê Thái Hoàng chủ biên by Vũ, Lê Thái Hoàng, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NG404G (1).
|
|
147.
|
自然・歴史・文化 アジア・アフリカ研究所編 by アジア・アフリカ研究所編. Series: ベトナム / アジア・アフリカ研究所編, 上巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 水曜社 1977Other title: Shizen rekishi bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.33 Sh93 (1).
|
|
148.
|
Khái luận văn tự học chữ Nôm / Nguyễn Quang Hồng by Nguyễn, Quang Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 KH103L (1).
|
|
149.
|
Chống xâm lăng : lịch sử Việt Nam từ 1858-1898 / Trần Văn Giàu. by Trần, Văn Giàu, 1911-2010. Material type: Text Language: , Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
150.
|
サイゴンのいちばん長い日 近藤紘一 by 近藤, 紘一, 1940-1986. Series: 文春文庫Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 サンケイ新聞出版局 1978Other title: Saigon no ichiban nagai hi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
151.
|
Urbanization, migration, and poverty in a Vietnamese metropolis : Ho Chi Minh City in comparative perspectives / edited by Hy V. Luong. by Lương, Văn Hy | Luong, Hy V. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Singapore : NUS Press, c2009Other title: Ho Chi Minh City in comparative perspectives .Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.2409597 (1).
|
|
152.
|
解放南ベトナム 革命と人間 島村矩生著 by 島村, 矩生, 1933-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本放送出版協会 1976Other title: Kaihō minamibetonamu Kakumei to ningen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
153.
|
Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973-2003) by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Lịch sử | Hội Khoa học lịch sử TP. Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).
|
|
154.
|
再訪・戦場の村 本多勝一著 by 本多, 勝一, 1933-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1975Other title: Saihō senjō no mura.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.233 Sa18 (1).
|
|
155.
|
Социалистическая республика Вьетнам/ Е. П. Глазунов by Глазунов, Е. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Наука, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597044 С69 (1).
|
|
156.
|
Giáo trình nghiệp vụ lưu trữ cơ bản : dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Vũ Thị Phụng chủ biên ; Nguyễn Thị Chinh by Vũ, Thị Phụng, PGS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Thị Chinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.0597 GI-108T (1).
|
|
157.
|
Fettnäpfchenführer Vietnam : Wo der Büffel zwischen den Zeilen grast / Anemi Wick, David Frogier de Ponlevoy by Wick, Anemi | Ponlevoy, David Frogier de. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Meerbusch : Conbook Medien, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 F421 (1).
|
|
158.
|
Vietnam : hidden riches of a magical land / Jochen Voigt by Voigt, Jochen. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: München : Bucher, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V666 (1).
|
|
159.
|
The Vietnamese hydrocracy and the Mekong Delta : water resources development from state socialism to bureaucratic capitalism / Simon Benedikter. by Benedikter, Simon [author.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Berlin : Lit, [2014]Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.910095978 (1).
|
|
160.
|
British development assitance to Vietnam: "Policy and Practice" : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đỗ Thị Hồng Hải ; Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn by Đỗ, Thị Hồng Hải | Nguyễn, Anh Tuấn, Ph.D [supervisor]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: MA -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.410597 B862 (1).
|