|
141.
|
Đồng tham gia trong giảm nghèo đô thị by Ngô, Văn Lệ | Trương, Thị Kim Chuyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 055.473 Đ455T (1).
|
|
142.
|
Không gian xã hội vùng Đông Nam Á / Georges Condominas; Ngọc Hà, Thanh Hằng dịch; Hồ Hải Thụy hiệu đính by Condominas, Georges. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.0959 KH455G (1).
|
|
143.
|
Culture and politics / 홍성민 by 홍, 성민. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul National University Press, 2012Other title: Văn hóa và chính trị.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6 C968 (1).
|
|
144.
|
Sụt giảm tỷ lệ sinh nhìn từ quan điểm hôn nhân và sinh sản của phụ nữ Nhật Bản hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phúc Thịnh ; Nguyễn Thị Hoàng Diễm hướng dẫn by Nguyễn, Phúc Thịnh | Nguyễn, Thị Hoàng Diễm, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
145.
|
Xã hội học trong quy hoạch xây dựng và quản lý đô thị by Tô Thị Minh Thông | Trịnh Duy Luận Phạm Kim . Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Xây dựng, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
146.
|
Nhập môn Xã hội học tộc người : Chương I / M.N Gu Pô Gơlô, Trương Văn Cầu Người dịch by M.N Gu Pô Gơlô. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 NH123M (1).
|
|
147.
|
Vấn đề sinh kế của người dân thuộc diện tái định cư di dời trong các dự án cải tạo nâng cấp đô thị (trường hợp dự án 415) : luận văn thạc sĩ:60.31.30 by Trương, Thanh Thảo | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 2011Dissertation note: Luận văn thạc sĩ - Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP.HCM, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 V121Đ (1).
|
|
148.
|
Quan hệ giữa đời sống công nhân và an ninh, trật tự trên địa bàn các khu vực công nghiệp ở tỉnh Đồng Nai hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Phạm Thành Đang ; Vũ Đức Khiển hướng dẫn by Phạm, Thành Đang | Vũ, Đức Khiển, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 QU105H 2014 (2).
|
|
149.
|
Xóa đói giảm nghèo ở huyện Châu Phú tỉnh An Giang hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Phạm Thanh Hải ; Thái Hữu Tuấn hướng dẫn by Phạm, Thanh Hải | Thái, Hữu Tuấn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.4 X401Đ 2010 (1).
|
|
150.
|
Sự biến đổi cấu trúc gia đình ở ngoại thành Thành phố Hồ Chí Minh (Trường hợp xã Tân Tạo, huyện Bình Chánh) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Văn Bảo ; Nguyễn Minh Hòa hướng dẫn by Nguyễn, Văn Bảo | Nguyễn, Minh Hòa, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 S550B 2004 (1).
|
|
151.
|
국어 경어법과 사회언어학 / 이정복 by 이,정복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 월인, 2002Other title: Phương pháp kính ngữ và ngôn ngữ học xã hội | Gug-eo gyeong-eobeobgwa sahoeeon-eohag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 G942 (1).
|
|
152.
|
Xóa đói giảm nghèo ở tỉnh Bình Dương hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Phan Thị Kim Thúy ; Nguyễn Trọng Nghĩa hướng dẫn by Phan, Thị Kim Thúy | Nguyễn, Trọng Nghĩa, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.4 X401Đ 2013 (1).
|
|
153.
|
Culture and politics : Bourdieu in Korean cases / Seongmin Hong by Hong, Seongmin. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Seoul National University Press, 2012Other title: Văn hóa và chính trị, quan điểm của Bourdieu trong các trường hợp của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6 C968 (1).
|
|
154.
|
Hành vi con người và môi trường xã hội by Doãn Thị Ngọc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Mở, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
155.
|
Nghiện internet : lý luận và thực tiễn / Nguyễn Văn Thọ, Lê Minh Công by Nguyễn, Văn Thọ | Lê, Minh Công, ThS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2308 N05L (2), Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.85 N5762 (1).
|
|
156.
|
Class, codes and control. Vol.1, Theoretial studies toward a sociology of language / Basil Bernstein by Bernstein, Basil. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Routledge, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 C614 (1).
|
|
157.
|
Địa lý nhân văn và Dân tộc học / Mariel Jean, Brunches Delamarre by Mariel, Jean. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Gallimard, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D301L (1).
|
|
158.
|
Từ điển thuật ngữ khoa học kinh tế xã hội / Jean-Paul Piriou ; Nguyễn Duy Toàn dịch ; Nguyễn Đức Dị hiệu đính. by Piriou, Jean-Paul | Nguyễn, Duy Toàn [dịch] | Nguyễn, Đức Dị [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).
|
|
159.
|
Từ điển thuật ngữ khoa học kinh tế xã hội / Jean-Paul Piriou ; Nguyễn Duy Toàn dịch ; Nguyễn Đức Dị hiệu đính. by Piriou, Jean-Paul | Nguyễn, Duy Toàn [dịch] | Nguyễn, Đức Dị [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).
|
|
160.
|
思春期ってなんだろう 金子由美子著 by 金子由美子 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 2008Other title: Shishunki ttena ndarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.47 S558 (1).
|