|
1401.
|
日本文化を英語で紹介する事典 by 杉浦, 洋一, 1946- | K.ギレ,スピー, 1945. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ナツメ社 1999Other title: Nipponbunka o eigo de shōkai suru jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 N719 (1).
|
|
1402.
|
日本の歴史 Vol. 14 崩れゆく鎖国 賀川隆行 by 賀川隆行. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 集英社版 1992Other title: Nihon'norekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1403.
|
言語の構造 : 理論と分析 意味・統語篇 柴谷方良, 影山太郎, 田守育啓著 by 柴谷, 方良, 1944-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 くろしお出版 1981Other title: Gengo no kōzō: Riron to bunseki imi tōgo-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 G329 (1).
|
|
1404.
|
コンテンポラリー日本語中級 奥村訓代, 松本節子編 by 奥村, 訓代, 1953- | 松本, 節子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 桜楓社 1989Other title: Kontenporarī nihongo chūkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1405.
|
日本のおかず500選 : 料理人生五十年 : 味は人なり(Other Title: 土井勝日本のおかず日本のおかず500選) 土井勝 by 土井勝. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 テレビ朝日事業局出版部 1995Other title: Nihon no okazu 500-sen: Ryōri jinsei go jū-nen: Aji wa hito nari (azā Title: Doi masaru Nihon no okazu Nihon no okazu 500-sen).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 596.21 N77 (1).
|
|
1406.
|
精選折々のうた 大岡, 信 日本の心、詩歌の宴(上) , by 大岡, 信, 1931-2017. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 2007Other title: Seisen oriorinōta Nihon no kokoro, shiika no utage (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.04 Se87(J) (1).
|
|
1407.
|
涙の詩学 ツベタナ・クリステワ著 王朝文化の詩的言語 , by ツベタナ・クリステワ著. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 名古屋大学出版会 2001Other title: Namida no shigaku Ōchō bunka no shiteki gengo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.135 N47 (1).
|
|
1408.
|
"Duy Tân Tam Kiệt" (Saigo, Okubo, Kido) và vai trò của các ông trong công cuộc Duy Tân thời Meji : Khóa luận tốt nghiệp Trần Ngọc Oanh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Trần, Ngọc Oanh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1409.
|
Giáo dục kỹ năng sống trong trường học Nhật Bản từ những năm 1990 đến nay : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Bảo Ngọc ; Võ Văn Sen hướng dẫn by Trần, Bảo Ngọc | Võ, Văn Sen, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1410.
|
Ngoại giao văn hóa Nhật Bản sau chiến tranh lạnh : Khóa luận tốt nghiệp / Màn Thị Phương Nhung ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Màn, Thị Phương Nhung | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1411.
|
Quan hệ Việt Nam- Nhật bản trong những năm gần đây(2003-nay) : Thực trạng và triển vọng : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Vân Chinh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Ngô, Thị Vân Chinh | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1412.
|
Thế giới huyễn tưởng trong tác phẩm "Vầng trăng trong mưa" (Ugetsumonogatari) : Khóa luận tốt nghiệp / Đào Thị Hồ Phương ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Đào, Thị Hồ Phương | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1413.
|
Thực trạng giảng dạy tiếng Nhật tại thành phố Hồ chí Minh : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Trang ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Trần, Thị Trang | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1414.
|
Giải phẫu sự phụ thuộc / Takeo Doi ; Hoàng Hưng dịch by Takeo Doi | Hoàng Hưng [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.8 G103P (2).
|
|
1415.
|
日本美を語る 佳所薄明 Vol.十 by 佳所薄明. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(10) (1).
|
|
1416.
|
合気道 : 図解コーチ 植芝吉祥丸著 by 植芝吉祥丸著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 成美堂出版 1999Other title: Aikidō: Zukai kōchi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 789.25 A25 (1).
|
|
1417.
|
誇りたかき掟 : 冒険・ハードボイルド傑作選 大沢在昌 [ほか]著 by 大沢在昌 [ほか] [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1996Other title: Hokori takaki okite: Bōken hādoboirudo kessaku-sen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68 H82 (1).
|
|
1418.
|
幽霊愛好会 赤川次郎著 by 赤川次郎 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1985Other title: Yūrei aikō-kai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y99 (1).
|
|
1419.
|
あやしい探検隊北へ 椎名誠[著] by 椎名誠 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1992Other title: Ayashī tanken-tai kita e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 A98 (1).
|
|
1420.
|
Môi trường nhân văn và đô thị hoá tại Việt Nam, Đông Nam Á và Nhật Bản Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ CHÍ minh, 1997Availability: No items available :
|