|
1401.
|
Literaturkritik in Theorie und Praxis / Horst S. Daemmrich by Daemmrich, Horst S. Material type: Text Language: German Publication details: München : A. Francke, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 L776 (1).
|
|
1402.
|
Das Nibelungenlied : Mittelhochdeutscher Text und Übertragung, Teil.1 / Helmut Brackert by Brackert, Helmut. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.2 N579 (1).
|
|
1403.
|
Maria Stuart : ein Trauerspiel / Friedrich Schiller by Schiller, Friedrich. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.63 M332 (1).
|
|
1404.
|
Die jungfrau von Orleans : eine romantische tragödie / Friedrich Schiller by Schiller, Friedrich. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.6 J95 (1).
|
|
1405.
|
Chèo cổ truyền làng Thất Gian / Trần Quốc Thịnh by Trần, Quốc Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2007Availability: No items available :
|
|
1406.
|
Đoạn văn lý thuyết và thực hành / Hà Thúc Hoan by Hà, Thúc Hoan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư Phạm thành phố Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.06 Đ406V (1).
|
|
1407.
|
Đặc điểm văn bản hành chính trong các văn bản thuộc mục Công vụ trên Gia Định báo (các số ra năm 1883) / Đỗ Thị Thu Hiền; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Đỗ, Thị Thu Hiền | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
1408.
|
การสัมภาษณ์งาน / นเรศ สุรสิทธิ์ by นเรศ สุรสิทธิ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Kan samphat ngan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 K161 (1).
|
|
1409.
|
จุลสาร "สารานุกรมวัฒนธรรมไทย" ปีที่ ๔ ฉบับที่ ๓ กรกฎาคม - กันยายน พุธศักราช ๒๕๓๙ by ธนาคารไทยพาณิชย์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1995Other title: Encyclopedia of Thai Culture Bulletin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 E564 (1).
|
|
1410.
|
Công tác soạn thảo và ban hành văn bản tại Ủy ban nhân dân thành phố Cao Lãnh trong giai đoạn hiện nay : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Lưu Nhân ; Đỗ Văn Học hướng dẫn by Nguyễn, Lưu Nhân | Đỗ, Văn Học, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 C455T (1).
|
|
1411.
|
世界文学全集 スタンダール著 ; 桑原武夫, 生島遼一訳 / Vol. 7 赤と黒 ; カストロの尼 ; ヴァニナ・ヴァニニ by スタンダール | 桑原武夫 [訳] | 生島遼一 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-7 (1).
|
|
1412.
|
四季のあしおと 中里富美雄 編著 / , by 中里, 富美雄, 1920-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 溪声出版 1998Other title: Shiki no ashioto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.68 Sh34 (1).
|
|
1413.
|
現代日本文學大系, 7 森鷗外 / Vol. 7 森鷗外集一 by 森鷗外, 1862-1922. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 7, Mori ōgai shū 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(7) (1).
|
|
1414.
|
現代日本文學大系 正宗白鳥 / Vol. 16 正宗白鳥集 by 正宗白鳥, 1879-1962. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 16, Masamune Hakuchō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(16) (1).
|
|
1415.
|
Văn học cận đại Đông Á từ góc nhìn so sánh by Đoàn, Lê Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 V115H (1).
|
|
1416.
|
Từ điển Văn hóa Bách khoa (Trung tâm dịch thuật thực hiện) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.03 T550Đ (1).
|
|
1417.
|
Quản lý và khai thác di sản văn hóa trong thời kỳ hội nhập Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 QU105L (1).
|
|
1418.
|
Quá trình hòa nhập văn hóa ở Việt Nam : Bài học kinh nghiệm cho tương lai Korea : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Yoo Han Yeol ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Yoon, Han Yeol | Trần, Ngọc Thêm, GS.VS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 QU100T 2008 (1).
|
|
1419.
|
Văn hóa của người Java ở Indonesia : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đào Ngọc Tú ; Nguyễn Quốc Lộc hướng dẫn by Đào, Ngọc Tú | Nguyễn, Quốc Lộc, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 V115H 2008 (1).
|
|
1420.
|
Tính cách người nông dân Việt Nam qua một số tác phẩm văn xuôi thời kỳ đổi mới nhìn từ văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thái Sơn ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thái Sơn | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922300932 T312C 2008 (1).
|