Refine your search

Your search returned 292 results. Subscribe to this search

| |
141. Du lịch biển đảo ở Nam Bộ từ góc nhìn văn hóa / Nguyễn Hữu Nghị ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn.

by Nguyễn, Hữu Nghị | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4819095977 D500L 2020 (1).

142. Designing the syllabus of English in Aviation for the air traffic controllers at the Civil Aviation Training Center of Vietnam

by Nguyễn, Kim Loan.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: No items available :

143. Development co-operation, Vietnam .. report / UNDP

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [Hanoi] : UNDP Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 (1).

144. Nguyễn Kim Thản tuyển tập / Viện Ngôn ngữ học

by Viện Ngôn ngữ học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003Availability: No items available :

145. Hồ Chí Minh chân dung và di sản : những bài viết tâm đắc của các Giáo sư, Tiến sĩ, Nhà nghiên cứu... trong cả nước / Phan Văn Hoàng sưu tầm

by Phan, Văn Hoàng [sưu tầm].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH121D (2).

146. Ngoại giao chuyên biệt hướng đi, ưu tiên mới của ngoại giao Việt Nam đến năm 2030 : sách chuyên khảo / Vũ Lê Thái Hoàng chủ biên

by Vũ, Lê Thái Hoàng, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NG404G (1).

147. 自然・歴史・文化 アジア・アフリカ研究所編

by アジア・アフリカ研究所編.

Series: ベトナム / アジア・アフリカ研究所編, 上巻Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 水曜社 1977Other title: Shizen rekishi bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 292.33 Sh93 (1).

148. Khái luận văn tự học chữ Nôm / Nguyễn Quang Hồng

by Nguyễn, Quang Hồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 KH103L (1).

149. Chống xâm lăng : lịch sử Việt Nam từ 1858-1898 / Trần Văn Giàu.

by Trần, Văn Giàu, 1911-2010.

Material type: Text Text Language: , Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

150. サイゴンのいちばん長い日 近藤紘一

by 近藤, 紘一, 1940-1986.

Series: 文春文庫Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 サンケイ新聞出版局 1978Other title: Saigon no ichiban nagai hi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

151. Urbanization, migration, and poverty in a Vietnamese metropolis : Ho Chi Minh City in comparative perspectives / edited by Hy V. Luong.

by Lương, Văn Hy | Luong, Hy V.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Singapore : NUS Press, c2009Other title: Ho Chi Minh City in comparative perspectives .Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.2409597 (1).

152. 解放南ベトナム 革命と人間 島村矩生著

by 島村, 矩生, 1933-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本放送出版協会 1976Other title: Kaihō minamibetonamu Kakumei to ningen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

153. Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973-2003)

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Lịch sử | Hội Khoa học lịch sử TP. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).

154. 再訪・戦場の村 本多勝一著

by 本多, 勝一, 1933-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1975Other title: Saihō senjō no mura.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.233 Sa18 (1).

155. Социалистическая республика Вьетнам/ Е. П. Глазунов

by Глазунов, Е. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Наука, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597044 С69 (1).

156. Giáo trình nghiệp vụ lưu trữ cơ bản : dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Vũ Thị Phụng chủ biên ; Nguyễn Thị Chinh

by Vũ, Thị Phụng, PGS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Thị Chinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.0597 GI-108T (1).

157. Fettnäpfchenführer Vietnam : Wo der Büffel zwischen den Zeilen grast / Anemi Wick, David Frogier de Ponlevoy

by Wick, Anemi | Ponlevoy, David Frogier de.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Meerbusch : Conbook Medien, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 F421 (1).

158. Vietnam : hidden riches of a magical land / Jochen Voigt

by Voigt, Jochen.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: München : Bucher, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V666 (1).

159. The Vietnamese hydrocracy and the Mekong Delta : water resources development from state socialism to bureaucratic capitalism / Simon Benedikter.

by Benedikter, Simon [author.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Berlin : Lit, [2014]Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.910095978 (1).

160. British development assitance to Vietnam: "Policy and Practice" : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đỗ Thị Hồng Hải ; Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn

by Đỗ, Thị Hồng Hải | Nguyễn, Anh Tuấn, Ph.D [supervisor].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: MA -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.410597 B862 (1).

Powered by Koha