Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
1401. 平安京/ 吉川真司編

by 吉川, 真司, 1960-.

Series: 日本の時代史 ; 5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Heiankyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 H362 (1).

1402. 享保改革と社会変容/ 大石学編

by 大石, 学, 1953-.

Series: 日本の時代史 ; 16Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Tōru ho kaikaku to shakai henyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 T76 (1).

1403. Du lịch sinh thái tại vườn Quốc gia U Minh Thượng tỉnh Kiên Giang

by Nguyễn Thị Việt Trinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

1404. Lịch sử báo Quân đội nhân dân 1950-2000 / Nguyễn Đình Ước chủ biên ; Phạm Văn Thạch ... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Đình Ước [chủ biên] | Phạm, Văn Thạch | Nguyễn, Trọng Dinh | Nguyễn, Văn Quang | Trần, Long.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.09 N5764 (1).

1405. Lịch sử báo Quân đội nhân dân 1950-2000 / Nguyễn Đình Ước chủ biên ; Phạm Văn Thạch ... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Đình Ước [chủ biên] | Phạm, Văn Thạch | Nguyễn, Trọng Dinh | Nguyễn, Văn Quang | Trần, Long.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).

1406. Nguyễn Công Trứ và sự nghiệp lập thân kiến quốc : kỷ yếu Hội thảo khoa học kỷ niệm 240 năm ngày sinh và 160 năm ngày mất Nguyễn Công Trứ (1778 - 1858) / Nguyễn Công Lý chủ biên ... [và những người khác]

by Nguyễn, Công Lý [chủ biên] | Đoàn, Lê Giang | Lê, Quang Trường | Nguyễn, Ái Học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7092 N5764 (1).

1407. 25 năm xây dựng và phát triển (1977- 2002) / Khoa Lịch sử

by Khoa Lịch sử | Khoa Lịch sử.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.1900 KH401L (4).

1408. Namaskar! xin chào Ấn Độ : phát họa một đất nước / Hồ Anh Thái

by Hồ, Anh Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0954 N104K (1).

1409. (외국인을 위한) 한국의 역사와 문화 / 박성준 ; 이선이지음

by 박, 성준 | 이, 선미 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2011Other title: (Dành cho người nước ngoài) Lịch sử và văn hóa Hàn Quốc | (Oegug-in-eul wihan) hangug-ui yeogsawa munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (2).

1410. Lịch sử & văn hóa bán đảo Triều Tiên / Andrew C. Nahm ; Nguyễn Kim Dân biên dịch

by Nahm, Andrew C | Nguyễn, Kim Dân [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 L302S (1).

1411. Tri thức Đông Nam Á / Lương Ninh, Vũ Dương Ninh chủ biên.

by Lương, Ninh [chủ biên] | Vũ, Dương Ninh [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 TR300T (1).

1412. Propädeutik der Literaturwissenschaft / Dietrich Harth, Ursula Frieß

by Harth, Dietrich | Frieß, Ursula.

Edition: 12Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink Verlag, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 P965 (1).

1413. Geschichte der deutschen Literatur von 1945 bis zur Gegenwart. Bd.12. / Wilfried Barner, Alexander von Bormann, Manfred Karnick, Anne Hartmann, Manfred Durzak, Thomas Koebner, Lothar Köhn, Jürgen Schröder

by Barner, Wilfried | Bormann, Alexander von | Durzak, Manfred | Hartmann, Anne | Karnick, Manfred | Koebner, Thomas | Köhn, Lothar | Schröder, Jürgen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : C.H.Beck, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 G389 (1).

1414. Thành lũy, phố phường và con người Hà Nội trong lịch sử / Nguyễn Khắc Đạm

by Nguyễn, Khắc Đạm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9731 TH107L (1).

1415. Literatur als Sprachlehre : ansätze eines hermeneutisch orientierten Fremdsprachenunterrichts / Hans Hunfeld

by Hunfeld, Hans.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 L776 (1).

1416. Mein Lesebuch / Günter Kunert

by Kunert, Günter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.8 M514 (1).

1417. สารานุกรม ประวัติศาสตร์ไทย / ส. พลายน้อย

by ฝ่ายวิชาการสำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมพ์ช้างทอง, 2009Other title: Saranukrom prawattisat thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 S243 (5).

1418. ภาษาวรรณศิลป์ / สมเกียติ รักษ์มณี

by สมเกียติ รักษ์มณี | กระทรวงศึกษาธิการ.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อแกรมมี่, 1997Other title: Literary Language.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 L776 (2).

1419. 近代日本教育制度史科 第31卷 近代日本教育制度史料編纂会編

by 近代日本教育制度史料編纂会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-31 (1).

1420. 戦後日本経済史 野口悠紀雄著

by 野口, 悠紀雄, 1940-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社 2008Other title: Sengonihon keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se64 (1).

Powered by Koha