|
1401.
|
Tư tưởng Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX qua một số chân dung tiêu biểu : đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ / Vũ Văn Gầu chủ nhiệm ; Phạm Đào Thịnh thư ký ; Trịnh Doãn Chính; Đinh Ngọc Thạch; Nguyễn Anh Quốc; Cao Xuân Long by Vũ, Văn Gầu | Phạm, Đào Thịnh, CN [thư ký] | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS | Nguyễn, Anh Quốc, TS | Cao, Xuân Long, CN. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 T550T 2006 (2).
|
|
1402.
|
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1, Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945) / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa. by Phan, Đăng Thanh | Trương, Thị Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.598 P535 (1).
|
|
1403.
|
Ngoại giao giữa Việt Nam và các nước phương Tây dưới triều Nguyễn (1802-1858) / Trần Nam Tiến by Trần, Nam Tiến. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).
|
|
1404.
|
Ngoại giao Việt Nam : 1945-2000 / Nguyễn Đình Bin, Nguyễn Xuân, Lưu Văn Lợi by Nguyễn, Đình Bin | Lưu, Văn Lợi | Nguyễn, Xuân. Edition: Tái bản có chỉnh lý và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).
|
|
1405.
|
Ngoại giao Việt Nam : 1945-2000 / Nguyễn Đình Bin, Nguyễn Xuân, Lưu Văn Lợi by Nguyễn, Đình Bin | Lưu, Văn Lợi | Nguyễn, Xuân. Edition: Tái bản có chỉnh lý và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).
|
|
1406.
|
Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.1 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác]. by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).
|
|
1407.
|
Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.2 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác]. by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).
|
|
1408.
|
ลักษณะภาษาไทย / บรรจบ พันธุเมธา by บรรจบ พันธุเมธา. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Laksana phasathai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.915 L192 (1).
|
|
1409.
|
บรรทัดฐานภาษาไทย เล่ม 1 by กระทรวงศึกษาธิการ | กาญจนา นาคสกุล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Banthatthan phasathai 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.915 B219 (3).
|
|
1410.
|
Văn hóa Việt Nam thời trung đại qua ghi chép của Phạm Đình Hổ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Phục Hưng ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn by Nguyễn, Phục Hưng | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2015 (1).
|
|
1411.
|
Sự tương đồng & khác biệt của văn hóa Hàn Quốc - Việt Nam và tác động của nó tới hợp tác Hàn - Việt : hội thảo Quốc tế Võ Văn Sen ... [và những người khác]. by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH | Ngô, Đức Thịnh, GS.TS | Kim, Hyeo Jae, GS. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Other title: Sự tương đồng và khác biệt của văn hóa Hàn Quốc - Việt Nam và tác động của nó tới hợp tác Hàn - Việt.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1412.
|
社会福祉の歴史 一番ケ瀬康子, 高島進編 by 一番ケ瀬康子 | 高島進編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1981Other title: Shakai fukushi no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369 Sh12 (1).
|
|
1413.
|
日本美術の歴史 辻惟雄著 by 辻惟雄. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 2005Other title: Nihon bijutsu no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77 (1).
|
|
1414.
|
西洋哲学史概説 岩崎允胤, 鯵坂真編 by 岩崎允胤 | 鯵坂真. Series: 有斐閣大学双書Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1986.4Other title: Seiyo tetsugakushi gaisetsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1415.
|
日本の歴史がわかる : ドラえもんの社会科おもしろ攻略 木立雄 by 木立雄. Series: ドラえもんの学習シリーズMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 1994Other title: Nihon'norekishi ga wakaru: Doraemon no shakai-ka omoshiro kōryaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307 N77 (1).
|
|
1416.
|
明治史研究叢書 明治史料研究連絡会編 地組改正と地方自直治製 第二券 by 明治史料研究連絡会編. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 御茶の水書房刊 1956Other title: Meiji-shi kenkyū sōsho Meiji shiryō kenkyū renraku-kai-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1417.
|
Ngài George Washington / Joseph J.Ellis ; Phạm Viêm Phương, Huỳnh Văn Thanh dịch. by Ellis, Joseph J | Phạm Viêm Phương | Huỳnh Văn Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923 NG103G (1).
|
|
1418.
|
Đại cương lịch sử các tư tưởng và học thuyết chính trị trên thế giới / Doãn chính chủ biên. by Doãn chính [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 Đ103C 1999 (1).
|
|
1419.
|
Lịch sử báo chí cách mạng tỉnh Quảng Ngãi 1930 - 2010 / Hà Minh Đích chủ biên ; Hoàng Danh ... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Đích [chủ biên] | Hoàng, Danh [biên soạn] | Nguyễn, Ngọc Trạch [biên soạn] | Lê, Hồng Khánh [biên soạn] | Trần, Cao Tánh [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 H1114 (1).
|
|
1420.
|
Lịch sử tư tưởng Phật giáo Ấn Độ / Pháp sư Ấn Thuận ; Thích Nhuận Thịnh dịch và phụ chú. by Ấn Thuận, Pháp sư | Nhuận Thịnh, Thích [dịch và phụ chú. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 L302S (1).
|