Refine your search

Your search returned 1577 results. Subscribe to this search

| |
1401. Kế sách giữ nước của nhà Trần từ góc nhìn văn hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Ngô Viết Cường ; Đinh Thị Dung hướng dẫn

by Ngô, Viết Cường | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7024 K250S 2009 (1).

1402. Văn hóa ứng xử với môi trường xã hội trong lịch sử Nam tiến của người Việt ở Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Vũ Thị Huyền Ly ; Đinh Thị Dung hướng dẫn

by Vũ, Thị Huyền Ly | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2010 (1).

1403. 平安朝の結婚制度と文学/ 工藤重矩著

by 工藤, 重矩, 1946-.

Edition: 再発行6Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 風間書房, 1994Other title: Heianchō no kekkon seido to bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.23 H3624 (1).

1404. Chế độ Shoen (trang viên) và những ảnh hưởng đến đời sống xã hội Nhật Bản (so sánh với chế độ điền trang- thái ấp thời Trần ở Việt Nam) : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Mai Ngân ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Trần, Thị Mai Ngân | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1405. Du ngoạn trong âm nhạc truyền thống Việt Nam / Trần Văn Khê

by Trần, Văn Khê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62009597 D500N (1).

1406. Facts about Germany / Matthias Bischoff, ... [et al.]

by Bischoff, Matthias | Chauvistré, Eric | Kleis, Constanze | Wille, Joachim.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Deutschland : Frankfurter Societät, 2018Other title: Nước Đức - quá khứ và hiện tại..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 F142 (1).

1407. Studies and readings in classical Sino-Korean intelletual writing / 정요일지음

by 정, 요일 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 潮閣, 2000Other title: Các nghiên cứu và cách đọc bằng văn bản uyên bác cổ điển Trung-Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 S933 (1).

1408. 戦後日本資本主義と「東アジア経済圏」 小林英夫著

by 小林, 英夫, 1943-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 御茶の水書房 1983Other title: Sengonihon shihon shugi to `Higashiajia keizai-ken'.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se64-N (1).

1409. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước những vấn đề Khoa học và thực tiễn : kỷ yếu Hội thảo Khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005 )

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 C514K (1).

1410. Tư tưởng giải phóng con người trong triết học của C.Mác thời kỳ 1844 - 1848 và ý nghĩa của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Ngô Thị Huyền ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn

by Ngô, Thị Huyền | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.401 T550T 2011 (2).

1411. Tư tưởng chính trị thời Lê Sơ : luận văn Thạc sĩ: 60.22.80 / Bùi Thị Mỹ Hạnh ; Trần Thị Mai hướng dẫn

by Bùi, Thị Mỹ Hạnh | Trần, Thị Mai, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 T550T 2012 (1).

1412. 국어의 변화와 국어사 탐색 / 허재영

by 허, 재영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Những thay đổi trong ngôn ngữ Hàn Quốc và khám phá lịch sử Hàn Quốc | Gug-eoui byeonhwawa gug-eosa tamsaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.709 G942 (2).

1413. 고구려 생활문화사 연구 / 전호태지음

by 전, 호태.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판문화원, 2016Other title: Nghiên cứu về lịch sử cuộc sống và văn hóa của Goguryeo | Gogulyeo saenghwalmunhwasa yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 G613 (1).

1414. Berlin : Bilder einer Stadt / Michael Haddenhorst, Thomas Friedrich, Catherine Amé

by Haddenhorst, Michael | Friedrich, Thomas | Amé, Catherine.

Material type: Text Text Language: English, German, French Publication details: Berlin : Nicolai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1550879 B515 (1).

1415. Loại hình câu thơ trong Thơ mới : luận văn Thạc sĩ : 60.22.34 / Nguyễn Thị Khánh Hòa; Lê Tiến Dũng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Khánh Hòa | Lê, Tiến Dũng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 L404H (1).

1416. 日本の経済発展 南亮進著

by 南, 亮進, 1933-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社 1992Other title: Nihon no keizai hatten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).

1417. Transit Westberlin : Erlebnisse im Zwischenraum / Friedrich Christian Delius ; Peter Joachim Lapp

by Delius, Friedrich Christian | Lapp, Peter Joachim.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Links, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.0943 T772 (1).

1418. Leselust : wie unterhaltsam ist die neue deutsche Literatur? : ein Essay / Uwe Wittstock

by Wittstock, Uwe.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Luchterhand Literaturverlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.90091 L628 (1).

1419. Искусство перевода и жизнь литературы: Очерки/ А. В. Федоров

by Федоров, А. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Сов. писатель, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 И86 (1).

1420. 江戸の食文化 : 和食の発展とその背景/ 原田信男編

by 原田, 信男, 1949-.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 小学館, 2014Other title: Edo no shoku bunka : washoku no hatten to sono haikei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 383.8 Ed65 (1).

Powered by Koha