Refine your search

Your search returned 149 results. Subscribe to this search

| |
141. Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.1, Đánh và đàm / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên ; Phạm Thị Huệ, Hà Kim Phương biên soạn

by Nguyễn, Xuân Hoài, TS [chủ biên] | Phạm, Thị Huệ, TS [biên soạn ] | Trần, Thị Vui, ThS [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (2).

142. Победители 1941-1945 : полководцы и военачальники/ М. М. Гареев, В. Ф. Симонов

by Гареев, М. М | Симонов, В. Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Экзамен, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 П41 (1).

143. Reporting the War : The Journalistic Coverage of World War II. / Frederick Voss

by Voss, Frederick | National Portrait Gallery.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Washington, D.C. : Smithsonian Institution Press for the National Portrait Gallery, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.54 V969 (1).

144. World War Two behind closed doors : Stalin, the Nazis, and the West / Laurence Rees

by Rees, Laurence, 1957-.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [London] : BBC Books, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 W927 (1).

145. The Blair years: Extracts from The Alastair Campbell diaries

by Diaries, Alastair Campell.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York Macmillan 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

146. The Blair years: Extracts from The Alastair Campbell diaries

by Diaries, Alastair Campell.

Material type: Text Text Language: English Publication details: New York Macmillan 2007Availability: No items available :

147. Điệp viên hoàn hảo X6: cuộc đời hai mặt không thể tin được của Phạm Xuân Ẩn, Phóng viên tạp chí Time & điệp viên Cộng sản Việt Nam / Larry Berman; Đỗ Hùng dịch.

by Berman, Larry | Đỗ, Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2013Other title: Perfect spy X6 : the incredible double life of Pham Xuan An, Time magazine reporter and Vietnamese communist agent .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5597 Đ307V (1).

148. Chiến thắng Điện Biên Phủ và chiến trường Nam Bộ : hội thảo kỷ niệm 50 năm chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ (1954-2004)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).

149. Tổ chức, hoạt động của mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam và chính phủ cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam : qua tài liệu, tư liệu lưu trữ (1960 - 1975) / Hà Minh Hồng ; Nguyễn Thị Thiêm ... [và những người khác] biên soạn

by Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Thị Thiêm [biên soạn ] | Trần, Thị Vui, iên soạn | Lê, Vị [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043322 T450C (1).

Powered by Koha